THÔNG SỐ KỸ THUẬT NEW ATTRAGE 2022 |
THÔNG SỐ |
ATTRAGE 1.2 MT |
ATTRAGE PREMIUM |
ATTRAGE 1.2 CVT |
KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG |
Chiều dài toàn thể (DxRxC) mm |
4.305 x 1.670 x 1.515 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.550 |
Khoảng cách hai bánh xe trước/sau (mm) |
1.445/1.430 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất (mm) |
4,8 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
170 |
Trọng lượng không tải (kg) |
875 |
905 |
Tổng trọng lượng (kg) |
1.330 |
1.350 |
Số chỗ ngồi |
5 |
ĐỘNG CƠ |
Loại động cơ |
1.2L MIVEC |
Hệ thống nhiên liệu |
Phun xăng đa điểm, điều khiển điện tử |
Dung tích xy-lanh (cc) |
1.193 |
Công suất cực đại (ps/rpm) |
78/6.000 |
Mômen xoắn cực đại (N.m/rpm) |
100/4.000 |
Tốc độ cực đại (km/h) |
172 |
170 |
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) |
42 |
Mức tiêu hao nhiên liệu (lít/100km) |
5,09 / 6,22 / 4,42 |
5,36 / 6,47 / 4,71 |
VẬN HÀNH |
Hộp số |
Số sàn 5 cấp |
Tự động vô cấp CVT INVECS-III |
Hệ thống treo trước |
Kiểu MacPherson, lò xo cuộn với thanh cân bằng |
Hệ thống treo sau |
Dầm xoắn |
Mâm/Lốp |
Mâm hợp kim, 185/55R15 |
Phanh trước |
Đĩa thông gió |
Phanh sau |
Tang trống |
TRANG BỊ AN TOÀN |
Túí khí |
Túi khí đôi |
Căng đai tự động |
Có |
Có |
Có |
Dây đai an toàn cho tất cả các ghế |
Có |
Có |
Có |
Móc gắn ghế an toàn trẻ em |
Có |
Có |
Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có |
Có |
Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có |
Có |
Có |
Khoá cửa từ xa |
Có |
Có |
Có |
Chìa khóa mã hóa chống trộm |
Có |
Có |
Có |
Chìa khóa thông minh/ Khởi động bằng nút bấm |
Không |
Có |
Có |
Camera lùi |
Không |
Có |
Có |
NGOẠI THẤT |
Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước |
Halogen phản xạ đa hướng |
LED thấu kính & LED chiếu sáng ban ngày tự động |
LED thấu kính & LED chiếu sáng ban ngày |
Đèn sương mù |
Không |
Có |
Có |
Gương chiếu hậu |
Cùng màu với thân xe, chỉnh điện |
Cùng màu với thân xe, chỉnh điện***, tích hợp đèn báo rẽ |
Cùng màu với thân xe, chỉnh điện***, tích hợp đèn báo rẽ |
Tay nắm cửa ngoài |
Cùng màu thân xe |
Lưới tản nhiệt |
Viền chrome |
Viền đỏ |
Viền đỏ |
Gạt kính trước |
Tốc độ thay đổi theo vận tốc xe |
Đèn phanh LED lắp trên cao |
Có |
Có |
Có |
Cánh lướt gió đuôi xe |
Không |
Có |
Có |
Ăng ten vây cá |
Không |
Có |
Có |
NỘI THẤT |
Vô lăng trợ lực điện |
Có |
Có |
Có |
Vô lăng bọc da |
Không |
Có |
Có |
Cần số bọc da |
Không |
Có |
Có |
Nút điều chỉnh âm thanh và đàm thoại rảnh tay trên vô lăng |
Không |
Có |
Có |
Hệ thống điều khiển hành trình |
Không |
Có |
Có |
Điều hòa không khí |
Chỉnh tay |
Tự động |
Tự động |
Lọc gió điều hòa |
Có |
Có |
Có |
Khóa cửa trung tâm |
Có |
Có |
Có |
Tay nắm cửa trong |
Cùng màu nội thất |
|
Mạ chrome |
Cửa kính điều khiển điện |
Cửa kính phía người lái điều khiển một chạm với chức năng chống kẹt |
Màn hình hiển thị đa thông tin |
Có |
Có |
Có |
Đèn báo hiệu tiết kiệm nhiên liệu |
Có |
Có |
Có |
Hệ thống âm thanh |
CD |
Màn hình cảm ứng 7″, hỗ trợ kết nối Apple CarPlay/Android Auto |
Màn hình cảm ứng 7″, hỗ trợ kết nối Apple CarPlay/Android Auto |
Hệ thống loa |
2 |
4 |
4 |
Chất liệu ghế |
Nỉ |
Da |
Da |
Ghế người lái chỉnh tay 6 hướng |
Có |
Có |
Có |
Bệ tỳ tay dành cho người lái |
Không |
Có |
Có |
Tựa đầu hàng ghế sau |
3 |
3 |
3 |
Tựa tay hàng ghế sau với giá để ly |
Có |
Có |
Có |