quán ăn trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Ở trung tâm vườn có một quán café và quán ăn.

In the hall there’s a café and bar.

Bạn đang đọc: quán ăn trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

WikiMatrix

Tôi đang giữ 1 vài người từ quán ăn.

You see, I have the little puta from the diner.

OpenSubtitles2018. v3

quán ăn 5 sao phải quan trọng hơn chứ.

So the fivestar hotel is more important?

OpenSubtitles2018. v3

quán ăn đó.

at that restaurant?

OpenSubtitles2018. v3

Vậy là mày vẫn chưa gặp lại hắn từ cái hôm ở quán ăn.

So you haven’t even seen him since that time at the diner.

OpenSubtitles2018. v3

Chúng tôi sẽ tới chỗ quán ăn.

We’re gonna take a walk down to the diner.

OpenSubtitles2018. v3

Cậu gì ơi, cho hỏi quán ăn của trường ở đâu vậy?

Sorry, where’s the store ?

QED

Ra quán ăn của trường đi.

Let’s go to the school store .

QED

Em biết ông ấy thích quán ăn đó đến nhường nào mà.

You know how he loves that diner.

OpenSubtitles2018. v3

Vài thứ như là điều anh không ngờ sẽ có ở quán ăn.

Kind of thing maybe you wouldn’t expect at an allnight diner.

OpenSubtitles2018. v3

Có một quán ăn dưới phố, đồ rất ngon tên là Sid.

There’s a deli down the street called Sid’s.

OpenSubtitles2018. v3

Ông mở một quán ăn tên là Dick′s Café ở St.

He opened Dick’s Café in St.

LDS

Hay chỉ là một quán ăn?

Or was it an eatery?

OpenSubtitles2018. v3

Tôi đã có những bữa ăn tuyệt vời tại các quán ăn tự phục vụ.

I’ve had some great meals at cafeterias.

ted2019

Xin lỗi ông, quán ăn kia cháy khi nào thế?

Excuse me, when’d that diner burn?

OpenSubtitles2018. v3

Cháu nghĩ là quán ăn ở đường số 3 còn mở cửa à?

You think the kitchen will still be open on Third?

OpenSubtitles2018. v3

Hi, Tôi là Mona ở quán ăn với cô ấy.

Hi, I’m Mona from her restaurant.

OpenSubtitles2018. v3

Hello, Mona từ quán ăn của cô ấy.

Hello, ” Mona from her restaurant. “

OpenSubtitles2018. v3

Quán ăn.

The diner.

OpenSubtitles2018. v3

Tên này đã nổ súng tại 3 quán ăn nhanh trong tháng này.

He’s already hit three other fast food joints in the area this month.

OpenSubtitles2018. v3

“Con bé vừa được nhận vào làm ở quán ăn của Albertsons.

“She just got a job working at Albertsons’s deli.

Literature

Có một quán ăn tên Taylor cách chỗ của anh hai tòa nhà.

And there’s a diner called Taylor’s two blocks from where you are.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi tống tâm huyết vào quán ăn phò phạch đó, và tôi không được trả công xứng đáng.

I busted my ass on that shit diner, and I’m not gettin’paid what I’m worth.

OpenSubtitles2018. v3

Ở xứ nào mà quản lý quán ăn lại được chia lợi nhuận vậy?

On what planet do diner managers get a cut of the business profits?

OpenSubtitles2018. v3

Khi em đang theo dõi anh tại quán ăn với những người đó, họ rất cần anh.

When I was watching you at dinner with those people, how much they need you.

OpenSubtitles2018. v3

Source: https://dvn.com.vn
Category: Hàng Quán

Alternate Text Gọi ngay