Thông số kỹ thuật KDL-50W660F | Sony VN
Bạn đang đọc: Thông số kỹ thuật KDL-50W660F | Sony VN
-
Mục Lục
Năm sản xuất
-
-
Năm sản xuất
2018
-
-
-
Kích thước và trọng lượng
-
-
Chiều rộng chân đế
Xấp xỉ 746 mm
-
Kích thước TV có giá đỡ dựng trên sàn ( R x C x D )
–
-
Kích cỡ màn hình hiển thị ( inch, tính theo đường chéo )
50 inch ( 49,5 inch )
-
Trọng lượng TV có chân đế
–
-
Kích cỡ màn hình hiển thị ( cm, tính theo đường chéo )
125,7 cm
-
Trọng lượng gồm thùng đựng ( Tổng )
Xấp xỉ 16 kg
-
-
-
Trọng lượng TV không có chân đế
Xấp xỉ 11 kg
-
Khoảng cách giữa những lỗ khoan theo tiêu chuẩn VESA ® ( D X C )
200 x 200 mm
-
Kích thước TV không có chân đế ( R x C x D )
Xấp xỉ 1130 x 660 x 68 mm
-
Trọng lượng TV có chân đế
Xấp xỉ 11,4 kg
-
Kích thước thùng đựng ( R x C x D )
Xấp xỉ 1228 x 786 x 150 mm
-
Kích thước TV có chân đế ( R x C x D )
Xấp xỉ 1130 x 717 x 268 mm
-
-
-
Khả năng kết nối
-
-
HDCP
HDCP1. 4
-
Hỗ trợ định dạng qua USB
FAT16 / FAT32 / NTFS
-
( Các ) Ngõ vào video thành phần ( Y / Pb / Pr )
Không
-
Tổng những ngõ vào HDMI
2 ( 2 bên )
-
( Các ) Ngõ vào video hỗn hợp
1 ( Phía sau )
-
( Các ) Ngõ vào RS-232C
Không
-
( Các ) Ngõ ra âm thanh kỹ thuật số
1 ( Phía sau )
-
( Các ) Ngõ ra âm thanh / tai nghe
1 ( Cạnh bên : Hỗn hợp với Đầu ra tai nghe, Đầu ra âm thanh và Đầu ra loa subwoofer
-
( Các ) Ngõ vào IF ( Vệ tinh )
Không
-
Ghi hình vào ổ cứng HDD qua cổng USB
Không
-
-
-
MHL
Không
-
HDMI tích hợp Kênh trao đổi âm thanh ( ARC )
Có
-
( Các ) Ngõ vào liên kết RF ( Mặt đất / Cáp )
1 ( Bên cạnh )
-
Cổng USB
2 ( Bên cạnh / Xếp chồng )
-
Mã phát USB
MPEG1 / MPEG2PS / MPEG2TS / AVCHD / MP4Part10 / MP4Part2 / AVI ( XVID ) / AVI ( MotionJpeg ) / WMV9 / MKV / WEBM / WAV / MP3 / WMA / JPEG
-
Chuẩn Wi-Fi
Wi-Fi 802.11 b / g / n được ghi nhận
-
BRAVIA SYNC ( BAO GỒM HDMI-CEC )
Có
-
Khả năng liên kết điện thoại thông minh mưu trí
Phản chiếu hình ảnh ( Miracast ™ ), Kết nối phương tiện đi lại
-
Hỗ trợ thông số kỹ thuật Bluetooth
Không
-
Ngõ vào Ethernet
1 ( Phía sau )
-
-
-
Hình ảnh (Panel)
-
-
Độ phân giải màn hình hiển thị ( Ngang x Dọc, điểm ảnh )
1920 x 1080
-
Loại màn hình hiển thị
LCD
-
Loại đèn nền
LED nền
-
-
-
Góc xem ( X-Wide Angle )
–
-
Loại đèn nền làm mờ cục bộ
Kiểm soát đèn nền theo khung
-
-
-
Hình ảnh (đang xử lý)
-
-
Tăng cường sắc tố
Công nghệ Live Colour ™
-
TĂNG CƯỜNG ĐỘ TƯƠNG PHẢN
Công nghệ tăng mức độ tương phản Dynamic Contrast Enhancer
-
Khả năng thích hợp HDR ( Mở rộng dải tương phản động và khoảng trống màu )
Có ( HDR10, HLG ) 1
-
Hỗ trợ tín hiệu video
Tín hiệu HDMI ™ : 1080 p ( 30, 50, 60 Hz ), 1080 / 24 p, 1080 i ( 50, 60 Hz ), 720 p ( 30, 50, 60 Hz ), 720 / 24 p, 576 p, 576 i, 480 p, 480 i
-
-
-
Tăng cường độ nét
X-Reality ™ PRO
-
Chế độ hình ảnh
Sống động, Tiêu chuẩn, Tùy chỉnh, Điện ảnh, Thể thao, Ảnh-Sống động, Ảnh-Tiêu chuẩn, Ảnh-Tùy chỉnh, trò chơi, Đồ họa, Game HDR, Điện ảnh HDR
-
Bộ giải quyết và xử lý hình ảnh
Không
-
Bộ tăng cường hoạt động ( Tần số tối ưu )
Motionflow ™ XR 200
-
-
-
Âm thanh (Loa và bộ khuếch đại)
