Học Nhanh Bộ Từ Vựng Tiếng Anh Trong Nhà Hàng

Học Nhanh Bộ Từ Vựng Tiếng Anh Trong Nhà Hàng

Học từ vựng tiếng Anh liên quan đến nhà hàng có thể giúp bạn tự tin giao tiếp khi đi ăn tại nhà hàng hoặc làm việc trong ngành dịch vụ thực phẩm. Dưới đây là một số từ vựng và cụm từ quan trọng liên quan đến nhà hàng:

1. Dining Vocabulary (Từ vựng về nhà hàng):

  • Restaurant: Nhà hàng
  • Menu: Thực đơn
  • Table: Bàn
  • Chair: Ghế
  • Waiter/Waitress: Người phục vụ
  • Chef: Đầu bếp
  • Dish: Món ăn
  • Appetizer: Món khai vị
  • Main course: Món chính
  • Dessert: Món tráng miệng
  • Beverage/Drink: Đồ uống
  • Water: Nước
  • Wine: Rượu vang
  • Order: Đặt món
  • Bill/Check: Hóa đơn

2. Ordering (Đặt món):

  • I’d like to order…: Tôi muốn đặt…
  • Can I have…?: Tôi có thể được… không?
  • What would you recommend?: Bạn nên gợi ý gì?
  • Is there a vegetarian option?: Có món ăn chay không?
  • How spicy is this dish?: Món này có cay không?

3. Describing Food (Mô tả món ăn):

  • Delicious: Ngon
  • Spicy: Cay
  • Sweet: Ngọt
  • Savory: Mặn
  • Sour: Chua
  • Bland: Nhạt
  • Well-cooked: Nấu chín đúng điểm
  • Rare: Ướp nhẹ, ít chín
  • Medium: Món vừa
  • Well-done: Nấu chín kỹ

4. Paying the Bill (Thanh toán hóa đơn):

  • Can we get the check, please?: Chúng tôi có thể lấy hóa đơn được không?
  • I’ll pay for it: Tôi sẽ thanh toán.
  • Could you split the bill, please?: Bạn có thể chia hóa đơn không?
  • Do you accept credit cards?: Bạn có chấp nhận thẻ tín dụng không?

5. Expressing Satisfaction (Bày tỏ sự hài lòng):

  • The food was excellent!: Món ăn rất ngon!
  • The service was great!: Dịch vụ tốt!
  • I enjoyed the meal: Tôi thích bữa ăn này.
  • It was a wonderful dining experience: Đó là một trải nghiệm ăn uống tuyệt vời.

6. Common Types of Restaurants (Các loại nhà hàng phổ biến):

  • Fine dining restaurant: Nhà hàng ẩm thực cao cấp
  • Fast food restaurant: Nhà hàng thức ăn nhanh
  • Casual dining restaurant: Nhà hàng ẩm thực giữa tầm
  • Buffet restaurant: Nhà hàng tự phục vụ
  • Café: Quán cà phê
  • Pizzeria: Quán pizza
  • Sushi bar: Quán sushi

Hãy thường xuyên sử dụng từ vựng này trong các tình huống thực tế, tham gia các lớp học tiếng Anh, hoặc tìm hiểu qua sách giáo trình để cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh trong ngành nhà hàng.

Từ vựng tiếng Anh trong nhà hàng rất đa dạng, bao gồm thuật ngữ về công cụ dụng cụ, tên món ăn, tên thức uống… Dù bạn có giao tiếp dạn dĩ đến đâu nhưng nếu không đủ vốn từ vựng thì cũng khó diễn đạt tròn câu, trọn ý. Làm việc tại nhà hàng, muốn giao tiếp tốt tiếng Anh, trước hết phải thông thạo từ vựng. Kho từ vựng của bạn đến nay đã được bao nhiêu từ rồi? Hãy cùng Hướng Nghiệp Á Âu bổ sung thêm ngay nhé!

