MÃ LỖI
|
NGUYÊN NHÂN
|
GIẢI PHÁP
|
211 |
Tín hiệu dừng cố định sai. |
Kiểm tra motor trục chính, encoder… |
212 |
Trụ kim trong điều kiện thấp. |
Chuyển kim. |
221 |
Vượt quá giới hạn khung chiều X +. |
Chỉnh lại điểm xuất phát mẫu thêu .
|
222 |
Vượt quá giới hạn khung chiều X -. |
Chỉnh lại điểm xuất phát mẫu thêu. |
223 |
Vượt quá giới hạn khung chiều Y +. |
Chỉnh lại điểm xuất phát mẫu thêu. |
224 |
Vượt quá giới hạn khung chiều Y -. |
Chỉnh lại điểm xuất phát mẫu thêu. |
225 |
Di chuyển ngoài vùng thêu. |
Chỉnh lại điểm xuất phát mẫu thêu. |
251 |
Mức dầu trong hộp thấp. |
Cho thêm dầu vào hộp. |
281 |
Thời gian đổi màu vướt quá 15 giây. |
Chỉnh lại vị trí kim, 1 rotary sensor. |
291 |
Báo đứt chỉ. |
Xỏ chỉ, kiểm tra chỉ. |
293 |
Báo đứt chỉ dưới. |
Kiểm tra chỉ dưới. |
2b1 |
Lỗi đọc mẫu. |
Kiểm tra lại đầu đọc, kiểm tra đĩa… |
2b2 |
Lỗi đọc mẫu. |
Chỉnh lại mẫu trong đĩa. |
2b3 |
Lỗi đọc mẫu, lỗi ở code kết thúc. |
Chỉnh lại mẫu trong đĩa. |
2b4 |
Lỗi đọc mẫu, lỗi ở code chức năng. |
Chỉnh lại mẫu trong đĩa. |
2b5 |
Dữ liệu đính cườm không bình thường. |
Sửa lại mẫu. |
2b6 |
Dây nối dầu đọc với máy thêu chưa nối |
Kiểm tra đầu đọc. |
2b7 |
Data set chưa hoàn thành. |
Thực hiện việc cài đặt mẫu một cách hoàn thiện. |
2b8 |
Bộ đêm dữ liệu không còn tồn tại. |
Giảm tốc độ, ngưng tiến khung. |
2b9 |
Lỗi bộ nhớ. |
Kiểm tra hoặc thay thế CPU card, panel card. |
2ba |
Tràn bộ nhớ. |
Xóa bớt mẫu. |
2bb |
Vượt quá chỉ số lùi khung. |
Xóa thao tác lùi khung. |
2bc |
Lỗi số mẫu. |
Đổi số mẫu. |
2be |
Mã bắt đầu và kết thúc không được cài đặt. |
Chọn lại mã bắt đầu và kết thúc nếu cần. |
2c1 |
Máy khởi động khi thao tác trên bảng điều khiển. |
Không khởi động máy khi đang thao tác trên bảng điều khiển. |
2c2 |
Cài đặt phụ kiện sai. |
Cài lại cho đúng. |
2c6 |
Vận hành máy khi bộ phận thay suốt đang làm việc. |
Không được vận hành máy khi đang thay suốt. |
2cb |
Mẫu quá lớn trong giới hạn khung. |
Giảm mẫu lại. |
2e3 |
Máy bị mất điện độ ngột. |
Mở lại máy. |
311 |
Tín hiệu A của encoder truc chính không thay đổi. |
Kiểm tra encoder, dây nối liên quan và xem có ngược pha không. |
312 |
Tín hiệu Z của encoder trục chính không thay đổi. |
Kiểm tra encoder, dây nối liên quan. |
316 |
Trục chính bị lỗi. |
kiểm tra hoặc thay thế bộ phận điều khiển trục chính. |
321 |
Bộ phận điều khiển khung bị lỗi. |
Kiểm tra hệ thống chuyển khung. |
322 |
Bộ phận điều khiển khung X bị lỗi. |
Kiểm tra hệ thống chuyển khung chiều X. |
323 |
Bộ phận điều khiển khung Y bị lỗi. |
Kiểm tra hệ thống chuyển khung chiều Y. |
331 |
Lỗi tín hiệu thay suốt. |
Thay suốt bằng tay, kiểm tra lại hệ thống thay suốt. |
352 |
Tín hiệu của bộ phận đính cườm không bình thường. |
Kiểm tra hoặc thay bộ phận điều khiển đính cườm. |
382 |
Mỗi bước di chuyển vi trí trụ kim hơn 1 giây. |
Thay motor đổi màu hoặc bộ báo vị trí kim. |
383 |
Không có tín hiệu báo vị trí kim khi trục đang quay. |
Kiểm tra bộ báo vị trí kim. |
384 |
Không có tín hiệu 1- rotarion khi trục quay. |
Kiểm tra bộ báo 1- rotarion. |
3A1 |
Thời gian thực hiện cắt chỉ quá dài. |
Kiểm tra joint card. |
3A6 |
Vị trí hồi dao bị lỗi. |
Kiểm tra vị trí của dao di động. |
3A8 |
Bộ phận giữ chỉ bị lỗi. |
Thay headcard. |
3B5 |
Lỗi xuất hiện giữa các card với nhau. |
Kiểm tra dây nối đến mỗi card. |
3D1 |
Điện thế phục hồi pin bị giảm. |
Sạc lại pin. |
3D3 |
Điện nguồn không bình thường hoặc mother bị hỏng. |
Kiểm tra nguồn, kết nối. |
3D4 |
Dữ liệu ROM bị lỗi. |
Kiểm tra hoặc thay thếRom hoạc CPU CARD. |
3d5 |
Lỗi bộ nhớ. |
Đọc lại mẫu, sạc pin. |
3d6 |
Phần mềm hoặc CPU card có vấn đề. |
Kiểm tra hoặc thay thế CPU card. |
b01 |
Format, ghi hay đọc đĩa bị lỗi. |
Đổi đĩa khác. |
b02 |
Dữ liệu đĩa bị lỗi. |
Đổi đĩa khác. |
b03 |
Cửa sổ bảo vệ đĩa mở. |
Đóng cửa sổ bảo vệ đĩa lại, đổi đĩa khác. |
b04 |
Không có đĩa trong ổ đĩa. |
Cho đĩa vào ổ đĩa. |
bc1 |
Không tìm được số mẫu trong đĩa. |
Kiểm tra lại số mẫu. |
bc2 |
Số mẫu được ghi vào đã có sẵn trong đĩa. |
Đổi số mẫu. |
bc4 |
Ghi mẫu từ bộ nhớ ra đĩa bị lỗi. |
Thực hiện lại thao tác. |
bc5 |
Dung lượng đĩa đã hết. |
Đổi đĩa khác. |
c01 |
Ổ đĩa bị hỏng. |
Thay ổ đĩa. |