faster tiếng Anh là gì?

faster tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng faster trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ faster tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm faster tiếng Anh
faster
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ faster

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Bạn đang đọc: faster tiếng Anh là gì?

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa – Khái niệm

faster tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ faster trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ faster tiếng Anh nghĩa là gì.

fast /fɑ:st/

* tính từ
– chắc chắn
=a stake fast in the ground+ cọc đóng chắc xuống đất
=to take fast hold of+ nắm chắc, cầm chắc
– thân, thân thiết, keo sơn
=a fast friend+ bạn thân
=fast friendship+ tình bạn keo sơn
– bền, không phai
=a fast olour+ màu bền
– nhanh, mau
=watch is fast+ đồng hồ chạy nhanh
=a fast train+ xe lửa tốc hành
– trác táng, ăn chơi, phóng đãng (người)
=the fast set+ làng chơi
!to be fast with gout
– nằm liệt giường vì bệnh gút
!to make fast
– buộc chặt

* phó từ
– chắc chắn, bền vững, chặt chẽ
=to stand fast+ đứng vững
=eyes fast shut+ mắt nhắm nghiền
=to sleep fast+ ngủ say sưa
– nhanh
=to run fast+ chạy nhanh
– trác táng, phóng đãng
=to live fast+ sống trác táng, ăn chơi
– (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) sát, ngay cạnh
!fast bind, fast find
– (tục ngữ) cẩn tắc vô ưu
!to play fast and loose
– lập lờ hai mặt, đòn xóc hai đầu

* danh từ
– sự ăn chay
– mùa ăn chay; ngày ăn chay
– sự nhịn đói
=to break one’s fast+ ăn điểm tâm, ăn sáng

* nội động từ
– ăn chay; ăn kiêng (tôn giáo…)
– nhịn ăn

Thuật ngữ liên quan tới faster

Xem thêm: Drama – Wikipedia

Tóm lại nội dung ý nghĩa của faster trong tiếng Anh

faster có nghĩa là: fast /fɑ:st/* tính từ- chắc chắn=a stake fast in the ground+ cọc đóng chắc xuống đất=to take fast hold of+ nắm chắc, cầm chắc- thân, thân thiết, keo sơn=a fast friend+ bạn thân=fast friendship+ tình bạn keo sơn- bền, không phai=a fast olour+ màu bền- nhanh, mau=watch is fast+ đồng hồ chạy nhanh=a fast train+ xe lửa tốc hành- trác táng, ăn chơi, phóng đãng (người)=the fast set+ làng chơi!to be fast with gout- nằm liệt giường vì bệnh gút!to make fast- buộc chặt* phó từ- chắc chắn, bền vững, chặt chẽ=to stand fast+ đứng vững=eyes fast shut+ mắt nhắm nghiền=to sleep fast+ ngủ say sưa- nhanh=to run fast+ chạy nhanh- trác táng, phóng đãng=to live fast+ sống trác táng, ăn chơi- (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) sát, ngay cạnh!fast bind, fast find- (tục ngữ) cẩn tắc vô ưu!to play fast and loose- lập lờ hai mặt, đòn xóc hai đầu* danh từ- sự ăn chay- mùa ăn chay; ngày ăn chay- sự nhịn đói=to break one’s fast+ ăn điểm tâm, ăn sáng* nội động từ- ăn chay; ăn kiêng (tôn giáo…)- nhịn ăn

Đây là cách dùng faster tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ faster tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

fast /fɑ:st/* tính từ- chắc chắn=a stake fast in the ground+ cọc đóng chắc xuống đất=to take fast hold of+ nắm chắc tiếng Anh là gì?
cầm chắc- thân tiếng Anh là gì?
thân thiết tiếng Anh là gì?
keo sơn=a fast friend+ bạn thân=fast friendship+ tình bạn keo sơn- bền tiếng Anh là gì?
không phai=a fast olour+ màu bền- nhanh tiếng Anh là gì?
mau=watch is fast+ đồng hồ chạy nhanh=a fast train+ xe lửa tốc hành- trác táng tiếng Anh là gì?
ăn chơi tiếng Anh là gì?
phóng đãng (người)=the fast set+ làng chơi!to be fast with gout- nằm liệt giường vì bệnh gút!to make fast- buộc chặt* phó từ- chắc chắn tiếng Anh là gì?
bền vững tiếng Anh là gì?
chặt chẽ=to stand fast+ đứng vững=eyes fast shut+ mắt nhắm nghiền=to sleep fast+ ngủ say sưa- nhanh=to run fast+ chạy nhanh- trác táng tiếng Anh là gì?
phóng đãng=to live fast+ sống trác táng tiếng Anh là gì?
ăn chơi- (từ cổ tiếng Anh là gì?
nghĩa cổ) tiếng Anh là gì?
(thơ ca) sát tiếng Anh là gì?
ngay cạnh!fast bind tiếng Anh là gì?
fast find- (tục ngữ) cẩn tắc vô ưu!to play fast and loose- lập lờ hai mặt tiếng Anh là gì?
đòn xóc hai đầu* danh từ- sự ăn chay- mùa ăn chay tiếng Anh là gì?
ngày ăn chay- sự nhịn đói=to break one’s fast+ ăn điểm tâm tiếng Anh là gì?
ăn sáng* nội động từ- ăn chay tiếng Anh là gì?
ăn kiêng (tôn giáo…)- nhịn ăn

Source: https://dvn.com.vn
Category : Faster

Alternate Text Gọi ngay