đầu bếp trong Tiếng Anh, dịch, câu ví dụ | Glosbe
Tôi ngờ rằng dạ dày chúng ta đã báo hiệu sớm hơn tiếng chuông của đầu bếp đấy.
‘I imagine that our appetites have run ahead of the chef’s bell.’
Literature
Một đầu bếp ở HK kiếm được hơn 1000 $ một tháng lận.
A chef in Hong Kong can earn over ten thousand a month.
OpenSubtitles2018. v3
Nó trốn dưới cái mũ đầu bếp của tôi.
He’s been hiding under my toque.
OpenSubtitles2018. v3
Làm đầu bếp có thể kiếm nhiều tiền.
A chef can earn a lot of money.
OpenSubtitles2018. v3
Vợ tôi là một đầu bếp, và tôi làm trong ngành quảng cáo.
My wife’s a chef, and I’m in advertising.
OpenSubtitles2018. v3
Nếu người đầu bếp và quản gia gọi tôi là Elizabeth, anh cũng có thể.”
If the cook and butler call me Elizabeth, you may as well, too.””
Literature
Nak của tao là đầu bếp số 1.
My Nak is the best cook.
OpenSubtitles2018. v3
Đầu bếp ở Javu?
Javu’s looking?
OpenSubtitles2018. v3
Hai người đã hạnh phúc cùng nhau, cổ là một đầu bếp giỏi.
You’ll have a great life together, she is a great cook.
OpenSubtitles2018. v3
Tôi từng là đầu bếp của nhà hàng này.
I am a former chef of this restaurant.
QED
Một người đầu bếp yêu nấu ăn đến vậy sẽ ko bao giờ làm thế.
A cook who loves cooking will never do that.
OpenSubtitles2018. v3
Con là một đầu bếp giỏi đó con yêu.
You’re a great cook my darling.
OpenSubtitles2018. v3
Ông thực sự giống 1 đầu bếp đấy nhỉ.
You really like to be Chief.
OpenSubtitles2018. v3
Các đầu bếp bỏ việc cả rồi, công việc quả là quá tải mà!
The chefs all quitted because of the pressure!
OpenSubtitles2018. v3
Tôi rất may mắn vì ba tôi là một đầu bếp tuyệt vời.
I was lucky enough that my father was a fantastic cook.
ted2019
Anh là đầu bếp.
You’re the cook.
OpenSubtitles2018. v3
Craig là đầu bếp giỏi.
He’s a hell of a cook.
OpenSubtitles2018. v3
Ông ta là đầu bếp!
He is the cook!
OpenSubtitles2018. v3
Anh có gì, một đầu bếp riêng sao?
What have you got, a private chef?
OpenSubtitles2018. v3
Đầu bếp của chúng tôi, một phụ nữ Pháp: bà già Juliette.
Our cook, a Frenchwoman told old Julietta.
OpenSubtitles2018. v3
Tớ sẽ nói có cuộc họp còn Cậu thì bận việc đầu bếp.
I’II say I have a conference and you can have a chef thing.
OpenSubtitles2018. v3
Vâng đó là đầu bếp chính của chúng tôi,
Yeah, that’s our chef de cuisine,
QED
Là đầu bếp của chúng tôi
Gu is our cook.
OpenSubtitles2018. v3
Quá trình “Chàng đầu bếp” và “Nàng nhà văn” sẽ diễn ra thế nào?
Or how about ‘ travel writer ‘ ?
WikiMatrix
Đầu bếp vẫn còn sống chứ?
CHEF’S KEEP ALIVE?
OpenSubtitles2018. v3
Source: https://dvn.com.vn
Category custom BY HOANGLM with new data process: Nhà Bếp