Ngành nghề đăng ký kinh doanh và bảng tra mã ngành nghề

Ngành nghề đăng ký kinh doanh và bảng tra mã ngành nghề

Cấp 1Cấp 2Cấp 3Cấp 4Cấp 5Tên ngànhA

NÔNG NGHIỆP,  LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
01

Ngành nghề đăng ký kinh doanh và bảng tra mã ngành nghề

Ngành nghề đăng ký kinh doanh và bảng tra mã ngành nghề

Nông nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan

011

Trồng cây hàng năm

011101110Trồng lúa

011201120Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác

011301130Trồng cây lấy củ có chất bột

011401140Trồng cây mía

011501150Trồng cây thuốc lá, thuốc lào

011601160Trồng cây lấy sợi

011701170Trồng cây có hạt chứa dầu

0118
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh

01181Trồng rau các loại

01182Trồng đậu các loại

01183Trồng hoa, cây cảnh

011901190Trồng cây hàng năm khác

012

Trồng cây lâu năm

0121
Trồng cây ăn quả

01211Trồng nho

01212Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới

01213Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác

01214Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo

01215Trồng nhãn, vải, chôm chôm

01219Trồng cây ăn quả khác

012201220Trồng cây lấy quả chứa dầu

012301230Trồng cây điều

012401240Trồng cây hồ tiêu

012501250Trồng cây cao su

012601260Trồng cây cà phê

012701270Trồng cây chè

0128
Trồng cây gia vị, cây dược liệu

01281Trồng cây gia vị

01282Trồng cây dược liệu

012901290Trồng cây lâu năm  khác

013013001300Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp

014

Chăn nuôi

014101410Chăn nuôi trâu, bò

014201420Chăn nuôi ngựa, lừa, la

014401440Chăn nuôi dê, cừu

014501450Chăn nuôi lợn

0146
Chăn nuôi gia cầm

01461Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm

01462Chăn nuôi gà

01463Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng

01469Chăn nuôi gia cầm khác

014901490Chăn nuôi khác

015015001500Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp

016

Hoạt động dịch vụ nông nghiệp

016101610Hoạt động dịch vụ trồng  trọt

016201620Hoạt động dịch vụ chăn nuôi

016301630Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch

016401640Xử lý hạt giống để nhân giống

017017001700Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan
02

Lâm nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan

0210210
Trồng rừng và chăm sóc rừng

02101Ươm giống cây lâm nghiệp

02102Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ

02103Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa

02109Trồng rừng và chăm sóc rừng khác

022

Khai thác gỗ và lâm sản khác

022102210Khai thác gỗ

022202220Khai thác lâm sản khác trừ gỗ

023023002300Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác

024024002400Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
03

Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản

031

Khai thác thuỷ sản

031103110Khai thác thuỷ sản biển

0312
Khai thác thuỷ sản nội địa

03121Khai thác thuỷ sản nước lợ

03122Khai thác thuỷ sản nước ngọt

032

Nuôi trồng thuỷ sản

032103210Nuôi trồng thuỷ sản biển

0322
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa

03221Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ

03222Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt

032303230Sản xuất giống thuỷ sảnB

 KHAI KHOÁNG
05

Khai thác than cứng và than non

051051005100Khai thác và thu gom than cứng

052052005200Khai thác và thu gom than non
06

Khai thác dầu thô và khí đốt tự nhiên

061061006100Khai thác dầu thô

062062006200Khai thác khí đốt tự nhiên
07

Khai thác quặng kim loại

071071007100Khai thác quặng sắt

072

Khai thác quặng không chứa sắt (trừ quặng kim loại quý hiếm)

072107210Khai thác quặng uranium và quặng thorium

0722
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt

07221Khai thác quặng bôxít

07229Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu

073073007300Khai thác quặng kim loại quí hiếm
08

Khai khoáng khác

0810810
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét

08101Khai thác đá

08102Khai thác cát, sỏi

08103Khai thác đất sét

089

Khai khoáng chưa được phân vào đâu

089108910Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón

089208920Khai thác và thu gom than bùn

089308930Khai thác muối

089908990Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
09

Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng

091091009100Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên

099099009900Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khácC

CÔNG NGHIỆP CHẾ BIẾN, CHẾ TẠO
10

Sản xuất chế biến thực phẩm

1011010
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt

10101Chế biến và đóng hộp thịt

10109Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác

1021020
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản

10201Chế biến và đóng hộp thuỷ sản

10202Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh

10203Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô

10204Chế biến và bảo quản nước mắm

10209Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác

1031030
Chế biến và bảo quản rau quả

10301Chế biến và đóng hộp rau quả

10309Chế biến và bảo quản rau quả khác

1041040
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật

10401Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật
10409Chế biến và bảo quản dầu mỡ khác

