Bộ giải quyết và xử lý ảnh
|
DIGIC 4 +
|
Bộ cảm ứng ảnh
|
|
Điểm ảnh hiệu suất cao
|
Xấp xỉ 20.0 megapixels ( tỉ lệ khuôn hình : 4 : 3 ) / p >
|
Kích thước bộ cảm ứng
|
Loại 50%. 3
|
Ống kính
|
|
Độ dài tiêu cự
|
Zoom 45 x :
|
4,3 (W) – 193,5 (T) mm
tương đương phim 35mm: 24 (W) – 1008 (T) mm)
|
Dải lấy nét
|
0 cm ( 0 in. ) – ở vô cực ( W ), 1,3 m ( 4,3 ft ) – ở vô cực ( T )
|
Ảnh Macro :
|
0 – 50 cm ( W ) ( 0 in. – 1,6 ft. ( W ) )
|
Hệ thống Ổn định Hình ảnh ( IS )
|
Loại ống kính di dời
|
Màn hình LCD
|
|
Loại màn hình hiển thị
|
Loại 3.0 – inch
|
Điểm ảnh hiệu suất cao
|
Xấp xỉ 230.000 điểm ảnh
|
Tỷ lệ khuôn hình
|
4 : 3
|
Lấy nét
|
|
Hệ thống kiểm soát và điều chỉnh
|
Lấy nét tự động hóa : liên tục, Servo AF
|
Khung AF
|
AiAF nhận diện khuôn mặt, AF theo dõi vật chụp, ở vùng TT
|
Hệ thống đo sáng
|
Đo sáng hàng loạt, đo sáng trung bình trọng điểm vùng TT, đo điểm
|
Tốc độ ISO ( Độ nhạy Đầu ra Tiêu chuẩn, Hệ số Phơi sáng Khuyến nghị )
|
Tự động, ISO 100 – ISO 800
Tăng giảm 1/3 bước
|
Tốc độ màn trập
|
1 – 1/4000giây
15 – 1 giây (ở chế độ màn trập lâu)
|
Khẩu độ
|
|
Loại
|
Màng chắn sáng
|
f / số
|
f / 3,5 – f / 8,0 ( W ), f / 6,3 – f / 8,0 ( T )
|
Đèn Flash
|
|
Các chính sách đèn flash
|
Đèn flash tự động hóa, bật đèn, đèn xung thấp, tắt đèn
|
Phạm vi lấy sáng đèn flash
|
50 cm – 5,0 m ( W ), 1,3 – 2,7 m ( T ) ( 1,6 – 16,4 ft. ( W ), 4,3 – 8,9 ft. ( T ) )
|
Các thông số kỹ thuật kĩ thuật chụp hình
|
|
Các chính sách chụp hình
|
Chụp tự động, chụp P, chụp ngắm trực tiếp, chụp chân dung,chụp hẹn giờ lấy nét khuôn mặt, chụp ánh sáng yếu, chụp đơn sắc, chụp hiệu ứng mắt cá, chụp hiệu ứng máy ảnh đồ chơi, chụp hiệu ứng thu nhỏ, chụp siêu rực rỡ, chụp hiệu ứng poster, chụp pháo hoa, chụp màn trập lâu
Có thể quay phim bằng phím nhấn ghi phim
|
Chụp hình liên tục ( chính sách TỰ ĐỘNG, chính sách P )
|
Xấp xỉ 0,5 ảnh / giây
|
Chụp hình liên tục ( chính sách TỰ ĐỘNG, chính sách P )
|
Xấp xỉ 2,2 ảnh / giây
|
Thông số kĩ thuật ghi hình
|
|
Số lượng điểm ảnh ghi hình
|
Ảnh tĩnh : ( 4 : 3 )
|
4:3
Ảnh cỡ lớn: 4864 x 3648
Ảnh cỡ trung: 3248 x 2432
Ảnh cỡ nhỏ 1: 2432 x 1824
Ảnh cỡ nhỏ 2: 2112 x 1600
|
Tỷ lệ khuôn hình :
|
16 : 9/3 : 2/4 : 3/1 : 1
|
Phim :
|
1920 x 1080 / 1280 x 720 / 640 x 480
|
Nguồn điện
|
Bộ pin NB-11LH
|
Số lượng ảnh ( tuân theo tiêu chuẩn CIPA )
|
Xấp xỉ 195 ảnh
|
|
Số lượng ảnh ( ở chính sách Eco )
|
Xấp xỉ 260 ảnh
|
|
Thời gian quay phim ( thời hạn sử dụng trong thực tiễn ) Xấp xỉ 60 phút
|
Xấp xỉ 50 phút
|
|
Kích thước ( tuân theo CIPA )
|
104,4 x 69,1 x 85,1 mm ( 4,1 x 2,7 x 3,4 inc. )
|
|
Trọng lượng (tuân theo CIPA)
|
Xấp xỉ 323g (11,40z.) (bao gồm pin và thẻ nhớ)
Xấp xỉ 306g (10,8oz.) (chỉ tính riêng thân máy)
|
|
Các tính năng khác
|
Wi-Fi, NFC
|
|