thông báo lỗi trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
Đây sẽ là một chuỗi có chứa thông báo lỗi.
This will be a string that contains the error message.
support.google
Bạn có thể sử dụng các thông báo lỗi ở trên làm hướng dẫn sửa yêu cầu API.
Use the above error messages as guidelines for fixing your API requests.
support.google
Thông báo lỗi sẽ giải thích các cách khắc phục.
Error messages will explain fixes.
support.google
Đôi khi, Ví điện tử MoMo có thể đưa ra thông báo lỗi.
MoMo e-Wallet may occasionally give an error message.
support.google
Nếu bạn lại thấy thông báo lỗi, hãy thử kết nối với một mạng khác.
If you see the error message again, try connecting to a different network.
support.google
HIệu lực thông báo lỗi mà xảy ra khi thực hiện mã JavaScript
Enables the reporting of errors that occur when JavaScript code is executed
KDE40. 1
& Tắt thông báo lỗi
& Disable Error Reporting
KDE40. 1
Một số thông báo lỗi thường gặp nhất là:
Some of the most common error messages are:
support.google
Chọn thông báo lỗi mà bạn nhìn thấy:
Choose the error message you see:
support.google
Thông báo lỗi: Không đủ tiền
Error message: Insufficient funds
support.google
Lỗi xảy ra khi đọc tập tin KWord. Trên dòng: % #, cột % # Thông báo lỗi: %
An error has occurred while parsing the KWord file. At line: %#, column %# Error message: %
KDE40. 1
Thông báo lỗi phổ biến trên Android là:
Common error messages on a computer are:
support.google
Nếu thấy thông báo lỗi này, bạn sẽ phải sử dụng một số khác.
If you see this error message, you’ll have to use a different number.
support.google
Hộp thoại thông báo ‘ Lỗi ‘
‘Error ‘ message box
KDE40. 1
Thông báo lỗi: Tổ chức tài chính của bạn không đưa ra lý do nào
Error message: No reason provided by your financial institution
support.google
Cột “Trạng thái” hiển thị trạng thái cho hàng, bao gồm thông báo lỗi.
The “Status” column shows the status for the row, including error messages.
support.google
Lưu ý: Thông báo lỗi sẽ giải thích những gì còn thiếu.
Note: The error message should explain what is missing.
support.google
Nếu bạn vẫn nhận được thông báo lỗi, thì sau đây là một số giải pháp khả thi.
If you’re still getting an error message, here are some possible solutions.
support.google
Bạn có thể nhìn thấy thông báo lỗi nếu:
You might see an error message if:
support.google
Chọn thông báo lỗi mà bạn nhìn thấy:
Choose the error message that you see:
support.google
Có thể dùng thẻ này để ghi nhật ký thông báo lỗi trong công cụ phân tích.
This tag may be used to log error messages in an analytics tool.
support.google
Đôi khi PayPal có thể đưa ra thông báo lỗi.
PayPal may occasionally give an error message.
support.google
Đây là một trang thông báo lỗi, nhưng sẽ như thế nào nếu nó là một cơ hội?
This is an error page, but what if this error page was also an opportunity?
Xem thêm: Lắt léo chữ nghĩa: Cố sự & sự cố
QED
Source: https://dvn.com.vn
Category: Sự Cố