-
-
Loại loa
Loa ván hở
-
-
-
Công suất âm thanh
5 W + 5 W
-
-
-
Âm thanh (Xử lý)
-
-
Chế độ âm thanh
Tiêu chuẩn, Nhạc, Điện ảnh, Thể thao
-
Hỗ trợ định dạng âm thanh Dolby
Dolby ™ Digital, Dolby ™ Digital Plus, Dolby ™ Pulse, Dolby ™ AC-4
-
Hỗ trợ định dạng âm thanh DTS
Âm thanh vòm kỹ thuật số DTS
-
-
-
Âm thanh vòm giả lập
S-Force Front Surround
-
Đài FM
Có
-
Xử lý âm thanh
ClearAudio +
-
-
-
Phần mềm
-
-
Hình đôi
Không
-
Bộ hẹn giờ bật / tắt
Có
-
Tìm kiếm bằng giọng nói – Voice Search
( Tìm kiếm bằng giọng nói ) – / ( Micro tích hợp ) –
-
Hẹn giờ tắt
Có
-
Ngôn ngữ nhập văn bản
TIẾNG ANH / TIẾNG PHÁP / TIẾNG BỒ ĐÀO NHA / TIẾNG NGA / TIẾNG THỔ NHĨ KỲ / TIẾNG VIỆT / TIẾNG TRUNG GIẢN THỂ
-
Hệ thống hoạt động giải trí
Linux
-
-
-
Hướng dẫn chương trình điện tử ( EPG )
Có
-
Có phụ đề ( Analog / Kỹ thuật số )
( Analog ) -, ( Kỹ thuật số ) Phụ đề
-
Thanh nội dung
Không
-
Bộ tàng trữ tích hợp ( GB )
–
-
Teletext ( phân phối thông tin dạng văn bản qua truyền hình )
Có
-
Ngôn ngữ hiển thị
TIẾNG AFRIKAANS / TIẾNG Ả-RẬP / TIẾNG ANH / TIẾNG BA TƯ / TIẾNG PHÁP / TIẾNG INDONESIA / TIẾNG BỒ ĐÀO NHA / TIẾNG NGA / TIẾNG SWAHILI / TIẾNG THÁI / TIẾNG THỔ NHĨ KỲ / TIẾNG VIỆT / TIẾNG TRUNG GIẢN THỂ / TIẾNG ZULU
-
-
-
Tiết kiệm điện và năng lượng
-
-
Mức tiêu thụ điện ( Chế độ Chờ ) so với Energy Star
–
-
Mức tiêu thụ điện ( Chế độ Bật ) so với Energy Star
–
-
Mức tiêu thụ điện ( khi Vận hành )
117 W
-
Kích cỡ màn hình hiển thị ( inch, tính theo đường chéo )
50 inch ( 49,5 inch )
-
Kích cỡ màn hình hiển thị ( cm, tính theo đường chéo )
125,7 cm
-
Mức tiêu thụ điện ( ở chính sách chờ )
0,5 W
-
Xếp hạng mức nguồn năng lượng
–
-
Hàm lượng thủy ngân ( mg )
–
-
-
-
Kiểm soát đèn nền động
Có
-
Tuân thủ tiêu chuẩn Energy Star ®
–
-
Sự hiện hữu của dây dẫn
Có
-
Chế độ tiết kiệm chi phí điện / Chế độ tắt đèn nền
Có
-
Cảm biến ánh sáng
–
-
TỈ LỆ CHÓI CAO NHẤT
–
-
Yêu cầu về nguồn điện ( điện áp / tần số )
AC 100 – 240 V, 50/60 Hz, DC 19,5 V
-
Mức tiêu thụ điện ( Chế độ liên kết chờ ) – Đầu nối
–
-
-
-
Thiết kế
-
-
MÀU VIỀN
Màu đen
-
-
-
Thiết kế chân đế
Chân đế chữ V màu đen mờ
-
-
-
Bộ dò đài tích hợp
-
-
Hệ thống truyền hình ( Analog )
B / G, D / K, I, M
-
Hệ thống truyền hình ( Kỹ thuật số mặt đất )
DVB-T / T2
-
CI +
–
-
Độ phủ sóng kênh của bộ dò đài ( Kỹ thuật số mặt đất )
VHF / UHF ( Tùy thuộc vào lựa chọn vương quốc / khu vực )
-
Số bộ dò đài ( Mặt đất / Cáp )
1 ( Kỹ thuật số / Analog )
-
-
-
Số bộ dò đài ( Vệ tinh )
–
-
Hệ thống truyền hình ( Cáp kỹ thuật số )
–
-
Độ phủ sóng kênh của bộ dò đài ( Analog )
45,25 MHz – 863,25 MHz ( Tùy thuộc vào lựa chọn vương quốc / khu vực )
-
Hệ thống truyền hình ( Kỹ thuật số vệ tinh )
–
-
-
-
Phụ kiện
-
-
Phụ kiện tùy chọn
Giá treo tường ( SU-WL450 ( Hạn chế tiếp cận đầu nối ) ) Tùy thuộc vào lựa chọn theo vương quốc
-
-
-
Có gì trong hộp
- Chân để bàn
- Điều khiển từ xa
- Pin
- Bộ chuyển nguồn AC
- Dây nguồn AC
- Hướng dẫn sử dụng
- Hướng dẫn thiết lập nhanh
Source: https://dvn.com.vn
Category: Điện Tử