tivi trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Tivi được bật lên và trên màn hình là một khách hàng không hài lòng.

Someone turned on the TV, and there was the unhappy customer.

Bạn đang đọc: tivi trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Literature

Cuba cũng có số lượng tivi trên đầu người cao thứ năm trên thế giới và số lượng đài phát thanh cao thứ tám trên thế giới.

Cuba had the fifth-highest number of televisions per capita in the world, and the world’s eighth-highest number of radio stations (160).

WikiMatrix

* Hãy kiểm tra các danh sách và các điểm mục chương trình tivi .

* Check the TV listings and program reviews .

EVBNews

Bây giờ họ đã nằm ngoài độ tuổi nhân khẩu học đó nhưng vẫn là trường hợp các công ty xếp hạng lớn như Nielson, thậm chí không tính đến khán giả xem Tivi độ tuổi 54 trở lên

Now they’ve aged out of that demographic, but it’s still the case that powerful ratings companies like Nielson don’t even take into account viewers of television shows over age 54.

QED

Bạn có thể đặt câu hỏi và hoàn thành các thao tác trên một số tivi có Trợ lý Google.

You can ask questions and complete tasks on some TVs with the Google Assistant.

support.google

Nếu bạn thấy điều gì đó không nên xuất hiện trên tivi thì hãy tắt máy đi và dùng cơ hội này hãy đặt nhiều câu hỏi kích thích ý tưởng của bé như ” Con nghĩ những người đàn ông đó đánh nhau như vậy có đúng không ?

If something you do n’t approve of appears on the screen, turn off the TV and use the opportunity to ask your child thought-provoking questions such as, ” Do you think it was OK when those men got in that fight ?

EVBNews

Trong thời gian sau, một chủ tivi, Happy Chapman, đã được cho biết con mèo của mình “Persnikitty” đã được phỏng vấn như được cho là một người anh vui vẻ, nhưng anh thực sự ghen tị với người trai của anh, Walter J. Chapman, phóng viên tin tức, và muốn đánh lừa anh bằng sự khôn ngoan thành công bởi trình diễn trên TV show Ngày vui New York.

In reality he is allergic to cats, jealous of his brother Walter J. Chapman, a news reporter, and destined to be more successful by performing on TV show Good Day Thành Phố New York .

WikiMatrix

Giống với Nostalgia, Ultra, Channel Orange có phần dạo giữa mang những âm thanh của organ, tiếng sóng, tiếng cassett, tiếng cửa xe ô tô, tiếng lướt kênh tivi, tiếng ồn trắng, và cả tiếng hội thoại.

Similar to Nostalgia, Ultra, Channel Orange has interludes that feature sounds of organs, waves, tape decks, car doors, channel surfing, white noise, and dialogue .

WikiMatrix

Vào tháng 10/2014, Hiệp hội Singapore đã thông qua Lệnh cấm cá cược để cấm toàn bộ hoạt động cá cược từ xa, bao gồm internet, điện thoại, tivi tương tác, radio và bất kì công nghệ truyền thông nào.

In October 2014, Singapore Parliament passed the Remote Gambling Bill to ban the entire spectrum of remote gambling, including internet, telephone, interactive television, radio and any other communication technology.

WikiMatrix

Pháp luật ngành công nghiệp truyền hình giải trí xung quanh vị trí sản phẩm đã dẫn đến một số lượng nhỏ nhưng tăng lên trong tài trợ các chương trình tivi tại UK.

Relaxed television industry legislation surrounding product placement has led to a small but increasing rise in TV programming sponsorship in the UK.

WikiMatrix

Tom thích xem chương trình bóng chày trên tivi.

Tom likes to watch baseball games on TV.

Tatoeba-2020. 08

Một cuộc sống không phải hổ thẹn: những ngày đấy, chỉ là một chiếc áo vải lanh, ngày nay, chúng ta vẫn cần mặc áo, nhưng chúng ta cần cả xe hơi, tivi HD, 2 kì nghỉ một năm trong nắng, máy tính xách tay và iPad, danh sách cứ thế mà kéo dài — gần như là một sự cung cấp hàng hóa bất tận, điều khiển bởi mối lo này.

