Sản Phẩm |
Bộ phát WIFI – Router Wifi |
Hãng sản xuất |
TP-Link |
Model |
Archer D7
|
Giao diện |
1 x Cổng 10/100/1000Mbps RJ45 WAN/LAN
3 x Cổng 10/100/1000Mbps RJ45 LAN
1 x Cổng RJ11
2 x Cổng USB 2.0 |
Nút |
1 x Nút nguồn Mở/ Tắt
1 x Nút Mở/Tắt Wi-Fi
1 x Nút WPS
1 x Nút RESET |
Bộ cấp nguồn bên ngoài (EU) |
12VDC/2.5A |
Chuẩn IEEE |
IEEE 802.3, 802.3u, 802.3ab |
Chuẩn ADSL |
Hỗ trợ tối đa theo chuẩn ANSI T1.413 Issue 2
ITU-T G.992.1 (G.DMT), ITU-T G.992.2 (G.Lite)
ITU-T G.994.1 (G.hs), ITU-T G.995.1 |
Chuẩn ADSL2 |
ITU-T G.992.3 (G.DMT.bis),
ITU-T G.992.4 (G.lite.bis) |
Chuẩn ADSL2+ |
ITU-T G.992.5 |
Kích thước ( R x D x C ) |
9.0 x 6.3 x 1.5 in. (229 x 160 x 37mm) |
Dạng Ăng ten |
3 x Ăng-ten 2 băng tần có thể tháo rời |
Độ lợi Ăng ten |
3 × 2dBi for 2.4GHz and 3 × 3dBi for 5GHz |
Chuẩn Wi-Fi |
IEEE 802.11ac/n/a 5GHz
IEEE 802.11n/g/b 2.4GHz |
Tốc độ Wi-Fi |
5GHz: Lên đến 1300Mbps
2.4GHz: Lên đến 450Mbps |
Băng tần |
2.4GHz và 5GHz |
Công suất truyền tải |
<20dBm(EIRP) |
Tính năng Wi-Fi |
Mở/Tắt sóng Wi-Fi, Cầu nối WDS, WMM, thống kê Wi-Fi |
Bảo mật Wi-Fi |
Hỗ trợ bảo mật 64/128-bit WEP, WPA/WPA2, WPA-PSK/WPA-PSK2, Lọc địa chỉ MAC Wi-Fi |
Lịch Wi-Fi |
Thời gian biểu không dây hỗ trợ 2.4 GHz và 5GHz |
Chất lượng dịch vụ |
ATM QoS, Kiểm soát lưu lượng |
Bảo mật |
Tường lửa NAT, Kiểm soát truy cập, Lọc địa chỉ MAC/IP/URL,
Từ chối dịch vụ (DoS), SYN Flooding, Ping of Death, Liên kết địa chỉ IP và MAC |
IPv6 |
IPv6 và IPv4 dual stack |
Operating Modes |
Định tuyến modem ADSL, Định tuyến không dây |
Quản lý |
Cấu hình dựa trên web (HTTP), Quản lý từ xa, Giao diện dòng lệnh,
SSL với TR-069, SNMP v1/2c, Nâng cấp firmwire dựa trên web, Công cụ chuẩn đoán |
DHCP |
Máy chủ, Máy khách, Danh sách DHCP máy khách,
Dành riêng địa chỉ, DHCP relay |
Port Forwarding |
Máy chủ ảo, Cổng kích hoạt, DMZ, ALG, UPnP |
Dynamic DNS |
DynDns, NO-IP |
VPN Pass-Through |
PPTP, L2TP, IPSec Passthrough |
Giao thức ATM/PPP |
ATM Diễn đàn UNI3.1/4.0,
PPP trên nền ATM (RFC 2364),
PPP trên nền Ethernet (RFC2516),
IPoA (RFC1577/2225),
MER\IPoE (RFC 1483 định tuyến)
Cầu nối (RFC1483 Cầu nối)
PVC – lên đến 8 PVCs |
Tính năng nâng cao |
Quyền kiểm soát của phụ huynh
Chuyển dịch địa chỉ mạng (NAT);
Cổng lập bản đồ (Gom nhóm), Định tuyến tĩnh, RIP v1/v2 (không bắc buộc);
Hỗ trợ tính năng DNS Relay, DDNS, IGMP V1/V2/V3 |
USB Sharing |
Hỗ trợ Samba (lưu trữ)/ Máy chủ FTP/ Máy chủ Media/ Máy chủ máy in |
Mạng khách |
1 x mạng khách 2.4GHz
1 x mạng khách 5GHz |
IPSec VPN |
Hỗ trợ lên đến 10 IPSec VPN tunnels |
Chứng chỉ |
CE, FCC, RCM, RoHS |
Sản phẩm bao gồm |
Router ADSL 2+ băng tầng kép không dây AC1750 + Modem router
Bộ chia ngoài
Cáp điện thoại RJ-11
Cáp Ethernet RJ45
Hướng dẫn cài đặt nhanh
CD nguồn
Bộ cấp nguồn |
System Requirements |
Windows 10/8/7/Vista/XP or Mac OS hoặc hệ điều hành dựa trên Linux |
Môi trường |
Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40 ℃ (32 ℉~104℉)
Nhiệt độ lưu trữ: -40℃~70 ℃ (-40 ℉~158℉)
Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không ngưng tụ
Độ ẩm lưu trữ: 5%~90% không ngưng tụ |