BẢNG BÁO GIÁ |
|
CHỦNG LOẠI VẬT TƯ | Đơn vị | Đơn giá | Nhân công | Thành tiền | Nơi sản xuất |
Đi ống nổi | Đi ống âm |
ỐNG ĐỒNG |
Ống đồng Ø6. 4 dày 0.7 mm – Ø9. 5 dày 0.7 mm + cách nhiệt | M | 110,000 | 40,000 | 70,000 | 150,000 | Vương Quốc của nụ cười |
Ống đồng Ø6. 4 dày 0.7 mm – Ø12. 7 dày 0.7 mm + cách nhiệt | M | 130,000 | 40,000 | 70,000 | 170,000 |
Ống đồng Ø6. 4 dày 0.7 mm – Ø15. 9 dày 0.7 mm + cách nhiệt | M | 160,000 | 40,000 | 70,000 | 200,000 |
Ống đồng Ø9. 5 dày 0.8 mm – Ø15. 9 dày 0.8 mm + cách nhiệt | M | 180,000 | 40,000 | 70,000 | 230,000 |
Ống đồng Ø9. 5 dày 0.8 mm – Ø19. 1 dày 0.8 mm + cách nhiệt | M | 220,000 | | 70,000 | 280,000 |
Ống đồng Ø12. 7 dày 0.8 mm – Ø19. 1 dày 0.8 mm + cách nhiệt | M | 230,000 | | 70,000 | 300,000 |
Vât tư phụ theo ống đồng ( Simili, bạc hàn, … ) | M | 10,000 | 5,000 | 15,000 | việt nam |
Ty treo ống đồng loại tốt ( 1 cây ty Ø08 + cùm + tắc ke đạn nở + đệm + bù loong ) | Bộ | 20,000 | 8,000 | 28,000 |
Nạp thêm Gas R410 | kg | 360,000 | 50,000 | 410,000 | USA |
Nạp thêm Gas R32 | kg | 180,000 | 40,000 | 220,000 | Ấn độ |
Nitơ 99,99 % dùng thổi khí hàn ống, thử áp lực đè nén, thử xì đường ống | Chai | 300,000 | 45,000 | 345,000 | việt nam |
Trunking đỡ ống đồng có nắp, size : 200 × 100, tôn dày 0.58 mm, sơn tĩnh điện | M | 230,000 | 50,000 | 280,000 | |
CÁCH NHIỆT ỐNG ĐỒNG |
Cách nhiệt cho Ø6. 4 dày 19 mm | M | 22,500 | 3,500 | 26,000 | Malaysia |
Cách nhiệt cho Ø9. 5 dày 19 mm | M | 28,500 | 4,500 | 33,000 |
Cách nhiệt cho Ø12. 7 dày 19 mm | M | 34,000 | 5,000 | 39,000 |
Cách nhiệt cho Ø15. 9 dày 19 mm | M | 38,500 | 6,000 | 44,500 |
Cách nhiệt cho Ø19. 1 dày 19 mm | M | 40,500 | 6,500 | 47,000 |
Cách nhiệt cho Ø22. 2 dày 19 mm | M | 44,000 | 6,500 | 50,500 |
Cách nhiệt cho Ø25. 4 dày 19 mm | M | 50,000 | 7,500 | 57,500 |
Cách nhiệt cho Ø28. 6 dày 19 mm | M | 52,000 | 8,000 | 60,000 |
Cách nhiệt cho Ø31. 8 dày 19 mm | M | 58,000 | 9,000 | 67,000 |
Cách nhiệt cho Ø34. 9 dày 19 mm | M | 64,000 | 9,500 | 73,500 |
Cách nhiệt cho Ø38. 1 dày 19 mm | M | 99,000 | 15,000 | 114,000 |
Cách nhiệt cho Ø41. 3 dày 19 mm | M | 110,500 | 17,000 | 127,000 |
ỐNG NƯỚC |
Ống nước PVC Ø21 | M | 10,000 | 20,000 | 30,000 | |
Ống nước PVC Ø27 | M | 15,000 | 20,000 | 35,000 | |
Ống nước PVC Ø34 | M | 20,000 | 20,000 | 40,000 | |
Ống nước PVC Ø42 | M | 25,000 | 25,000 | 50,000 | |
Ống nước PVC Ø49 | M | 35,000 | 30,000 | 65,000 | |
Ống nước PVC Ø60 | M | 38,000 | 30,000 | 68,000 | |
Vâtj tư phụ theo ống nước loại tốt nhất | M | 8,000 | 5,000 | 13,000 | |
Ty treo ống nước loại tốt ( 1 cây ty Ø08 + cùm + tắc ke đạn nở + đệm + bù loong ) | Bộ | 20,000 | 5,000 | 25,000 | |
CÁCH NHIỆT ỐNG NƯỚC |
Gen xám Ø22 cách nhiệt ống nước PVC Ø21 dày 10 mm | M | 8,000 | 2,000 | 10,000 | |
Gen xám Ø28 cách nhiệt ống nước PVC Ø27 dày 10 mm | M | 9,000 | 3,000 | 12,000 | |