105105010500Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa

106

Xay xát và sản xuất bột

1061
Xay xát và sản xuất bột thô

10611Xay xát
10612Sản xuất bột thô

106210620Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột

107

Sản xuất thực phẩm khác

107110710Sản xuất các loại bánh từ bột

107210720Sản xuất đường

107310730Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo

107410740Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự

107510750Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn

107910790Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu

108108010800Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
11

Sản xuất đồ uống

110

Sản xuất đồ uống

110111010Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh

110211020Sản xuất rượu vang

110311030Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia

1104
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng

11041Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai

11042Sản xuất đồ uống không cồn
121201200
Sản xuất sản phẩm thuốc lá

12001Sản xuất thuốc lá

12009Sản xuất thuốc hút khác
13

Dệt

131

Sản xuất sợi, vải dệt thoi và hoàn thiện sản phẩm dệt

131113110Sản xuất sợi

131213120Sản xuất vải dệt thoi

131313130Hoàn thiện sản phẩm dệt

132

Sản xuất hàng dệt khác

132113210Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác

132213220Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục)

132313230Sản xuất thảm, chăn đệm

132413240Sản xuất các loại dây bện và lưới

132913290Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
14

Sản xuất trang phục

141141014100May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)

142142014200Sản xuất sản phẩm từ da lông thú

143143014300Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
15

Sản xuất da và các sản phẩm có liên quan

151

Thuộc, sơ chế da; sản xuất va li, túi sách, yên đệm; sơ chế và nhuộm da lông thú

151115110Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú

151215120Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm

152152015200Sản xuất giày dép
16

Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện

1611610
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ

16101Cưa, xẻ và bào gỗ

16102Bảo quản gỗ

162

Sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện

162116210Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác

162216220Sản xuất đồ gỗ xây dựng

162316230Sản xuất bao bì bằng gỗ

1629
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện

16291Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ

16292Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện
17

Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy

170

Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy

170117010Sản xuất bột giấy, giấy và bìa

1702
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa

17021Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa

17022Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn

170917090Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
18

In, sao chép bản ghi các loại

181

In ấn và dịch vụ liên quan đến in

181118110In ấn

181218120Dịch vụ liên quan đến in

182182018200Sao chép bản ghi các loại
19

Sản xuất than cốc, sản phẩm dầu mỏ tinh chế

191191019100Sản xuất than cốc

192192019200Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế
20

Sản xuất hoá chất và sản phẩm hoá chất

201

Sản xuất hoá chất cơ bản, phân bón và hợp chất ni tơ; sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh

201120110Sản xuất hoá chất cơ bản

201220120Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ

2013
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh

20131Sản xuất plastic nguyên sinh

20132Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh

202

Sản xuất sản phẩm hoá chất khác

202120210Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp

2022
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít

20221Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít

20222Sản xuất mực in

2023
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh

20231Sản xuất mỹ phẩm

20232Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh

202920290Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu

203203020300Sản xuất sợi nhân tạo
21

Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu

2102100
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu

21001Sản xuất thuốc các loại

21002Sản xuất  hoá dược và dược liệu
22

Sản xuất sản phẩm từ cao su và plastic

221

Sản xuất sản phẩm từ cao su

221122110Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su

221222120Sản xuất sản phẩm khác từ cao su

2222220
Sản xuất sản phẩm từ plastic

22201Sản xuất bao bì từ plastic

22209Sản xuất sản phẩm khác từ plastic
23

Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại khác

231231023100Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh

239

Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại chưa được phân vào đâu

239123910Sản xuất sản phẩm chịu lửa

239223920Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét

239323930Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác

2394
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao

23941Sản xuất xi măng

23942Sản xuất vôi

23943Sản xuất thạch cao

239523950Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao

239623960Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá

239923990Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu
24

Sản xuất kim loại

241241024100Sản xuất sắt, thép, gang

242242024200Sản xuất kim loại màu và kim loại quý

243

Đúc kim loại

243124310Đúc sắt thép

243224320Đúc kim loại màu
25

Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc sẵn (trừ máy móc, thiết bị)

