Bảng giá xe số Honda tháng 12/2020 (ĐVT: triệu đồng)
|
Mẫu xe
|
Giá đề xuất
|
Giá đại lý
|
Chênh lệch
|
Ưu đãi
|
Wave Alpha 110 vành nan
|
17,79
|
18,5 |
+ 710.000 đồng
|
|
Wave Alpha 110 vành đúc
|
18,79
|
19,5 |
+ 710.000 đồng
|
|
Blade phanh cơ vành nan
|
18,8
|
18,2
|
– 600.000 đồng
|
|
Blade phanh đĩa vành nan
|
19,8
|
19,2
|
– 600.000 đồng
|
|
Blade phanh đĩa vành đúc
|
21,3
|
21,3
|
Giữ giá
|
|
Wave RSX phanh cơ vành nan
|
21,49
|
21,49
|
Giữ giá
|
|
Wave RSX phanh đĩa vành nan
|
22,49
|
22,49
|
Giữ giá
|
|
Wave RSX phanh đĩa vành đúc
|
24,49
|
24,49
|
Giữ giá
|
|
Future nan hoa
|
30,19
|
30,19
|
Giữ giá
|
|
Future vành đúc
|
31,19
|
31,9
|
Giữ giá
|
|
Super Cub C125
|
85
|
81
|
– 4 triệu đồng
|
|
Bảng giá xe tay ga Honda tháng 12/2020 (ĐVT: triệu đồng)
|
Mẫu xe
|
Giá đề xuất
|
Giá đại lý
|
Chênh lệch
|
Ưu đãi
|
Vision tiêu chuẩn
|
29,99
|
32 |
+ 2,01 triệu đồng
|
|
Vision hạng sang
|
30,7
|
33 |
+ 2,3 triệu đồng
|
|
Vision đặc biệt quan trọng
|
31,99
|
36 |
+ 4,01 triệu đồng
|
|
Lead tiêu chuẩn
|
37,49
|
41 |
+ 3,51 triệu đồng
|
|
Lead hạng sang
|
39,29
|
42 |
+ 2,71 triệu đồng
|
|
Lead đen mờ
|
39,79
|
43 |
+ 3,21 triệu đồng
|
|
Air Blade 125 2020 tiêu chuẩn
|
41,19
|
40,8 |
– 390.000 đồng
|
|
Air Blade 125 2020 đặc biệt quan trọng
|
42,39
|
41,8 |
– 590.000 đồng
|
|
Air Blade 150 2020 tiêu chuẩn
|
55,19
|
53,8 |
-1,39 triệu đồng
|
|
Air Blade 150 2020 đặc biệt quan trọng
|
56,39
|
56,39 |
Giữ giá
|
|
SH mode thời trang CBS
|
53,89
|
61,5 |
+ 7,61 triệu đồng
|
|
SH mode thời trang ABS
|
57.89
|
71 |
+ 13,11 triệu đồng
|
|
SH mode đậm cá tính ABS
|
58,99
|
71 |
+ 12,11 triệu đồng
|
|
PCX 125
|
56,49
|
53
|
– 3,49 triệu đồng
|
|
PCX 150
|
70,49
|
67 |
– 3,49 triệu đồng
|
|
PCX 150 Hybrid
|
89,99
|
75 |
– 14,99 triệu đồng
|
|
SH 125 CBS 2020
|
70,99
|
83,5
|
+ 12,51 triệu đồng
|
|
SH 125 ABS 2020
|
78,99
|
93,5
|
+ 14,51 triệu đồng
|
|
SH 150 CBS 2020
|
87,99
|
99,5
|
+ 11,51 triệu đồng
|
|
SH 150 ABS 2020
|
95,99
|
111,5
|
+ 15,51 triệu đồng
|
|
SH 125 CBS 2019
|
67,99
|
Hết hàng
|
|
|
SH 125 ABS 2019
|
75,99
|
Hết hàng
|
|
|
SH 150 CBS 2019
|
81,99
|
138
|
+ 56,01 triệu đồng
|
|
SH 150 ABS 2019
|
83,49
|
148
|
+ 64,51 triệu đồng
|
|
SH 150 CBS đen mờ 2019
|
89,99
|
138
|
+ 48,01 triệu đồng
|
|
SH 150 ABS đen mờ 2019
|
91,49
|
155
|
+ 63,51 triệu đồng
|
|
Bảng giá xe côn tay Honda tháng 12/2020 (ĐVT: triệu đồng)
|
Mẫu xe
|
Giá đề xuất
|
Giá đại lý
|
Chênh lệch
|
Ưu đãi
|
Winner X thể thao
|
45,9
|
41,5
|
– 4,4 triệu đồng
|
Hỗ trợ 5 triệu đồng phí ĐK
|
Winner X camo
|
48,99
|
43
|
– 5,99 triệu đồng
|
Hỗ trợ 5 triệu đồng phí ĐK
|
Winner X đen mờ phanh ABS
|
49,5
|
43
|
– 6,5 triệu đồng
|
Hỗ trợ 5 triệu đồng phí ĐK
|
Winner X phiên bản đường đua HRC phanh ABS
|
49,99
|
45 |
– 4,99 triệu đồng
|
Hỗ trợ 5 triệu đồng phí ĐK
|
Winner X thể thao ABS
|
48,99
|
45 |
– 3,99 triệu đồng
|
Hỗ trợ 5 triệu đồng phí ĐK
|
Rebel 300
|
125
|
115
|
– 10 triệu đồng
|
|
MSX 125
|
50
|
49 |
– 1 triệu đồng
|
|
Monkey
|
85
|
80 |
– 5 triệu đồng
|
|
CB150R
|
105
|
95 |
– 10 triệu đồng
|
|
CB300R
|
140
|
120
|
– 20 triệu đồng
|
|