Từ Vựng Tiếng Anh Trong Nhà Hàng Về Vật Dụng

Napkin : khăn ănTissue : giấy ăn

Eating utensils: bộ dụng cụ ăn uống

Tea cup : tách tràTeapot : ấm tràPaper cup : cốc giấySaucer : dĩa lót táchShow plate : dĩa ăn chínhBread plate : dĩa bánh mìButter dish : dĩa đựng bơSoup bowl : chén ăn súpSoup spoon : muỗng ăn súpDinner knife : dao ăn chínhButter knife : dao cắt bơSalad knife : dao ăn saladFish knife : dao ăn cáDinner fork : nĩa ăn chínhFish fork : nĩa ăn cáSalad fork : nĩa dùng saladDessert fork : nĩa ăn tráng miệngDessert spoon : muỗng ăn tráng miệngTeaspoon : muỗng cafeChopsticks : đũaTablecloth : khăn trải bàntableclothStraw : ống hútSalt shaker : lọ đựng muốiPepper shaker : lọ đựng tiêuPitcher : bình rótBottle opener : đồ khui nắp chaiCoaster : miếng lót lyLadle : vá múc canhTongs : kẹp gắp thức ănService gear : bộ muỗng nĩa để chia thức ănWhite wine glass : ly vang trắng ( size nhỏ hơn ly vang đỏ với phần bầu ly cũng gọn hơn và thuôn đều về phía miệng ly )Snifter : ly rượu cognac ( chân ly thường thấp, hình dáng bầu to để rượu hoàn toàn có thể “ thở ” giúp thực khách có khoảng trống để lắc và chiêm ngưỡng và thưởng thức mừi hương của rượu )Flute : ly rượu sủi bọt champagne hoặc sparkling ( hình dáng chân cao, thon nhỏ giống như bông hoa tulip, dùng trong tiệc đứng )Coupe : ly rượu champagne với bầu ly ngắn ( kích cỡ và mẫu mã ly khiến cho bọt khí thoát ra quá nhanh, tác động ảnh hưởng đến mùi vị rượu nên loại ly này hiện ít được sử dụng hơn )Old fashioned glass ( rocks glass ) : ly rượu mạnhJigger : ly đong rượu khi pha chế, tương thích để đựng những loại rượu như vodka, whisky và những loại rượu mùi ( liqueur )Hurricane : cốc cao đựng đồ uống nhiệt đới gió mùaBrandy snifter : ly uống rượu Brandy hoặc rượu mùi không phaMartini : ly rượu cocktail lạnh, không cho đáWater goblet : ly nước lọc

Tên Tiếng Anh Các Món Ăn Trong Nhà Hàng

Fried rice : cơm chiênSausage : cúc xíchPork : thịt lợnBeef : thịt bòChicken : thịt gàSeafood : món ăn hải sảnFish : cáShrimp : tômCrab : cuaOctopus : bạch tuộcSquid : mựcSnail : ốcGrilled shrimp paste on sugar cane : chạo tômSpring rolls : chả giòspring rolls

Summer rolls : gỏi cuốnRaw bon bon melon with seafood : gỏi bồn bồn món ăn hải sảnDouble-boiled abalone and dry conpoy soup : canh bào ngư tiềm sò điệp khô

Rolled snail pie with “la lot” leaves: chả ốc lá lốt

Lobster soup : súp tôm hùm bách ngọcImported enoki mushroom and crabmeat soup mixed with eggs : súp nấm kim chi cua và trứngSuckling pig : heo sữa khai vịX.O shrimp fried rice : cơm chiên tôm X.OBraised chicken feet with chilli sauce : chân gà sốt ớtWok-fried chicken with Truffle source : gà phi lê Tùng LộAustralian rib eye beef with black pepper sauce : bò Úc sốt tiêu đenStir-fried noodles, fresh king prawn with sweet chilli sauce : mì tôm càng sốt tương đặc chếDeep fried stuffing crab claw : càng cua bách hoaGrilled bacon shrimp : tôm cuộn Bắc KinhSteamed squash with stuffed cat fish : cá lóc dồn thịt hấp bầuPigeon and abalone cooked with Chinese ginseng spices : bồ câu tiềm sâm với bào ngư

Tên Các Loại Thức Uống Bằng Tiếng Anh

Smoothie : sinh tốMilk : sữaMilkshake : sữa lắcHot chocolate : ca-cao nóngLemonade : nước chanhMineral water : nước khoángJuice : nước quảCoffee : cafeGreen tea : trà xanhBlack tea : trà đenFruit tea : trà hoa quảHerbal tea : trà thảo mộcIced tea : trà đáPineapple juice : nước dứaSpirit : rượu mạnh

Từ Vựng Tiếng Anh Trong Nhà Hàng Về Món Tráng Miệng

Orange sesame ball : bánh camCoconut pandan waffles : bánh kẹp lá dứaGrass jelly : thạch đenYoghurt : sữa chuaDouhua : tào phớCupcake : bánh gato nướng trong cốc nhỏCheesecake : bánh phô maiFrench toast : bánh mì rán Phápfrench toastApple crumble : bánh nướng táoJackfruit pudding : bánh pudding mítCreamy puff, blueberry and Japanese cucumber custard filling : bánh nhân dưa Nhật – việt quấtPudding soya milk with fresh fruit salad : pudding sữa đậu nành và trái cây trộnSweet banana cake : bánh chuốiGelatin dessert : sương saChing bo leung : sâm bổ lượngLemon tart : bánh tart chanh

Từ Vựng Quy Trình Chế Biến Món Ăn Bằng Tiếng Anh

Bake : nướng bằng lòBlanch : chần sơBlend : xayBoil : đun sôiFry : chiênMince : thái nhỏRoast : quaySteam : hấpStew : hầmStir-fry : xào

Các Thuật Ngữ Tiếng Anh Khác Trong Nhà Hàng

Bill : hóa đơnService : dịch vụService charge : phí dịch vụTip : Tiền boa

Breakfast: bữa sáng

Dinner : bữa tốiLunch : bữa trưa

Trên đây là những từ vựng tiếng Anh trong nhà hàng được sử dụng nhiều nhất. Cùng note lại ngay để sử dụng bạn nhé. Chúc bạn sớm thành thạo tiếng Anh và đừng quên đón xem các bài học tiếng Anh bổ ích tiếp theo của Hướng Nghiệp Á Âu nhé!

Alternate Text Gọi ngay