251

Sản xuất các cấu kiện kim loại, thùng, bể chứa và nồi hơi

251125110Sản xuất các cấu kiện kim loại

251225120Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại

251325130Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)

252252025200Sản xuất vũ khí và đạn dược

259

Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại; các dịch vụ xử lý, gia công kim loại

259125910Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại

259225920Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

259325930Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng

2599
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu

25991Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn

25999Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu
26

Sản xuất sản phẩm điện tử, máy vi tính và sản phẩm quang học

261261026100Sản xuất linh kiện điện tử

262262026200Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính

263263026300Sản xuất thiết bị truyền thông

264264026400Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng

265

Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển; sản xuất đồng hồ

265126510Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển

265226520Sản xuất đồng hồ

266266026600Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp

267267026700Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học

268268026800Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học
27

Sản xuất thiết bị điện

2712710
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện

27101Sản xuất mô tơ, máy phát

27102Sản xuất  biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện

272272027200Sản xuất pin và ắc quy

273

Sản xuất dây và thiết bị dây dẫn

273127310Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học

273227320Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác

273327330Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại

274274027400Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng

275275027500Sản xuất đồ điện dân dụng

279279027900Sản xuất thiết bị điện khác
28

Sản xuất máy móc, thiết bị chưa được phân vào đâu

281

Sản xuất máy thông dụng

281128110Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy)

281228120Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu

281328130Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác

281428140Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động

281528150Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung

281628160Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp

281728170Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)

281828180Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng  mô tơ hoặc khí nén

281928190Sản xuất máy thông dụng khác

282

Sản xuất máy chuyên dụng

282128210Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp

282228220Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại

282328230Sản xuất máy luyện kim

282428240Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng

282528250Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá

282628260Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da

2829
Sản xuất máy chuyên dụng khác

28291Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng

28299Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu
29

Sản xuất xe có động cơ

291291029100Sản xuất xe có động cơ

292292029200Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc

293293029300Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe
30

Sản xuất phương tiện vận tải khác

301

Đóng tàu và thuyền

301130110Đóng tàu và cấu kiện nổi

301230120Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí

302302030200Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe

303303030300Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan

304304030400Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội

309

Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải chưa được phân vào đâu

309130910Sản xuất mô tô, xe máy

309230920Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật

309930990Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu
313103100
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế

31001Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ

31009Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác
32

Công nghiệp chế biến, chế tạo khác

321

Sản xuất đồ kim hoàn, đồ giả kim hoàn và các chi tiết liên quan

321132110Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan

321232120Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan

322322032200Sản xuất nhạc cụ

323323032300Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao

324324032400Sản xuất đồ chơi, trò chơi

3253250
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng

32501Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa

32502Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng

329329032900Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
33

Sửa chữa, bảo dưỡng và lắp đặt máy móc và thiết bị

331

Sửa chữa và bảo dưỡng máy móc, thiết bị và sản phẩm kim loại đúc sẵn

331133110Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn

331233120Sửa chữa máy móc, thiết bị

331333130Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học

331433140Sửa chữa thiết bị điện

331533150Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe  máy và xe có động cơ khác)

331933190Sửa chữa thiết bị khác

332332033200Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệpD

SẢN XUẤT VÀ PHÂN PHỐI ĐIỆN, KHÍ ĐỐT, NƯỚC NÓNG, HƠI NƯỚC VÀ ĐIỀU HOÀ KHÔNG KHÍ
35

Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước và điều hoà không khí

3513510
Sản xuất, truyền tải và phân phối điện

35101Sản xuất điện

35102Truyền tải và phân phối điện

352352035200Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống

3533530
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá

35301Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí

35302Sản xuất nước đáE

CUNG CẤP NƯỚC; HOẠT ĐỘNG QUẢN LÝ VÀ XỬ LÝ RÁC THẢI, NƯỚC THẢI
36360360036000Khai thác, xử lý và cung cấp nước
37