A life without shame: in his day, what that meant was a linen shirt, and today, well, you still need the shirt, but you need the hybrid car, the HDTV, two holidays a year in the sun, the netbook and iPad, the list goes on — an almost inexhaustible supply of goods, driven by this anxiety.

ted2019

Cisco-STB (hộp để trên tivi-set top box) Stencils

Cisco-STB ( set top box

KDE40. 1

Tao nghĩ chúng ta đã có giao kèo nhưng trên Tivi xem chừng chúng mày định đưa hành khách khỏi xe.

I think we have trust….. but it looks on TV like you’re trying to get those passengers off the bus.

OpenSubtitles2018. v3

Chúng ta thích xem tivi.

We love to watch TV.

ted2019

Tôi đang đọc sách. Tắt tivi đi.

I’m reading. Turn the television off.

Tatoeba-2020. 08

Sản phẩm đầu tiên của nhà máy nhỏ này là một đài phát thanh được bán dưới tên Red Lantern, nhưng sau đó công ty đã có được bí quyết sản xuất TV thông qua việc sản xuất thử nghiệm các tivi đen trắng theo yêu cầu của Phòng Quốc phòng Sơn Đông.

This small factory’s first product was a radio sold under the brand name Red Lantern, but the company later acquired the know-how to make TVs through a trial-production of black and white televisions ordered by the Shangdong National Defense Office.

WikiMatrix

* Hãy nghĩ ra, đề ra một giờ giấc xem tivi cho cả nhà .

* Come up with a family TV schedule .

EVBNews

Đây, 70 bộ trưởng nội các, 114 cố vấn tổng thống — những người chẳng bao giờ thấy tổng thống, trừ phi là ở trên tivi.

70 cabinet ministers, 114 presidential advisers, by the way, who never see the president, except on television.

QED

Giờ đây, bạn có thể nhắm mục tiêu quảng cáo của mình đến màn hình tivi cũng như máy tính để bàn, máy tính bảng và thiết bị di động.

Now you can target your ads to TV screens as well as desktop, tablet and mobile devices.

support.google

Thay vào đó, khi bạn nói, bạn đang thực chất sử dụng một dạng truyền tín hiệu không mấy khác biệt so với chiếc điều khiển tivi của bạn.

Instead, when you speak, you’re actually using a form of telemetry not so different from the remote control device for your television.

ted2019

Các chương trình nhiều tập trông mong vào việc giữ trọn vẹn sự tự nhiên của câu chuyện bị ẩn khuất và bộc lộ các tình tiết ở từng tập một nhằm giữ người xem luôn mở tivi để theo dõi thêm.

Serials rely on keeping the full nature of the story hidden and revealing elements episode by episode to keep viewers tuning in to learn more .

WikiMatrix

Anh có thể thấy nó khi nhìn ra cửa sổ… hay khi anh bật tivi lên.

You can see it when you look out your window or when you turn on your television.

OpenSubtitles2018. v3

Bố đang xem kênh ESPN trên chiếc tivi mới, và hệ thống loa âm thanh vòm dường như làm rung chuyển cả căn nhà.

Dad is watching ESPN on his new television, and his surround sound speaker system seems to shake the house.

Literature

Không cần giấy phép để sở hữu một chiếc ti vi được sử dụng cho các phương tiện khác, hoặc cho các bộ radio chỉ phát âm thanh (mặc dù cần có giấy phép riêng cho các hộ gia đình không có tivi cho đến năm 1971).

No licence is required to own a television used for other means, or for sound only radio sets (though a separate licence for these was also required for non-TV households until 1971).

WikiMatrix

Source: https://dvn.com.vn
Category: Điện Tử

Alternate Text Gọi ngay