Từ vựng tiếng Trung về chuyên ngành Cơ khí, Kỹ thuật ⇒by tiếng Trung Chinese

1类型Lè ixíngloại hình2效率Xiào lǜhiệu suất3掛锁guà suõỔ Khóa cửa4球锁qíu suõỔ Khóa cửa hình cầu5玻璃锁扣bolí suõ kòuKhóa cửa nhôm6房门锁扣fáng men suõ kòuChốt khóa cửa7平面砂布轮píng miàn shabùlúnGiấy nhám xếp tròn8刀片dao piànLưỡi dao9美工刀mẽi gong daoDao thủ công10地板蜡dì bãn làSáp đánh bóng gạch11电焊条dià nhà ntiáoQue hàn12不锈钢电焊条buxiù gang diànhàn tiáoQue hàn Inox13黄油huáng yõuMỡ bò thường14打包铁皮dã bao tiẽpíĐai sắt15铁皮扣tiẽpí kòuBo sắt16铁针tiẽ zhenĐinh sắt17拉针la zhenĐinh River18铁丝tiẽ siKẽm chì19镇流器zhèn líuqìTăng phô20起辉器qĩ hui qìChuột đèn21日光灯管rì guang deng guãnBóng đèn Neon22指示灯灯泡zhĩ shì deng deng pàoBòng đèn chỉ thị23节能灯jié néng dengBóng điện Compact24灰色油漆hui sè yóuqiSơn màu xám25红色油漆hóng sè yóuqiSơn màu đỏ26除锈剂chú xìujìSơn chống sét27切割片qiè ge piànĐá cắt28电胶布diàn jiao bùBăng keo điện29生料带sheng liào dàiBăng keo lụa30万能胶wàn néng jiaoKeo vạn năng31黑色打包带hei sè dã bao dàiMũi khoan32麻花鑽头má hua zuàn tóuMũi khoan bê tông33高压油管gao ya yóu guãnỐng dầu cao áp (ống áp lực)34钢丝鉗gang siqiánKiềm răng35电容器diàn róngqìTụ điện36管鉗guãn qiànMôlết răng37螺丝刀luó si daoTu vít38锉刀cuò daoDũa dẹp39三角锉刀san jião cuò daoDũa 3 cạnh40卡簧钳ka huáng qiánKiềm mo khoe41割草机ge cãojiMáy cắt cỏ42割草刀ge cão daoLưỡi dao cắt cỏ43铁皮打包机tiẽ pídã baojiMáy bấm đai sắt44气枪qì qiangSúng xịt bụi45卡簧ka huángKiềm khoe46电笔diàn bĩBút điện47丝维siweiTarô48内六角扳手nèi lìu jião bãn shõuChìa lục giác49内六角螺桿nèi liù jião luó gãnBulon lục giác(lưu ý 螺栓luóshuan cũng là bulông nhá)50内六角螺丝nèi liù jião luósiỐc lục giác51大力钳dalì qiánKiềm bấm(đại lực)52尖嘴钳jian zũi qiánKiềm miệng nhọn53老虎钳lão hũ qiánKiềm con hổ54活动扳手huó dòng ban shõuMolết họat động55两用扳手liãng yòng ban shõuMolết lưỡng dụng56套筒tào tõngĐầu túyp57胶带封口机jiao dài feng kõujiMáy ép túi PE58电力放形散打机diànlìf àng xíng sàn dãjiMáy chà nhám điện59钉木枪ding mù qiangKiềm bấm đinh (gỗ)60剪刀jiãn daoKéo61手磨机湠刷shõu mó jitàn shuàThan của máy mài62开口扳手kai kõu bãn shõuChìa khóa vòng miệng63快速接头kuài sù jié tóuĐầu nối64气管qì guãnỐng hơi65风管feng guãnỐng gió66管束guãn shùCổ dê (nén lại, ràng giữ)67气管外牙弯头qì guãn wài ya wan tóuCo hơi răng ngoài68气管直通外插qi guãn zhí tong wài chaNối hơi nhựa69油压鑽头yóu ya zuàn tóuMũi khoan bê tông

Source: https://dvn.com.vn
Category: Dịch Vụ

Alternate Text Gọi ngay