Thoát nước và xử lý nước thải

3703700
Thoát nước và xử lý nước thải

37001Thoát nước

37002Xử lý nước thải
38

Hoạt động thu gom, xử lý và tiêu huỷ rác thải; tái chế phế liệu

381

Thu gom rác thải

381138110Thu gom rác thải không độc hại

3812
Thu gom rác thải độc hại

38121Thu gom rác thải y tế

38129Thu gom rác thải độc hại khác

382

Xử lý và tiêu huỷ rác thải

382138210Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại

3822
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại

38221Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế

38229Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác

3833830
Tái chế phế liệu

38301Tái chế phế liệu kim loại

38302Tái chế phế liệu phi kim loại
39390390039000Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khácF

XÂY DỰNG
41410410041000Xây dựng nhà các loại
42

Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng

4214210
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ

42101Xây dựng công trình đường sắt

42102Xây dựng công trình đường bộ

422422042200Xây dựng công trình công ích

429429042900Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
43

Hoạt động xây dựng chuyên dụng

431

Phá dỡ và chuẩn bị mặt bằng

431143110Phá dỡ

431243120Chuẩn bị mặt bằng

432

Lắp đặt hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước và lắp đặt xây dựng khác

432143210Lắp đặt hệ thống điện

4322
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí

43221Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước

43222Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí

432943290Lắp đặt hệ thống xây dựng khác

433433043300Hoàn thiện công trình xây dựng

439439043900Hoạt động xây dựng chuyên dụng khácG

BÁN BUÔN VÀ BÁN LẺ; SỬA CHỮA Ô TÔ, MÔ TÔ, XE MÁY VÀ XE CÓ ĐỘNG CƠ KHÁC
45

Bán, sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác

451

Bán ô tô và xe có động cơ khác

4511
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác

45111Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)

45119Bán buôn xe có động cơ khác

451245120Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)

4513
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác

45131Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)

45139Đại lý xe có động cơ khác

452452045200Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác

4534530
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác

45301Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác

45302Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)

45303Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác

454

Bán, bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy, phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy

4541
Bán mô tô, xe máy

45411Bán buôn mô tô, xe máy

45412Bán lẻ mô tô, xe máy

45413Đại lý mô tô, xe máy

454245420Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy

4543
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy

45431Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy

45432Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy

45433Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
46

Bán buôn (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)

4614610
Đại lý, môi giới, đấu giá

46101Đại lý

46102Môi giới

46103Đấu giá

4624620
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

46201Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác

46202Bán buôn hoa và cây

46203Bán buôn động vật sống

46204Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản

46209Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)

463

Bán buôn gạo, thực phẩm, đồ uống và sản phẩm thuốc lá, thuốc lào

463146310Bán buôn gạo

4632
Bán buôn thực phẩm

46321Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt

46322Bán buôn thủy sản

46323Bán buôn rau, quả

46324Bán buôn cà phê

46325Bán buôn chè

46326Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột

46329Bán buôn thực phẩm khác

4633
Bán buôn đồ uống

46331Bán buôn đồ uống có cồn

46332Bán buôn đồ uống không có cồn

463446340Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào

464

Bán buôn đồ dùng gia đình

4641
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép

46411Bán buôn vải

46412Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác

46413Bán buôn hàng may mặc

46414Bán buôn giày dép

4649
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình

46491Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác

46492Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế

46493Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh

46494Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh

46495Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện

46496Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự

46497Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm

46498Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao

46499Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu

465

Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy

465146510Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm

465246520Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông

465346530Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp

4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

46591Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng

46592Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)

46593Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày

46594Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)

46595Bán buôn máy móc, thiết bị y tế

46599Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu

466

Bán buôn chuyên doanh khác

4661
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan

46611Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác

46612Bán buôn dầu thô

46613Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan

46614Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan

4662
Bán buôn kim loại và quặng kim loại

46621Bán buôn quặng kim loại

46622Bán buôn sắt, thép

46623Bán buôn kim loại khác

46624Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác

4663
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

46631Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến

46632Bán buôn xi măng

46633Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi

46634Bán buôn kính xây dựng

46635Bán buôn sơn, vécni

46636Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh

46637Bán buôn đồ ngũ kim

46639Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

4669
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu

46691Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp

46692Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)

46693Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh

46694Bán buôn cao su

46695Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt

46696Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép

46697Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại

46699Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu

469469046900Bán buôn tổng hợp
47

Bán lẻ (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)

