cẩm nang in English – Vietnamese-English Dictionary | Glosbe

Huffman cũng là đồng tác giả của cuốn sách cẩm nang A Practical Handbook for the Boyfriends.

Huffman is the co-author of the self-help book A Practical Handbook for the Boyfriend.

Bạn đang đọc: cẩm nang in English – Vietnamese-English Dictionary | Glosbe

WikiMatrix

Tải cẩm nang cho các nhà quản lý phương tiện kỹ thuật số xuống

Download the play book for digital truyền thông managers

support.google

Trong 3 cái cẩm nang đó, cái của ta là quan trọng nhất.

I’m the most important of the three pouches.

OpenSubtitles2018. v3

Tải cẩm nang xuống

Download the playbook

support.google

Ta có cẩm nang đây.

I have the field guide!

OpenSubtitles2018. v3

Những cẩm nang hướng dẫn hiện đại cũng cần được chỉnh lý thường xuyên.

And modern instruction manuals need to be revised constantly.

jw2019

Tôi viết cẩm nang sử dụng mà cô đã học.

I wrote the manual you’re going by.

OpenSubtitles2018. v3

Cuốn cẩm nang của cha dì.

Your father’s field guide.

OpenSubtitles2018. v3

” Arthur Spiderwick Cẩm nang về thế giới huyền diệu xung quanh bạn ”

Dear reader, what you now hold in your hands is the culmination of a life’s work .

OpenSubtitles2018. v3

Đưa tớ cuốn cẩm nang được không?

Can I have the pamphlet now?

OpenSubtitles2018. v3

Nhất Xuyên, Cẩm nang đệ đang đeo đẹp thế! Ở đâu đệ có vậy?

Yichuan, that pretty thing you have on your belt, where did you get it ?

OpenSubtitles2018. v3

” Cửa tới cẩm nang. ”

” Doors to manual. “

OpenSubtitles2018. v3

Có lẽ cậu nên viết cho cậu ấy một cuốn cẩm nang hay một cái gì đó.

Maybe you should write her a pamphlet or something.

OpenSubtitles2018. v3

(2 Ti-mô-thê 3:16) Kinh Thánh không phải là sách cẩm nang.

(2 Timothy 3:16) Granted, the Bible was not written as a self-help manual.

jw2019

Christian nói quyển cẩm nang giúp em trong mọi phương diện của cuộc sống của em.

Christian says the pamphlet helps him in every phase of his life.

LDS

Cho xem một màn độc thoại ngắn về việc người công bố dùng Cẩm nang tra cứu.

Include a brief soliloquy of a publisher using the Research Guide.

jw2019

Cẩm Nang Tiêu dùng.

Ὁσία Hosia) is also used.

WikiMatrix

Sách cẩm nang và chuyên mục tư vấn trên truyền hình thu hút rất nhiều người.

Books and TV programs dealing with self-help appeal to the masses .

jw2019

Cẩm nang cho những người lần đầu làm bố mẹ

A Guide for Time Parents

EVBNews

Ở Tây phương, biết bao sách cẩm nang và tạp chí đưa ra lời khuyên đủ loại.

In the West, a never-ending stream of selfhelp books and magazines offer advice.

jw2019

Tôi cảm nhận Kinh Thánh là cuốn cẩm nang hay nhất”.

I found that the Bible is the best guidebook.”

jw2019

Âm nhạc là cuốn cẩm nang của tôi.

Music Is My Sanctuary .

WikiMatrix

Cuốn cẩm nang?

The field guide?

OpenSubtitles2018. v3

Một số người tìm xem những sách cẩm nang do các nhà chuyên môn viết.

Some consult self-help books and manuals by specialists.

jw2019

Đây là cẩm nang của mày.

Here are your instructions.

OpenSubtitles2018. v3

Source: https://dvn.com.vn
Category: Cảm Nang

Alternate Text Gọi ngay