lỡ cơ hội trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Đừng bỏ lỡ cơ hội học từ sự khôn ngoan và kinh nghiệm của cha mẹ!

Take advantage of your parents’ wisdom and experience!

Bạn đang đọc: lỡ cơ hội trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

jw2019

Tránh bỏ lỡ cơ hội kiếm tiền.

Avoid missing revenue opportunities.

support.google

3 Đừng bỏ lỡ cơ hội!

3 Do Not Miss Out!

jw2019

Tôi nghĩ SanCorp đang bỏ lỡ cơ hội để trở thành một nhân tố quan trọng ở Philadelphia.

I think Sancorp is missing out, not having a significant presence in Philadelphia.

OpenSubtitles2018. v3

8 Chúa Giê-su luôn nỗ lực và không bỏ lỡ cơ hội để làm chứng về Nước Trời.

8 Jesus spared no effort and passed up no opportunity to bear witness to the Kingdom.

jw2019

Tôi nghĩ là họ đã bỏ lỡ cơ hội gặp bả.

Yeach, well, I think they missed their chance with her.

OpenSubtitles2018. v3

Nếu chúng ta để lỡ cơ hội này, ta sẽ không thể tha thứ cho mình

If we miss our chance, I won’t be able to forgive myself.

OpenSubtitles2018. v3

Bạn đã bỏ lỡ cơ hội.

You lost your chance .

Tatoeba-2020. 08

Bỏ lỡ cơ hội

Missed Opportunities

jw2019

Không nên để lỡ cơ hội gặp ông ta.

I couldn’t pass up this opportunity to meet with him.

Literature

Em chỉ không muốn bỏ lỡ cơ hội khi mà anh trở nên đại thành công thôi.

Well, I just don’t want to miss the boat for when you become a big, huge success.

OpenSubtitles2018. v3

Ý con là con có thể bỏ lỡ cơ hội giúp đỡ mọi người.

I mean, I could be missing my opportunity to help people.

OpenSubtitles2018. v3

Họ bỏ lỡ cơ hội của kẻ nhanh chân.

They missed the first-mover advantage.

ted2019

Cậu đang lỡ 1 cơ hội tuyệt vời đấy.

You’re gonna miss out on an amazing business opportunity.

OpenSubtitles2018. v3

Anh bỏ lỡ cơ hội để cho em cuộc đời em xứng đáng có được.

I missed my chance to give you the life you deserve.

OpenSubtitles2018. v3

Khi huấn luyện viên đang nói… về chuyện không nên bỏ lỡ cơ hội ghi bàn…

See, Coach, he was givin’us this speech about… not slacking off when you see the opportunity to score…

OpenSubtitles2018. v3

Cứ vui vẻ và đừng bỏ lỡ cơ hội.

Have a good time and just don’t let this opportunity go.

OpenSubtitles2018. v3

Chúng tôi không thể bỏ lỡ cơ hội này

We can’t miss this chance

OpenSubtitles2018. v3

Phi-lát đã không quan tâm nên bỏ lỡ cơ hội để biết lẽ thật.

Pilate indifferently rejected the opportunity to learn such truth.

jw2019

Nếu chúng ta cố tìm bà lão, có thể sẽ bị lỡ cơ hội gặp Nass

If we try to find this woman, we could miss our only chance at nass

opensubtitles2

Tôi sẽ không bỏ lỡ cơ hội giao du tuyệt vời này .

I was n’t going to miss that great social occasion .

EVBNews

Em không để lỡ cơ hội đâu.

I’m not going to take that chance.

OpenSubtitles2018. v3

Các bên chưa bao giờ bỏ lỡ cơ hội để lỡ mất cơ hội.

All sides have never missed an opportunity to miss an opportunity.

ted2019

Tôi không muốn bỏ lỡ cơ hội kết bạn mới ở Washington.

And I didn’t wanna miss the chance to make some new friends in Washington.

OpenSubtitles2018. v3

Hẳn chúng ta không muốn bỏ lỡ cơ hội long trọng nhất để ngợi khen Đức Giê-hô-va.

We would not want to miss this most sacred occasion to praise Jehovah.

jw2019

Source: https://dvn.com.vn
Category: Kinh Doanh

Alternate Text Gọi ngay