KÍCH THƯỚC – TRỌNG LƯỢNG |
Kích thước tổng thể (DxRxC) |
4.640 x 1.800 x 1.450 mm |
4.640 x 1.800 x 1.450 mm |
4.640 x 1.800 x 1.450 mm |
4.640 x 1.800 x 1.450 mm |
Chiều dài cơ sở |
2.700 mm |
2.700 mm |
2.700 mm |
2.700 mm |
Khoảng sáng gầm xe |
150 mm |
150 mm |
150 mm |
150 mm |
Bán kính quay vòng |
5.300 mm |
5.300 mm |
5.300 mm |
5.300 mm |
Trọng lượng Không tải |
1.210 kg |
1.270 kg |
1.270 kg |
1.320 kg |
Trọng lượng Toàn tải |
1.610 kg |
1.670 kg |
1.670 kg |
1.720 kg |
Dung tích thùng nhiên liệu |
50 L |
50 L |
50 L |
50 L |
Số chỗ ngồi |
5 |
5 |
5 |
5 |
ĐỘNG CƠ – HỘP SỐ |
Kiểu |
Xăng, Gamma 1.6L |
Xăng, Gamma 1.6L |
Xăng, Gamma 1.6L |
Xăng, Nu 2.0L |
Loại |
4 xi lanh thẳng hàng, 16 van DOHC, Dual CVVT |
4 xi lanh thẳng hàng, 16 van DOHC, Dual CVVT |
4 xi lanh thẳng hàng, 16 van DOHC, Dual CVVT |
4 xi lanh thẳng hàng, 16 van DOHC, Dual CVVT |
Dung tích xi lanh |
1.591 cc |
1.591 cc |
1.591 cc |
1.999 cc |
Công suất cực đại |
128Hp / 6.300rpm |
128Hp / 6.300rpm |
128Hp / 6.300rpm |
159Hp / 6.500rpm |
Mô men xoắn cực đại |
157Nm / 4.850rpm |
157Nm / 4.850rpm |
157Nm / 4.850rpm |
194Nm / 4.800rpm |
Hộp số |
Số sàn 6 cấp |
Tự động 6 cấp |
Tự động 6 cấp |
Tự động 6 cấp |
Dẫn động |
– |
– |
– |
– |
KHUNG GẦM |
Hệ thống treo trước |
Kiểu Macpherson |
Kiểu Macpherson |
Kiểu Macpherson |
Kiểu Macpherson |
Hệ thống treo sau |
Thanh xoắn |
Thanh xoắn |
Thanh xoắn |
Thanh xoắn |
Hệ thống phanh trước |
Đĩa |
Đĩa |
Đĩa |
Đĩa |
Hệ thống phanh sau |
Đĩa |
Đĩa |
Đĩa |
Đĩa |
Phanh dừng |
Kiểu chân đạp |
Kiểu chân đạp |
Kiểu chân đạp |
Kiểu chân đạp |
Cơ cấu lái |
Trợ lực điện |
Trợ lực điện |
Trợ lực điện |
Trợ lực điện |
Lốp xe |
225/45R17 |
225/45R17 |
225/45R17 |
225/45R17 |
Mâm xe |
Mâm đúc hợp kim nhôm |
Mâm đúc hợp kim nhôm |
Mâm đúc hợp kim nhôm |
Mâm đúc hợp kim nhôm |
NGOẠI THẤT |
Đèn pha Full LED điều chỉnh theo góc lái |
– |
– |
– |
– |
Đèn pha tự động |
– |
– |
● |
● |
Hệ thống rửa đèn pha |
– |
– |
– |
– |
Đèn LED chạy ban ngày |
● |
● |
● |
● |
Cụm đèn sau dạng LED |
● |
● |
● |
● |
Đèn sương mù dạng LED |
● |
● |
● |
● |
Đèn phanh lắp trên cao |
● |
● |
● |
● |
Viền cửa kính mạ Crôm |
– |
– |
● |
● |
Tay nắm cửa mạ Crôm |
– |
– |
– |
– |
Nẹp cốp sau mạ Crom |
– |
– |
– |
– |
Gạt mưa tự động |
– |
– |
– |
– |
Đèn chào |
● |
● |
● |
● |
Gương chiếu hậu ngoài chỉnh điện, gập điện, sấy, tích hợp đèn báo rẽ |
● |
● |
● |
● |
Gương chiếu hậu nhớ vị trí |
– |
– |
– |
