không ăn được trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
Cậu sẽ không được ăn, không được ngủ… khi không được sự cho phép của ta.
You won’t so much as eat, sleep… or scratch your bum without my say-so.
OpenSubtitles2018. v3
Tôi không ăn được!
I can’t eat anymore.
OpenSubtitles2018. v3
Vị anh đào tôi không ăn được.
No good ever came from a piece of cherry pie.
OpenSubtitles2018. v3
Ta không ăn được đường mía đâu.
I can’t eat sugar.
OpenSubtitles2018. v3
Anh không được giết, anh không được ăn cắp, Anh không được để ý cô vợ hàng xóm. ”
Thou shalt not kill, thou shalt not steal, thou shalt not covet thy neighbor’s wife. ”
QED
Nhưng tớ không ăn được nhiều.
Yes, but I can’t eat too much.
OpenSubtitles2018. v3
Laaa, không ăn được đâu.
Laaa, that’s not for eating.
OpenSubtitles2018. v3
Một số người tìm thấy nó là một món ngon, trong khi những người khác không ăn được.
Some call it a delicacy while others recommend not eating it.
WikiMatrix
Nó đã không ăn được trong nhiều ngày.
She hadn’t eaten for days .
QED
Khi phân loại, người ta bỏ cá tốt vào thúng, còn cá không ăn được thì ném đi.
(Matthew 13:47) When the fish are separated, the good ones are kept in containers but the unsuitable ones are thrown away.
jw2019
Em biết không, axit hydroluoric không ăn được nhựa.
You see, hydrofluoric acid won’t eat through plastic.
OpenSubtitles2018. v3
Nếu không ăn được thì nhổ ra đi!
If you can’t take it, spit it out!
OpenSubtitles2018. v3
Anh không được giết, anh không được ăn cắp, Anh không được để ý cô vợ hàng xóm.”
Thou shalt not kill, thou shalt not steal, thou shalt not covet thy neighbor’s wife.”
ted2019
Xem thêm: ‘vậy hả’ là gì?, Từ điển Tiếng Việt
Cái bà kia cho bác một đĩa biryani, nhưng bác không ăn được, – tôi nói.
“That lady there gave me a plate of biryani, but I can’t eat it,”” I said.”
Literature
Cứ mang giấy tờ của Napoleon tới, nó không ăn được gì thì bảo tôi luôn.
Just bring in Napoleon’s papers and any dietary restrictions that he might have.
OpenSubtitles2018. v3
Nó thật đáng sợ kì dị và không ăn được.
It’s menacing and weird and inedible.
OpenSubtitles2018. v3
Tôi không ăn được cây này nhưng có loài người vượn ở đây lại ăn được loài boisei.
I can’t eat this kind of food, but there is a species of apeman here that can the boisei.
OpenSubtitles2018. v3
Anh ta yếu đến nỗi không ăn được.
He is so weak he cannot eat.
OpenSubtitles2018. v3
Cái gì mà không ăn được chứ!
Let’s just give it to him .
QED
Paxillus Paxillus là một chi nấm mà hầu hết được biết là độc hoặc không ăn được.
Paxillus is a genus of mushrooms of which most are known to be poisonous or inedible.
WikiMatrix
“Cá không ăn được thì ném đi”.
Throwing away “the unsuitable” fish.
jw2019
Em cần có một thước đo sự đắng cay không ăn được.
You need a measure of bitterness not to be eaten.
OpenSubtitles2018. v3
Tức là anh không ăn được món tráng miệng nữa sao?
Does that mean no room for dessert?
OpenSubtitles2018. v3
Lính SS chỉ cho chúng tôi ăn những đồ hôi thối và hầu như không ăn được.
The SS saw to it that the food we got was foul and almost inedible.
jw2019
Tôi no lắm rồi, không ăn được nữa đâu.
I’m so full, not any more.
QED
Source: https://dvn.com.vn
Category: Hỏi Đáp