khuyến mãi trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Dù ai bắt cậu ta đó sẽ là khuyến mãi lớn, chàng trai của tôi

You know whoever catches this guy is gonna get a big promotion, my man.

Bạn đang đọc: khuyến mãi trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

OpenSubtitles2018. v3

Bạn có thường mua thứ gì đó chỉ vì nó đang khuyến mãi không?

How often do you buy something you don’t need just because it’s on sale?

jw2019

Khuyến mãi nhằm cạnh tranh không lành mạnh.

It is best to favor healthy competition.

WikiMatrix

Khuyến mãi khủng 50%.

A massive 50% off.

OpenSubtitles2018. v3

Thay vào đó, Carl Stumpf nhận được khuyến mãi.

Instead, Carl Stumpf received the promotion.

WikiMatrix

tôi sẽ khuyến mãi đặc biệt.

HEY, I’LL GIVE YOU A SPECIAL DEAL.

OpenSubtitles2018. v3

Siêu thị Intimex cũng tưng bừng nhiều chương trình khuyến mãi giảm giá .

The Intimex supermarket has also launched many promotional programmes .

EVBNews

Việc khuyến mãi không ngớt các giá trị vật chất đưa đến hậu quả nào?

What is the result of the relentless promotion of material values?

jw2019

Ban lãnh đạo đón nhận công việc khó khăn và khen thưởng với các chương trình khuyến mãi.

Management welcomes hard work and rewards with promotions.

WikiMatrix

Có năm cấp độ thẻ: thông thường, phổ biến, hiếm, khuyến mãi và may mắn.

There are five rarities of cards: common, uncommon, rare, promotional and lucky.

WikiMatrix

Yeah, một hộp đầy đồ văn phòng của em có vẻ không phải là do ” khuyến mãi lớn “.

Yeah, a box full of your desk stuff doesn’t say ” big promotion. “

OpenSubtitles2018. v3

Đừng quên lấy phiếu khuyến mãi bên chỗ chị Veronica đấy.

Don’t forget Veronica’s coupons.

OpenSubtitles2018. v3

Ở đây không có khuyến mãi!

No discounts here!

opensubtitles2

Ví dụ: “Mua giày Acme” hoặc “Khuyến mãi tại Dịch vụ nhà cửa Acme”

Examples : ” Buy Acme Shoes ” or ” Sale at Acme Home Services ”

support.google

Họ có giờ khuyến mãi bữa sáng từ 9h đến 11h.

They got happy hour breakfast 9 : 00 to 11 : 00 .

OpenSubtitles2018. v3

Chương trình khuyến mãi

Promotions

support.google

Cô ta gọi lại số điện thoại khuyến mãi.

She’s calling that disposable cell.

OpenSubtitles2018. v3

Ðơn giản như một ebook gồm 10 chiêu đã nêu cộng với 5 chiêu “khuyến mãi”.

This could be something as simple as an ebook of the 10 tips they already received with 5 bonus tips .

Literature

Khuyến mãi diệt rận một tháng một lần.

Complimentary delousing once a month.

OpenSubtitles2018. v3

Tưởng ta vẫn ở trong giờ khuyến mãi chứ.

Oh, I thought we were still in the middle of happy hour, actually.

OpenSubtitles2018. v3

Khuyến mãi cần thiết để khởi phát cho việc mua hàng .

promotion may be needed to trigger purchase .

EVBNews

Với quản lý chăn nuôi tốt và khuyến mãi, số dân số của loài này đã dần hồi phục.

With good breeding management and promotion, the population numbers of the breed gradually recovered.

WikiMatrix

Một số thẻ quà tặng bao gồm chương trình khuyến mãi cung cấp cho bạn thêm phần thưởng khi đổi thẻ quà tặng.

Some gift cards include promotions which give you extra rewards when you redeem the gift card.

support.google

PPAI đại diện cho nền công nghiệp sản xuất quà tặng khuyến mãi của hơn 22000 nhà phân phối và khoảng 4800 nhà sản xuất.

PPAI represents the promotional products industry of more than 22,000 distributors and approximately 4,800 manufacturers.

WikiMatrix

Là một chương trình khuyến mãi cho Flash Lite trong tháng 2 năm 2005, Macromedia tiến hành cuộc thi nội dung flash di động đầu tiên.

As a promotion for Flash Lite in February 2005, Macromedia conducted its first Mobile Flash Content Contest.

WikiMatrix

Source: https://dvn.com.vn
Category: Khuyến Mãi

Alternate Text Gọi ngay