Kia Cerato : Bảng giá xe Cerato 03/2022

KÍCH THƯỚC – TRỌNG LƯỢNG Kích thước tổng thể (DxRxC) 4.640 x 1.800 x 1.450 mm 4.640 x 1.800 x 1.450 mm 4.640 x 1.800 x 1.450 mm 4.640 x 1.800 x 1.450 mm Chiều dài cơ sở 2.700 mm 2.700 mm 2.700 mm 2.700 mm Khoảng sáng gầm xe 150 mm 150 mm 150 mm 150 mm Bán kính quay vòng 5.300 mm 5.300 mm 5.300 mm 5.300 mm Trọng lượng Không tải 1.210 kg 1.270 kg 1.270 kg 1.320 kg Trọng lượng Toàn tải 1.610 kg 1.670 kg 1.670 kg 1.720 kg Dung tích thùng nhiên liệu 50 L 50 L 50 L 50 L Số chỗ ngồi 5 5 5 5 ĐỘNG CƠ – HỘP SỐ Kiểu Xăng, Gamma 1.6L Xăng, Gamma 1.6L Xăng, Gamma 1.6L Xăng, Nu 2.0L Loại 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van DOHC, Dual CVVT 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van DOHC, Dual CVVT 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van DOHC, Dual CVVT 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van DOHC, Dual CVVT Dung tích xi lanh 1.591 cc 1.591 cc 1.591 cc 1.999 cc Công suất cực đại 128Hp / 6.300rpm 128Hp / 6.300rpm 128Hp / 6.300rpm 159Hp / 6.500rpm Mô men xoắn cực đại 157Nm / 4.850rpm 157Nm / 4.850rpm 157Nm / 4.850rpm 194Nm / 4.800rpm Hộp số Số sàn 6 cấp Tự động 6 cấp Tự động 6 cấp Tự động 6 cấp Dẫn động – – – – KHUNG GẦM Hệ thống treo trước Kiểu Macpherson Kiểu Macpherson Kiểu Macpherson Kiểu Macpherson Hệ thống treo sau Thanh xoắn Thanh xoắn Thanh xoắn Thanh xoắn Hệ thống phanh trước Đĩa Đĩa Đĩa Đĩa Hệ thống phanh sau Đĩa Đĩa Đĩa Đĩa Phanh dừng Kiểu chân đạp Kiểu chân đạp Kiểu chân đạp Kiểu chân đạp Cơ cấu lái Trợ lực điện Trợ lực điện Trợ lực điện Trợ lực điện Lốp xe 225/45R17 225/45R17 225/45R17 225/45R17 Mâm xe Mâm đúc hợp kim nhôm Mâm đúc hợp kim nhôm Mâm đúc hợp kim nhôm Mâm đúc hợp kim nhôm NGOẠI THẤT Đèn pha Full LED điều chỉnh theo góc lái – – – – Đèn pha tự động – – ● ● Hệ thống rửa đèn pha – – – – Đèn LED chạy ban ngày ● ● ● ● Cụm đèn sau dạng LED ● ● ● ● Đèn sương mù dạng LED ● ● ● ● Đèn phanh lắp trên cao ● ● ● ● Viền cửa kính mạ Crôm – – ● ● Tay nắm cửa mạ Crôm – – – – Nẹp cốp sau mạ Crom – – – – Gạt mưa tự động – – – – Đèn chào ● ● ● ● Gương chiếu hậu ngoài chỉnh điện, gập điện, sấy, tích hợp đèn báo rẽ ● ● ● ● Gương chiếu hậu nhớ vị trí – – – – NỘI THẤT Kính cách âm, cách nhiệt – – – – Kính sau tối màu – – – – Trần xe bọc da lộn – – – – Tay lái bọc da ● ● ● ● Tay lái tích hợp điều khiển âm thanh ● ● ● ● Chế độ điện thoại rảnh tay ● ● ● ● Cần số điện tử SBW – – – – Màn hình hiển thị trên kính HUD – – – – Tay lái điều chỉnh bằng điện 4 hướng nhớ vị trí ● ● ● ● Ghế lái chỉnh điện tích hợp nhớ vị trí – – ● ● Ghế phụ chỉnh điện tích hợp nhớ vị trí – – – – Hàng ghế sau điều chỉnh điện tích hợp đệm lưng – – – – Màn hình hiển thị đa thông tin LCD 12.3 inch ● ● ● ● DVD, MP3, USB, AUX, Radio ● ● ● ● Hệ thống loa Hi-end LEXICON 17 loa – – – – Hệ thống giải trí hàng ghế sau cao cấp – – – – Tựa tay hàng ghế sau tích hợp điều chỉnh âm thanh và điều hoà – – – – Sấy kính trước – sau – – – – Điều hòa tự động 3 vùng độc lập – – – – Hệ thống lọc khí bằng ion – – ● ● Hệ thống sưởi và làm mát hàng ghế trước – sau – – – – Cửa gió hàng ghế phía sau ● ● ● ● Cửa sổ chỉnh điện chống kẹt – – – – Gương chiếu hậu trong chống chói ECM – – ● ● Cửa sổ trời toàn cảnh – – ● ● Rèm che nắng cửa sau chỉnh điện – – – – Rèm che nắng hàng ghế sau – – – – Ghế bọc Da Nappa ● ● ● ● Cửa hít tự động – – – – AN TOÀN Hệ thống chống bó cứng phanh ABS ● ● ● ● Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD ● ● ● ● Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp – – ● ● Hệ thống cân bằng điện tử ESP cao cấp – – ● ● Hệ thống ổn định thân xe cải tiến AVSM – – ● ● Hệ thống ga tự động thông minh ASCC ● ● ● ● Phanh tay điện tử – – – – Hệ thống nâng gầm điện tử – – – – 4 chế độ vận hành thông minh – – – – Chìa khoá thông minh khởi động bằng nút nhấn ● ● ● ● Hệ thống chống trộm ● ● ● ● Chống sao chép chìa khóa – – – – Dây đai an toàn các hàng ghế ● ● ● ● Túi khí 2 2 2 6 Khóa cửa trung tâm ● ● ● ● Khóa cửa tự động theo tốc độ ● ● ● ● Cảnh báo điểm mù BSD – – – – Cảm biến hỗ trợ đỗ xe trước sau – – ● ● Camera 360 độ – – – –

Source: https://dvn.com.vn
Category: Xe

Alternate Text Gọi ngay