thiết bị điện tử trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe – Chia Sẻ Kiến Thức Điện Máy Việt Nam

Đây là thiết bị điện tử của Frank Drake trong năm 1960

This is Frank Drake’s electronics in 1960.

Bạn đang đọc: thiết bị điện tử trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe – Chia Sẻ Kiến Thức Điện Máy Việt Nam

QED

Chỉ cần tắt mọi thiết bị điện tử.

Simply turn everything off.

LDS

Các thiết bị điện tử dùng trong nhà.

Home electronics.

QED

Galveston ghé qua Charleston để sửa chữa thiết bị điện tử.

The visit to Charleston was for electronic equipment repair.

WikiMatrix

Có thể đã cố cầm cố thiết bị điện tử, trang sức.

May have tried pawning off some electronics, some jewelry.

OpenSubtitles2018. v3

Nó cũng có thiết bị điện tử xoắn tròn mà WiTricity đã gắn ở sau nó.

It also has coiled electronics that WiTricity has put into the back of it.

ted2019

Trang bị một số thiết bị điện tử hàng không số của A310 và A300-600.

Includes some of the A310′s and A300-600’s digital avionics.

WikiMatrix

Mọi thiết bị điện tử đều nguyên gốc.

All the electronics, everything, are original.

OpenSubtitles2018. v3

Các thiết bị điện tử di động.

Mobile electronics.

ted2019

INS Shivalik được trang bị một loạt các thiết bị điện tử và cảm biến.

INS Shivalik is equipped with a wide range of electronics and sensors.

WikiMatrix

Không nên xem truyền hình hoặc dùng các thiết bị điện tử trên giường ngủ.

Do not watch TV or use gadgets while in bed.

jw2019

Mọi thiết bị điện tử đều phải…

Xem thêm : Sản phẩm quang hợp tiên phong ở nhóm thực vật C3 là gì

All electronic devices have to be-

OpenSubtitles2018. v3

Chủ yếu là 3 cây ATM và những thiết bị điện tử khác trong siêu thị.

There’s also three ATMs and a Dave Buster’s that just is off the hook after 9:00.

OpenSubtitles2018. v3

Các thiết bị điện tử tạo ra trường điện từ riêng.

Electronic devices create their own electromagnetic fields.

OpenSubtitles2018. v3

3 Hiện nay, thiết bị điện tử ngày càng phổ biến.

3 Around the world, advanced electronic devices are now commonplace.

jw2019

Thành phố có các ngành sản xuất thiết bị điện tử và công cụ chính xác.

Manufacturing includes precision instruments and electronics.

WikiMatrix

Và chúng được xây dựng với những thiết bị điện tử thu được RadioShack thay vì Lockheed Martin

And these were built with electronics obtained from RadioShack instead of Lockheed Martin.

ted2019

Hay tìm các linh kiện đắt tiền từ các thiết bị điện tử bỏ đi?

Or find expensive components from discarded electronics?

QED

Thiết bị điện tử trong vùng tim và khóa kết nối với nhau.

And it’s synced with the security system, so no one gets in but her .
QED

Pin, chất cách điện, các thiết bị điện tử.

Batteries, insulators, electromagnetic currents.

OpenSubtitles2018. v3

Cú đánh trúng gây thương vong nặng nề và làm hỏng hầu hết thiết bị điện tử.

The blow inflicted heavy casualties and knocked out most of the electrical equipment.

WikiMatrix

Bọn MUTO phá hủy… tất cả thiết bị điện tử.

Xem thêm: Tax – Wikipedia

The MUTOS knock out… everything electric.

OpenSubtitles2018. v3

Source: https://dvn.com.vn
Category : Bompani

Alternate Text Gọi ngay