471

Bán lẻ trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp

471147110Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp

4719
Bán lẻ  khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp

47191Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại

47199Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp

472

Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống hoặc thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh

472147210Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh

4722
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh

47221Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh

47222Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh

47223Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh

47224Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh

47229Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh

472347230Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh

472447240Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh

473473047300Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh

474

Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc trong các cửa hàng chuyên doanh

4741
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh

47411Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh

47412Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh

474247420Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh

475

Bán lẻ thiết bị gia đình khác trong các cửa hàng chuyên doanh

4751
Bán lẻ vải, len,  sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh

47511Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh

47519Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh

4752
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh

47521Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh

47522Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh

47523Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh

47524Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh

47525Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh

47529Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh

475347530Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh

4759
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu  trong các cửa hàng chuyên doanh

47591Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh

47592Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh

47593Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh

47594Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh

47599Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh

476

Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí trong các cửa hàng chuyên doanh

476147610Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh

476247620Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh

476347630Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh

476447640Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh

477

Bán lẻ hàng hóa khác trong các cửa hàng chuyên doanh

4771
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh

47711Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh

47712Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh

47713Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh

4772
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh

47721Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh

47722Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh

4773
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh

47731Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh

47732Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh

47733Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh

47734Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh

47735Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh

47736Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh

47737Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh

47738Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh

47739Bán lẻ hàng hóa khác mới  chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh

4774
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh

47741Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh

47749Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh

478

Bán lẻ lưu động hoặc bán tại chợ

4781
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ

47811Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ

47812Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ

47813Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ

47814Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ

4782
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ

47821Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ

47822Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ

47823Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ

4789
Bán  lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ

47891Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ

47892Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ

47893Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ

47899Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ

479

Bán lẻ hình thức khác (trừ bán lẻ tại cửa hàng, lưu động hoặc tại chợ)

479147910Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet

479947990Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâuH

VẬN TẢI KHO BÃI
49

Vận tải đường sắt, đường bộ và vận tải đường ống

491

Vận tải đường sắt

491149110Vận tải hành khách đường sắt

491249120Vận tải hàng hóa đường sắt

492492049200Vận tải bằng xe buýt

493

Vận tải đường bộ khác

4931
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)

49311Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm

49312Vận tải hành khách bằng taxi

49313Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy

49319Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác

4932
Vận tải hành khách đường bộ khác

49321Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh

49329Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu

4933
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

49331Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng

49332Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)

49333Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông

49334Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ

49339Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác

494494049400Vận tải đường ống
50

Vận tải đường thủy

501

Vận tải ven biển và viễn dương

5011
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương

50111Vận tải hành khách ven biển

50112Vận tải hành khách viễn dương

5012
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương

50121Vận tải hàng hóa ven biển

50122Vận tải hàng hóa viễn dương

502

Vận tải đường thuỷ nội địa

5021
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa

50211Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới

50212Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ

5022
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa

50221Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới

50222Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ
51

Vận tải hàng không

511511051100Vận tải hành khách hàng không

512512051200Vận tải hàng hóa hàng không
52

Kho bãi và các hoạt động hỗ trợ cho vận tải

5215210
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa

52101Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan

52102Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan)

52109Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác

522

Hoạt động dịch vụ hỗ trợ cho vận tải

5221
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ

52211Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt

52219Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ

5222
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy

52221Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương

52222Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa

5223
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không

52231Dịch vụ điều hành bay

52239Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp khác cho vận tải hàng không

5224
Bốc xếp hàng hóa

52241Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt

52242Bốc xếp hàng hóa đường bộ

52243Bốc xếp hàng hóa cảng biển

52244Bốc xếp hàng hóa cảng sông

52245Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không

5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải

52291Dịch vụ đại lý tàu biển

52292Dịch vụ đại lý vận tải đường biển

52299Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu
53

Bưu chính và chuyển phát

531531053100Bưu chính

532532053200Chuyển phátI

DỊCH VỤ LƯU TRÚ VÀ ĂN UỐNG
55

Dịch vụ lưu trú

5515510
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày

55101Khách sạn

55102Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày

55103Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày

55104Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự

5595590
Cơ sở lưu trú khác

55901Ký túc xá học sinh, sinh viên

55902Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm

55909Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu
56

Dịch vụ ăn uống

5615610
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động

56101Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống

56109Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác

562

Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên và dịch vụ ăn uống khác

562156210Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…)

