Lộ trình xe có t ài xế | Ngày thường (đơn vị tính: VNĐ) | |
Stt | Tuyến đường | Thời gian giới hạn 1 ngày làm việc=10h | Km dự tính | 4 chỗ |
1 | Bà Rịa | 1 ngày | 220 | 1.600.000 |
2 | Bạc Liêu | 2 ngày | 600 | 3.900.000 |
3 | Bảo Lộc | 2 ngày | 420 | 3.400.000 |
4 | Bến Cát | 7h | 140 | 1.500.000 |
5 | Bến Tre (Thị xã) | 1 ngày | 200 | 1.600.000 |
6 | Bến Tre (Thạnh Phú) | 1 ngày | 340 | 1.800.000 |
7 | Bến Tre (Bình Đại) | 1 ngày | 280 | 1.700.000 |
8 | Bến Tre (Ba Tri) | 1 ngày | 270 | 1.700.000 |
9 | Biên Hòa | 7h | 95 | 1.300.000 |
10 | Bình Chánh | 7h | 90 | 1.200.000 |
11 | Bình Châu – Hồ Cốc | 1 ngày | 340 | 1.900.000 |
12 | Bình Định | 3 ngày | 1.500 | 11.000.000 |
13 | Bình Dương (TD1) | 7h | 90 | 1.400.000 |
14 | Bình Phước – Lộc Ninh | 1 ngày | 360 | 1.900.000 |
15 | Bình Long | 1 ngày | 300 | 1.800.000 |
Stt | Tuyến đường | Thời gian giới hiạn | Km dự tính | 4 chỗ |
16 | Buôn Mê Thuộc | 2 ngày | 800 | 5.500.000 |
17 | Cà Mau | 2 ngày | 700 | 4.300.000 |
18 | Cái Bè | 1 ngày | 210 | 1.700.000 |
19 | Cần Giờ | 1 ngày | 150 | 1.400.000 |
20 | Cao Lãnh | 1 ngày | 350 | 1.700.000 |
21 | Cần Thơ | 1 ngày | 360 | 1.900.000 |
22 | Châu Đốc | 1 ngày | 520 | 2.700.000 |
23 | Châu Đốc – Hà Tiên | 2 ngày | 900 | 4.800.000 |
24 | Chợ Mới (An Giang) | 1 ngày | 500 | 2.400.000 |
25 | Chợ Gạo (Tiền Giang) | 1 ngày | 200 | 1.5000.000 |
26 | Củ Chi – Địa Đạo | 7h | 100 | 1.300.000 |
27 | Đà Lạt | 3 ngày | 650 | 5.700.000 |
28 | Đà Lạt – Nha Trang | 4 ngày | 1.350 | 7.500.000 |
29 | Đà Nẵng | 3 ngày | 2.100 | 15.000.000 |
30 | Địa Đạo – Tây Ninh | 1 ngày | 250 | 1.700.000 |
Stt | Tuyến đường | Thời gian giớimhạn | Km dự tính | 4 chỗ |
31 | Đồng Xoài | 1 ngày | 240 | 1.600.000 |
32 | Đức Hòa | 1 ngày | 150 | 1.400.000 |
33 | Đức Huệ | 1 ngày | 170 | 1.500.000 |
34 | Gò Công | 1 ngày | 180 | 1.300.000 |
35 | Gò Dầu | 7h | 130 | 1.400.000 |
36 | Gia Lai (Pleiku) | 2 ngày | 1.100 | 9.000.000 |
37 | Hàm Tân | 1 ngày | 350 | 1.900.000 |
38 | Hóc Môn | 7h | 100 | 1.200.000 |
39 | Huế | 4 ngày | 2.400 | 19.000.000 |
40 | Kon Tum | 3 ngày | 1.900 | 11.000.000 |
41 | Long An | 8h | 100 | 1.300.000 |
42 | Long Hải | 1 ngày | 270 | 1.600.000 |
43 | Long Khánh | 1 ngày | 200 | 1.500.000 |
44 | Long Thành | 8h | 130 | 1.400.000 |
45 | Mỏ Cày (Bến Tre) | 1 ngày | 220 | 1.700.000 |
Stt | Tuyến đường | Thời gian giới hạn | Km dự tính | 4 chỗ |
46 | Mộc Hóa | 1 ngày | 230 | 1.800.000 |
47 | Mỹ Tho | 8h | 150 | 1.300.000 |
48 | Mỹ Thuận | 1 ngày | 260 | 1.600.000 |
49 | Nha Trang | 3 ngày | 900 | 7.500.000 |
50 | Nha Trang – Đại Lãnh | 3 ngày | 1.150 | 7.900.000 |
51 | Nội Thành | 8h | 80 | 1.100.000 |
52 | Nha Trang-Đà lạt | 3 ngày | 850 | 7.800.000 |
53 | Phan Rang | 2 ngày | 700 | 4.500.000 |
54 | Phan Rí | 2 ngày | 600 | 4.000.000 |
55 | Phan Thiết – Mũi Né | 2 ngày | 480 | 3.200.000 |
56 | Phước Long | 2 ngày | 340 | 1.800.000 |
57 | Phú Mỹ – (BR – VT) | 1 ngày | 220 | 1.500.000 |
58 | Qui Nhơn | 3 ngày | 1.400 | 11.900.000 |
59 | Rạch Giá | 1 ngày | 600 | 2.600.000 |
60 | Rạch Sỏi (Kiên Giang) | 1 ngày | 580 | 2.600.000 |
Stt | Tuyến đường | Thời gian giới hạn | Km dự tính | 4 chỗ |
61 | Rừng Nam Cát Tiên | 1 ngày | 300 | 1.900.000 |
62 | Sa Đéc | 1 ngày | 300 | 1.700.000 |
63 | Sân bay TSN | 3h | 40 | 500.000 |
64 | Sóc Trăng | 1 ngày | 500 | 2.300.000 |
65 | Tây Ninh (Núi Bà, Tòa Thánh) | 1 ngày | 230 | 1.600.000 |
66 | Tây Ninh (Tân Biên) | 1 ngày | 290 | 1.700.000 |
67 | Thầy Thím | 1 ngày | 420 | 1.900.000 |
68 | Trà Vinh | 1 ngày | 320 | 1.900.000 |
69 | Trảng Bàng | 8h | 120 | 1.400.000 |
70 | Trị An | 8h | 160 | 1.400.000 |
71 | Tri Tôn | 1 ngày | 560 | 2.600.000 |
72 | Tuy Hòa | 3 ngày | 1.200 | 9.800.000 |
73 | Vĩnh Long | 1 ngày | 320 | 1.700.000 |
74 | Vũng Tàu | 1 ngày | 260 | 1.600.000 |
75 | Long Hải | 1 ngày | 250 | 1.600.000 |
76 | Vị Thanh – Phụng Hiệp (Hậu Giang) | 2 ngày | 520 | 3.400.000 |