Các mẫu câu có từ ‘cái gì’ trong Tiếng Việt được dịch sang Tiếng Anh
1. Cái gì khó?
What’s so difficult ?
2. Cái gì thế?
What’s this about?
3. Cái gì vậy?
What was it ?
4. Cái gì trong đó?
What’s in those ?
5. Đó là cái gì?
What’s that ?
6. Cái gì rạo rực?
The sex glow .
7. Đù, cái gì vậy?
What the hell was that ?
8. Ai cử cái gì?
Did who what ?
9. Cái gì gãy cơ?
A broken what ?
10. Cái gì thế, Rhodes?
What’s going on here, Rhodes ?
11. Bắng cái gì đây?
What with ?
12. Cá nhau cái gì?
What’s the prize ?
13. Tìm hiểu cái gì đúng và cái gì sai với hướng tiếp cận của ta.
Find out what went right And what went wrong With their approach .
14. Một cái gì đó hiếm.
Something rare .
15. Anh nhìn cái gì thế?
What are you lookin’at ?
16. Chư thần là cái gì?
What Gods are those ?
17. Cái gì, mày điếc à?
What, are you deaf ?
18. Bóp còi cái gì chứ?
What’d you honk for ?
19. Cái gì thế này giời!
Son of a bitch !
20. Cái gì dẫn điện vậy?
What’s conducting the electricity ?
21. Bánh xèo là cái gì?
What’s a flapjack ?
22. Cậu bị cái gì vậy?
What’s wrong with you ?
23. Cười cái gì, chậm tiêu?
What are you laughing at, retard ?
24. bà bị cái gì vậy?
Nance, what happened to you ?
25. Anh cằn nhằn cái gì?
What are you squawking for ?
26. Cười cái gì thế hả?
What are you smiling about ?
27. Bài tập về cái gì?
What are you talking about ?
28. ( THÌ THÀO ) Cái gì đó?
What was that ?
29. Làm quen với cái gì?
Get used to what ?
30. Gấu mèo là cái gì?
What’s a raccoon ?
31. Trông nó giống cái gì?
What do they look like ?
32. Cậu có cái gì đó?
What do you have there ?
33. Hoa tiêu cái gì chứ.
Navigation my butt .
34. Mi khoe khoang cái gì?
Are you bragging ?
35. Cái cái gì thế kia?
What what what’s that ?
36. Nghe em này… dù anh đang làm cái gì, dù anh đã làm cái gì, xin anh…
Listen to me – – whatever you’re doing, whatever you’ve done, please …
37. Tôi ngay lập tức cảm nhận được cái gì đó mới lạ, cái gì đó rất khó chịu.
I immediately sensed something new, something unsettling .
38. Cái gì là La Hán trận?
What Luohan spell ?
39. Cái gì vậy, bột giặt ư?
What is that, washing powder ?
40. Xì, nói cái gì vậy chứ?
What is she saying ?
41. Nhìn cái gì, đồ đĩ điếm?
What are you looking at, sluts ?
42. Thủy tinh hay nhựa?- Cái gì?
Uh, glass or plastic ?
43. Oh, thật chẳng ra cái gì.
Oh, you gotta be shitting me .
44. Làm lại từ đầu cái gì?
Starting what over ?
45. Cậu đang khóc vì cái gì?
What are you crying about ?
46. Đặt cá cái gì t hế?
— What are you betting on ?
47. Có cái gì đó bốc mùi
Something smells
48. Bọn họ ngó cái gì thế?
What’s everybody staring at ?
49. Cô lảm nhảm cái gì vậy?
What are you babbling about ?
50. Cái gì mà kiếm kề cổ?
Attack you too ?
51. ” Gấu mèo là cái gì? ” á?
” What’s a raccoon ? ”
52. Mày gào cái gì vậy chứ?
What are you screaming about ?
53. ” Cái gì? ” Mary háo hức nói.
” What ? ” said Mary eagerly .
54. Tôi thích cái gì khó khăn.
I like challenges .
55. Cái gì lấm chấm thế nhỉ?
What’s that stippling ?
56. Hỏi cái gì mới được chứ?
Ask him what ?
57. Cái gì chả có lần đầu.
First time for everything .
58. Chìa khóa này mở cái gì?
What’s it open ?
59. Giám Hộ, fel là cái gì?
Guardian, what is the fel ?
60. Cái gì đang sảy ra vậy?
What’s going on ?
61. Cu cậu có cái gì đó?
What you got there, sonny boy ?
62. Anh bị cái gì vậy hả?
What is your problem ?
63. Cậu chui vào đó làm cái gì?
Why are you in there !
64. Cậu đang nhăng cuội cái gì đó?
What’re you prattling on about ?
65. Là cái gì thế, tên mèo à?
What is that, a cat’s name ?
66. Nói cái gì đó khéo léo vào.
Say something clever .
67. Anh định kể lể cái gì thế?
What, are you gonna cry now ?
68. Bạn không thể nhìn thấy cái gì.
You can’t see anything .
69. Yếu tố ” cái gì ” thật đơn giản.
The ” what ” is easy .
70. Anh nghĩ anh là cái gì chớ?
You think you’re something ?
71. Các anh đang làm cái gì thế?
What are you doing ?
72. Giáo mác, búa, bất cứ cái gì!
Spears, axes, anything !
73. Dạ, bất cứ cái gì có ích?
Yes, anything useful …
74. Có cái gì trong lùm cây đó.
There’s something in those trees .
75. Cậu chửi mắng cái gì thế, Drac?
What are you wiggin’out about, Drac ?
76. Đừng có nghĩ tới cái gì khác.
Don’t think anything .
77. Cái gì của nó cũng tột cùng.
The worst part is that it pays .
78. Cái gì cũng được trừ việc đó
Anything but that !
79. Nó đây sao, là cái gì vậy?
Xem thêm: API là gì? 4 đặc điểm nổi bật của API
Is this, what it was like ?
80. Cái gì ta làm đều bổ ích.
Everything we do is so wholesome .
Source: https://dvn.com.vn
Category: Hỏi Đáp