Cách Giới Thiệu Sản Phẩm Tiếng Anh Là Gì, Tình Huống 3: Giới Thiệu Sản Phẩm

Làm thế nào để trở thành best seller? Làm thế nào để sản phẩm của công ty được nhiều khách hàng tin dùng? Tất cả đều phụ thuộc vào khả năng giới thiệu sản phẩm của bạn.Vì thế đừng bỏ lỡ một số mẫu câu tiếng anh thông dụng trong tình huống giới thiệu sản phẩm trong tiếng anh chuyên ngành thương mại dưới đây.

SentenceMeaningVocabulary
I’d like to give you a detail introduction of the productTôi muốn giới thiệu chi tiết của sản phẩm– Detail (n) chi tiết– Introduction ( n ) sự giới thiệu– Product ( n ) sản phẩm
I’ll say something about the backgroundTôi sẽ nói về nguồn gốc của sản phẩm– Background (n) nguồn gốc
Firstly, Let’s take a look at itĐầu tiên, chúng ta hãy quan sát sản phẩm– Look at (v) nhìn, quan sát
The new product is made in Viet NamSản phẩm mới được sản xuất tại Việt Nam– Is made (v) được sản xuất ( động từ chia dạng bị động)
The product is useful for the oldSản phẩm này rất hữu ích đối với người già– Useful (adj) hữu ích
It works with electricityNó hoạt động bằng điện– Electricity (n) điện
Let me operate itĐể tôi vận hành nó– Operate (v) vận hành
The product is safe for children to play with itSản phẩm này an toàn đối với trẻ nhỏ khi tiếp xúc với chúng– Safe (adj) an toàn
Our products are very variousCác sản phẩm của chúng tôi rất phong phú– Various (adj) phong phú
The quality of the product is guaranteedChất lượng của sản phẩm được đảm bảo– Quality (n) chất lượng

– Is guaranteed (v) được đảm bảo (động từ chia dạng bị động)

Here is our brochureĐây là sách giới thiệu sản phẩm– Brochure (n) sách giới thiệu sản phẩm
This brochure gives you a detail introduction of our company and productsSách giới thiệu sản phẩm này cho bạn chi tiết về công ty và các sản phẩm của chúng tôi– Brochure (n) sách giới thiệu sản phẩm

– Introduction (n) sự giới thiệu

Our products have many models and sizesCác sản phẩm của chúng tôi có nhiều mẫu mã và kích cỡ– Model (n) mẫu mã– Size ( n ) size
This product is user – friendlySản phẩm này rất tiện lợi– User – friendly (adj) tiện lợi
I’m sure that you’ll interest in themTôi chắc rằng bạn sẽ thích chúng– Sure (adj) chắc chắn– Interest + in ( v0 thú vị, chăm sóc
When would be a convenient time for me to call you back?Khi nào thuận tiện cho tôi gọi lại?– Convenient (adj) thuận tiện

Source: https://dvn.com.vn
Category: Sản Phẩm

Alternate Text Gọi ngay