– |
NỘI THẤT |
Kính cách âm, cách nhiệt |
– |
– |
– |
– |
Kính sau tối màu |
– |
– |
– |
– |
Trần xe bọc da lộn |
– |
– |
– |
– |
Tay lái bọc da |
● |
● |
● |
● |
Tay lái tích hợp điều khiển âm thanh |
● |
● |
● |
● |
Chế độ điện thoại rảnh tay |
● |
● |
● |
● |
Cần số điện tử SBW |
– |
– |
– |
– |
Màn hình hiển thị trên kính HUD |
– |
– |
– |
– |
Tay lái điều chỉnh bằng điện 4 hướng nhớ vị trí |
● |
● |
● |
● |
Ghế lái chỉnh điện tích hợp nhớ vị trí |
– |
– |
● |
● |
Ghế phụ chỉnh điện tích hợp nhớ vị trí |
– |
– |
– |
– |
Hàng ghế sau điều chỉnh điện tích hợp đệm lưng |
– |
– |
– |
– |
Màn hình hiển thị đa thông tin LCD 12.3 inch |
● |
● |
● |
● |
DVD, MP3, USB, AUX, Radio |
● |
● |
● |
● |
Hệ thống loa Hi-end LEXICON 17 loa |
– |
– |
– |
– |
Hệ thống giải trí hàng ghế sau cao cấp |
– |
– |
– |
– |
Tựa tay hàng ghế sau tích hợp điều chỉnh âm thanh và điều hoà |
– |
– |
– |
– |
Sấy kính trước – sau |
– |
– |
– |
– |
Điều hòa tự động 3 vùng độc lập |
– |
– |
– |
– |
Hệ thống lọc khí bằng ion |
– |
– |
● |
● |
Hệ thống sưởi và làm mát hàng ghế trước – sau |
– |
– |
– |
– |
Cửa gió hàng ghế phía sau |
● |
● |
● |
● |
Cửa sổ chỉnh điện chống kẹt |
– |
– |
– |
– |
Gương chiếu hậu trong chống chói ECM |
– |
– |
● |
● |
Cửa sổ trời toàn cảnh |
– |
– |
● |
● |
Rèm che nắng cửa sau chỉnh điện |
– |
– |
– |
– |
Rèm che nắng hàng ghế sau |
– |
– |
– |
– |
Ghế bọc Da Nappa |
● |
● |
● |
● |
Cửa hít tự động |
– |
– |
– |
– |
AN TOÀN |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS |
● |
● |
● |
● |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD |
● |
● |
● |
● |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp |
– |
– |
● |
● |
Hệ thống cân bằng điện tử ESP cao cấp |
– |
– |
● |
● |
Hệ thống ổn định thân xe cải tiến AVSM |
– |
– |
● |
● |
Hệ thống ga tự động thông minh ASCC |
● |
● |
● |
● |
Phanh tay điện tử |
– |
– |
– |
– |
Hệ thống nâng gầm điện tử |
– |
– |
– |
– |
4 chế độ vận hành thông minh |
– |
– |
– |
– |
Chìa khoá thông minh khởi động bằng nút nhấn |
● |
● |
● |
● |
Hệ thống chống trộm |
● |
● |
● |
● |
Chống sao chép chìa khóa |
– |
– |
– |
– |
Dây đai an toàn các hàng ghế |
● |
● |
● |
● |
Túi khí |
2 |
2 |
2 |
6 |
Khóa cửa trung tâm |
● |
● |
● |
● |
Khóa cửa tự động theo tốc độ |
● |
● |
● |
● |
Cảnh báo điểm mù BSD |
– |
– |
– |
– |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe trước sau |
– |
– |
● |
● |
Camera 360 độ |
– |
– |
– |
– |