562956290Dịch vụ ăn uống khác

5635630
Dịch vụ phục vụ đồ uống

56301Quán rượu, bia, quầy bar

56309Dịch vụ phục vụ đồ uống khácJ

THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG 
58

Hoạt động xuất bản

581

Xuất bản sách, ấn phẩm định kỳ và các hoạt động xuất bản khác

581158110Xuất bản sách

581258120Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ

581358130Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ

581958190Hoạt động xuất bản khác

582582058200Xuất bản phần mềm
59

Hoạt động điện ảnh, sản xuất chương trình truyền hình, ghi âm và xuất bản âm nhạc

591

Hoạt động điện ảnh và sản xuất chương trình truyền hình

5911
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình

59111Hoạt động sản xuất phim điện ảnh

59112Hoạt động sản xuất phim video

59113Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình

591259120Hoạt động hậu kỳ

591359130Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình

5914
Hoạt động chiếu phim

59141Hoạt động chiếu phim cố định

59142Hoạt động chiếu phim lưu động

592592059200Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc
60

Hoạt động phát thanh, truyền hình

601601060100Hoạt động phát thanh

602

Hoạt động truyền hình và cung cấp chương trình thuê bao

602160210Hoạt động truyền hình

602260220Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác
61

Viễn thông

611611061100Hoạt động viễn thông có dây

612612061200Hoạt động viễn thông không dây

613613061300Hoạt động viễn thông vệ tinh

6196190
Hoạt động viễn thông khác

61901Hoạt động của các điểm truy cập internet

61909Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu
62620

Lập trình máy vi tính, dịch vụ tư vấn và các hoạt động khác liên quan đến máy vi tính

620162010Lập trình máy vi tính

620262020Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính

620962090Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
63

Hoạt động dịch vụ thông tin

631

Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan; cổng thông tin

631163110Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan

631263120Cổng thông tin

632

Dịch vụ thông tin khác

632163210Hoạt động thông tấn

632963290Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâuK

HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH, NGÂN HÀNG VÀ BẢO HIỂM
64

Hoạt động dịch vụ tài chính (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội)

641

Hoạt động trung gian tiền tệ

641164110Hoạt động ngân hàng trung ương

641964190Hoạt động trung gian tiền tệ khác

642642064200Hoạt động công ty nắm giữ tài sản

643643064300Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác

649

Hoạt động dịch vụ tài chính khác (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội)

649164910Hoạt động cho thuê tài chính

649264920Hoạt động cấp tín dụng khác

649964990Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội)
65

Bảo hiểm, tái bảo hiểm và bảo hiểm xã hội (trừ bảo đảm xã hội bắt buộc)

651

Bảo hiểm

651165110Bảo hiểm nhân thọ

6512
Bảo hiểm phi nhân thọ

65121Bảo hiểm y tế

65129Bảo hiểm phi nhân thọ khác

652652065200Tái bảo hiểm

653653065300Bảo hiểm xã hội
66

Hoạt động tài chính khác

661

Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội)

661166110Quản lý thị trường tài chính

661266120Môi giới hợp đồng hàng hoá và chứng khoán

661966190Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu

662

Hoạt động hỗ trợ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội

662166210Đánh giá rủi ro và thiệt hại

662266220Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm

662966290Hoạt động hỗ trợ khác cho bảo hiểm và bảo hiểm xã hội

663663066300Hoạt động quản lý quỹL

HOẠT ĐỘNG KINH DOANH BẤT ĐỘNG SẢN
68

Hoạt động kinh doanh bất động sản

681681068100Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê

682682068200Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đấtM

HOẠT ĐỘNG CHUYÊN MÔN, KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ
69

Hoạt động pháp luật, kế toán và kiểm toán

6916910
Hoạt động pháp luật

69101Hoạt động đại diện, tư vấn pháp luật

69102Hoạt động công chứng và chứng thực

69109Hoạt động pháp luật khác

692692069200Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế
70

Hoạt động của  trụ sở văn phòng; hoạt động tư vấn quản lý

701701070100Hoạt động của trụ sở văn phòng

702702070200Hoạt động tư vấn quản lý
71

Hoạt động kiến trúc; kiểm tra và phân tích kỹ thuật

7117110
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

71101Hoạt động kiến trúc

71102Hoạt động đo đạc bản đồ

71103Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước

71109Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác

712712071200Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
72

Nghiên cứu khoa học và phát triển

721721072100Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật

722722072200Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn
73

Quảng cáo và nghiên cứu thị trường

731731073100Quảng cáo

732732073200Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
74

Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác

741741074100Hoạt động thiết kế chuyên dụng

742742074200Hoạt động nhiếp ảnh

7497490
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu

74901Hoạt động khí tượng thuỷ văn

74909Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu
75750750075000Hoạt động thú yN