Gen xám Ø35 cách nhiệt ống nước PVC Ø34 dày 10 mm | M | 11,000 | 3,000 | 14,000 | |
Gen xám Ø42 cách nhiệt ống nước PVC Ø42 dày 10 mm | M | 15,000 | 4,000 | 19,000 | |
Gen xám Ø60 cách nhiệt ống nước PVC Ø60 dày 10 mm | M | 44,000 | 9,000 | 53,000 | |
DÂY ĐIỆN |
Dây điện 1 x 1.5 mm2 | M | 6,000 | 2,000 | 8,000 | |
Dây điện 1 x 2.0 mm2 | M | 8,000 | 2,000 | 10,000 | |
Dây điện 1 x 2.5 mm2 | M | 10,000 | 2,000 | 12,000 | |
Dây điện 1 x 3.0 mm2 | M | 11,000 | 2,000 | 13,000 | |
Dây điện 1 x 3.5 mm2 | M | 13,000 | 2,500 | 15,500 | |
Dây điện 1 x 4.0 mm2 | M | 15,000 | 2,500 | 17,500 | |
Dây điện 1 x 4.5 mm2 | M | 19,000 | 3,000 | 22,000 | |
Dây điện 1 x 5.0 mm2 | M | 20,000 | 3,500 | 23,500 | |
Dây điện 1 x 5.5 mm2 | M | 22,000 | 4,000 | 26,000 | |
Dây điện 1 x 6.0 mm2 | M | 25,000 | 6,000 | 31,000 | |
Dây điện 1 x 7.0 mm2 | M | 29,000 | 6,500 | 35,500 | |
Dây điện 1 x 8.0 mm2 | M | 48,000 | 11,000 | 59,000 | |
Dây điện 1 x 10 mm2 | M | 3,000 | 1,500 | 4,500 | |
Ống luồn dây điện khiển máy lạnh Ø20 ( ruột gà ) | M | 3,000 | 1,500 | 4,500 | |
Ống luồn dây điện khiển Ø20 ( ruột gà ) | M | 3,000 | 1,500 | 4,500 | |
Ống cứng luồn dây điện khiển máy lạnh Ø20 ( Nano ) | M | 11,000 | 3,000 | 14,000 | |
Ống cứng luồn dây điện khiển máy lạnh Ø20 ( Nano ) | M | 11,000 | 3,000 | 14,000 | |
VẬT TƯ MÁY LẠNH KHÁC |
Ty treo ống nước loại tốt ( 1 cây ty Ø08 + cùm + tắc ke đạn nở + đệm + bù loong ) | Bộ | 150,000 | 50,000 | 200,000 | |
Ke đỡ dàn nóng 1.0 – 1.5 HP ( Sắt sơn tĩnh điện ) | Cặp | 137,500 | 50,000 | 187,500 | |
Ke đỡ dàn nóng 1.5 – 2.0 HP ( Sắt sơn tĩnh điện ) | Cặp | 150,000 | 50,000 | 200,000 | |
Ke đỡ dàn nóng 2.5 – 3.0 HP ( Sắt sơn tĩnh điện ) | Cặp | 230,000 | 60,000 | 290,000 | |
Ke đỡ dàn nóng 3.5 – 5.0 HP ( Sắt sơn tĩnh điện ) | Cặp | 300,000 | 100,000 | 400,000 | |
Ghế ngồi dàn nóng 1.0 – 2.0 HP ( Sắt sơn chống ghỉ sét ) | Cặp | 300,000 | 100,000 | 400,000 | |
Ghế ngồi dàn nóng 2.5 – 3.0 HP ( Sắt sơn chống ghỉ sét ) | Cái | 400,000 | 100,000 | 500,000 | |
Ghế ngồi dàn nóng 3.5 – 5.0 HP ( Sắt sơn chống ghỉ sét ) | Cái | 520,000 | 130,000 | 650,000 | |
Ghế ngồi dàn nóng > 5.0 HP ( Sắt sơn chống ghỉ sét ) | Cái | Liên hệ |
Chi tiêu xe cẩu dàn nóng | Dàn | 2,000,000 | 500,000 | 2,500,000 | |
| | | | | | |
tin tức giao dịch chuyển tiền : | | | | | | |
STK : 132111267 – Ngân hàng Nước Ta Thịnh Vượng – VPBank – Chi nhánh Phan Huy ích | | | |
Chủ thông tin tài khoản : CÔNG TY Trách Nhiệm Hữu Hạn THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT LÊ PHẠM | | | | |
Số TK ( Cá nhân ) : 1903 6104 654 016 – Ngân hàng Techcombank – CN Âu Cơ – TP.HCM. | | | |
Chủ tài khoản : LÊ PHƯỚC QUỐC TUẤN | | | | | | |
Công ty chúng tôi cam kết sản phẩm & hàng hóa đúng chủng loại chào hàng, nguyên bản nhà phân phối. Chúng tôi rất hân hạnh được Giao hàng hành khách ! |
| | | | | | |
| | | | | | |
| | | | | | |
| | | | | | |
| | | | | | |
| | LÊ PHƯỚC QUỐC TUẤN |