thị trường trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
Nhiều công ty hiện nay đang cạnh tranh để chiếm lĩnh thị trường sách điện tử.
Many companies are now vying to crack the e-book market.
Literature
Các thị trường sẽ lại bị tàn phá một lần nữa. ”
There will be havoc in the markets again. “
QED
Hiện tại, Sephora đã khai trương hơn 360 cửa tiệm tại thị trường Bắc Mỹ.
Sephora currently operates over 430 stores across North America.
WikiMatrix
C64 thống trị thị trường máy tính cấp thấp trong phần lớn thập niên 1980.
The C64 dominated the low-end computer market for most of the 1980s.
WikiMatrix
Và thị trường trong nước hoạt động chậm chạp, giá hàng hoá đang sụt giảm .
And the domestic market is slow, with the price of goods falling .
EVBNews
iPhone của Apple là tiêu chuẩn vàng trên thị trường và bán lẻ với giá 200 USD .
Apple ‘s iPhone is the gold standard in the marketplace, and it retails for $ 200 .
EVBNews
Tổ chức phúc thiện là thị trường dành cho tình yêu thương.
Philanthropy is the market for love.
QED
Trên thị trường chợ đen, chúng có trị giá khoảng 250 triệu.
On today’s legitimate market, they’d be worth $ 250 million.
OpenSubtitles2018. v3
, Mày muốn chơi một chút về thị trường tự do chỉ có tao và mày?
You wanna play a little free market competition, just you and me?
OpenSubtitles2018. v3
Ngươi có biết giá thị trường?
Do you know the market price?
OpenSubtitles2018. v3
Giải pháp cho vấn đề thị trường hàng kém chất lượng
Solutions to the Lemon Problem
EVBNews
Chúng đang đẩy những người như tớ ra khỏi thị trường.
They’re putting people like me out of business.
OpenSubtitles2018. v3
Năm 2001, EVA Air bắt đầu niêm yết cổ phiếu trên thị trường chứng khoán Đài Loan.
In 2001, EVA Air began listing public stock offerings on the Taiwan Stock Exchange.
WikiMatrix
Đến khoảng năm 2007, hầu như tất cả các thị trường đại chúng giải trí màn hình là 16: 9.
By about 2007, virtually all mass market entertainment displays were 16:9.
WikiMatrix
282 Lời chỉ dẫn cho giám thị trường thánh chức
282 Guidelines for School Overseers
jw2019
Có rất nhiều hệ thống thông tin thị trường hoặc dịch vụ.
There is a wide variety of market information systems or services.
WikiMatrix
Và đây thực sự là một thị trường mới mẻ.
And it is an absolutely virgin market.
QED
Không phải là loại hiện đại đang bán trên thị trường.
Not the most advanced SAM on the market by any means, but more than capable of taking out passenger aircraft.
OpenSubtitles2018. v3
Chắc phải nhờ Chúa mới hồi sinh được cái thị trường này.
It’s gonna take an act of God to resuscitate this market.
OpenSubtitles2018. v3
1. ^ “Cuộc chiến nhượng quyền thương mại đang khuấy động thị trường trà sữa Việt Nam” VietNamNet.
“Franchise battle stirring up Vietnamese milk tea market“.
WikiMatrix
Khả năng này đã các sản phẩm phần mềm DAT / EM tham gia vào thị trường GIS.
This capability opened DAT/EM software products to the GIS marketplace.
WikiMatrix
Thị trường chứng khoán đang sụp đổ.
The stock market’s collapsing.
OpenSubtitles2018. v3
Trong nhiều năm, Paraguay từng là một thị trường trung tâm cho hàng lậu và hàng miễn thuế.
For many years, Paraguay served as a central market for trafficable, duty-free goods.
WikiMatrix
Thị trường chứng khoán luôn biến động, mang lại những phản hồi tiêu cực và tức thì.
Volatile stock market, getting negative feedback, it is also immediate.
QED
Và nó tạo nên sự khác biệt lớn trên thị trường, tăng doanh thu và lợi nhuận.
And it has been a powerful marketplace differentiator, increasing sales and profits.
Xem thêm: Thị trường – Wikipedia tiếng Việt
QED
Source: https://dvn.com.vn
Category: Thị Trường