HOẠT ĐỘNG HÀNH CHÍNH VÀ DỊCH VỤ HỖ TRỢ
77

Cho thuê máy móc, thiết bị (không kèm người điều khiển); cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình; cho thuê tài sản vô hình phi tài chính

7717710
Cho thuê xe có động cơ

77101Cho thuê ôtô

77109Cho thuê xe có động cơ khác

772

Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình

772177210Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí

772277220Cho thuê băng, đĩa video

772977290Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác

7737730
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác

77301Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp

77302Cho thuê máy móc, thiết bị  xây dựng

77303Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)

77309Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu

774774077400Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
78

Hoạt động dịch vụ lao động và việc làm

781781078100Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm

782782078200Cung ứng lao động tạm thời

7837830
Cung ứng và quản lý nguồn lao động

78301Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước

78302Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài
79

Hoạt động của các đại lý du lịch, kinh doanh tua du lịch và các dịch vụ hỗ trợ, liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch

791

Hoạt động của các đại lý du lịch, kinh doanh tua du lịch

791179110Đại lý du lịch

791279120Điều hành tua du lịch

792792079200Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
80

Hoạt động điều tra bảo đảm an toàn

801801080100Hoạt động bảo vệ cá nhân

802802080200Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn

803803080300Dịch vụ điều tra
81

Hoạt động dịch vụ vệ sinh nhà cửa, công trình và cảnh quan

811811081100Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp

812

Dịch vụ vệ sinh

812181210Vệ sinh chung nhà cửa

812981290Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác

813813081300Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
82

Hoạt động hành chính, hỗ trợ văn phòng và các hoạt động hỗ trợ kinh doanh khác

821

Hoạt động hành chính và hỗ trợ văn phòng

821182110Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp

8219
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác

82191Photo, chuẩn bị tài liệu

82199Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác

822822082200Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi

823823082300Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại

829

Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu

829182910Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng

829282920Dịch vụ đóng gói

829982990Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâuO

HOẠT ĐỘNG CỦA ĐẢNG CỘNG SẢN, TỔ CHỨC CHÍNH TRỊ – XÃ HỘI, QUẢN LÝ NHÀ NƯỚC, AN NINH QUỐC PHÒNG;  BẢO ĐẢM XÃ HỘI BẮT BUỘC
84

Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị – xã hội, quản lý nhà nước, an ninh quốc phòng và bảo đảm xã hội bắt buộc

841

Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị – xã hội, quản lý nhà nước và quản lý chính sách kinh tế, xã hội

8411
Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị – xã hội, hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp

84111Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị – xã hội

84112Hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp

841284120Hoạt động quản lý nhà nước trong các lĩnh vực y tế, giáo dục, văn hoá và các dịch vụ xã hội khác (trừ bảo đảm xã hội bắt buộc)

841384130Hoạt động quản lý nhà nước trong các lĩnh vực kinh tế chuyên ngành

842

Hoạt động phục vụ chung cho toàn đất nước

842184210Hoạt động ngoại giao

842284220Hoạt động quốc phòng

842384230Hoạt động an ninh, trật tự an toàn xã hội

843843084300Hoạt động bảo đảm xã hội bắt buộcP

GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
85

Giáo dục và đào tạo

851851085100Giáo dục mầm non

852852085200Giáo dục tiểu học

853

Giáo dục trung học

8531
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông

85311Giáo dục trung học cơ sở

85312Giáo dục trung học phổ thông

8532
Giáo dục nghề nghiệp

85321Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp

85322Dạy nghề

854

Đào tạo cao đẳng, đại học và sau đại học

854185410Đào tạo cao đẳng

854285420Đào tạo đại học và sau đại học

855

Giáo dục khác

855185510Giáo dục thể thao và giải trí

855285520Giáo dục văn hoá nghệ thuật

855985590Giáo dục khác chưa được phân vào đâu

856856085600Dịch vụ hỗ trợ giáo dụcQ

Y TẾ VÀ HOẠT ĐỘNG TRỢ GIÚP XÃ HỘI
86

Hoạt động y tế

8618610
Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá

86101Hoạt động của các bệnh viện

86102Hoạt động của các trạm y tế cấp xã và trạm y tế bộ/ngành

8628620
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa

86201Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa

86202Hoạt động của các phòng khám nha khoa

869

Hoạt động y tế khác

869186910Hoạt động y tế dự phòng

869286920Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng

869986990Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu
87

Hoạt động chăm sóc, điều dưỡng tập trung

8718710
Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng

87101Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh

87109Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác

8728720
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện

87201Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần

87202Hoạt động chăm sóc sức khoẻ, cai nghiện phục hồi người nghiện

8738730
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc

87301Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công (trừ thương bệnh binh)

87302Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người già

87303Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người tàn tật

8798790
Hoạt động chăm sóc tập trung khác

87901Hoạt động chữa bệnh, phục hồi nhân phẩm cho đối tượng mại dâm

87909Hoạt động chăm sóc tập trung khác chưa được phân vào đâu
88

Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung

8818810
Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người tàn tật

88101Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công (trừ thương bệnh binh)

88102Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với thương bệnh binh

88103Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người già và người tàn tật

889889088900Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung khácR

NGHỆ THUẬT, VUI CHƠI VÀ GIẢI TRÍ
90900900090000Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí
91

Hoạt động của thư viện, lưu trữ, bảo tàng và các hoạt động văn hoá khác

910

Hoạt động của  thư viện, lưu trữ, bảo tàng và các hoạt động văn hoá khác

910191010Hoạt động thư viện và lưu trữ

910291020Hoạt động bảo tồn, bảo tàng

910391030Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên
929209200
Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc

92001Hoạt động xổ số

92002Hoạt động cá cược và đánh bạc
93

Hoạt động thể thao, vui chơi và giải trí

931

Hoạt động thể thao

931193110Hoạt động của các cơ sở thể thao

931293120Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao

931993190Hoạt động thể thao khác

932

Hoạt động vui chơi giải trí khác

932193210Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề

932993290Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâuS

HOẠT ĐỘNG DỊCH VỤ KHÁC
94

Hoạt động của các hiệp hội, tổ chức khác

941

Hoạt động của các hiệp hội kinh doanh, nghiệp chủ và nghề nghiệp

941194110Hoạt động của các hiệp hội kinh doanh và nghiệp chủ

941294120Hoạt động của các hội nghề nghiệp

942942094200Hoạt động của công đoàn

949

Hoạt động của các tổ chức khác

949194910Hoạt động của các tổ chức tôn giáo

949994990Hoạt động của các tổ chức khác chưa được phân vào đâu
95

Sửa chữa máy vi tính, đồ dùng cá nhân và gia đình

951

Sửa chữa máy vi tính và thiết bị liên lạc

951195110Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi

951295120Sửa chữa thiết bị liên lạc

952

Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình

952195210Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng

952295220Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình

952395230Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da

952495240Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự

952995290Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác
96

Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác

961961096100Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)

962962096200Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú

963

Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác chưa được phân vào đâu

963196310Cắt tóc, làm đầu, gội đầu

963296320Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ

963396330Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ

963996390Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâuT

HOẠT ĐỘNG LÀM THUÊ CÁC CÔNG VIỆC TRONG CÁC HỘ GIA ĐÌNH, SẢN XUẤT SẢN PHẨM VẬT CHẤT VÀ DỊCH VỤ TỰ TIÊU DÙNG CỦA HỘ GIA ĐÌNH
97970970097000Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình
98

Hoạt động sản xuất sản phẩm vật chất và dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình

981981098100Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình

982982098200Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ  tự tiêu dùng của hộ gia đìnhU

HOẠT ĐỘNG CỦA CÁC TỔ CHỨC VÀ CƠ QUAN  QUỐC TẾ
99990990099000Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế2188242437642

Source: https://dvn.com.vn
Category: Kinh Doanh

Alternate Text Gọi ngay