TT |
Tiếng Trung |
Phiên âm |
Tiếng Việt |
1 |
类型 |
lèi xíng |
Loại hình |
2 |
效率 |
xiào lǜ |
Hiệu suất |
3 |
技术指标 |
jìshù zhǐbiāo |
Thông số kỹ thuật |
4 |
技术员 |
jìshù yuán |
Kỹ thuật viên |
5 |
高级技术员 |
gāojí jìshù yuán |
Kỹ thuật viên cao cấp |
6 |
助理技术员 |
zhùlǐ jìshù yuán |
Trợ lý kỹ thuật |
7 |
技术部分 |
jìshù bùfèn |
Bộ phận kỹ thuật |
8 |
掛锁 |
guà suǒ |
Ổ Khóa cửa |
9 |
球锁 |
qiú suǒ |
Ổ Khóa cửa hình cầu |
10 |
玻璃锁扣 |
bōlí suǒ kòu |
Khóa cửa nhôm |
11 |
房门锁扣 |
fáng mén suǒ kòu |
Chốt khóa cửa |
12 |
日光灯管 |
rìguāng dēng guǎn |
Bóng đèn Neon |
13 |
指示灯灯泡 |
zhǐshì dēng dēngpào |
Bóng đèn chỉ thị |
14 |
节能灯 |
jiénéng dēng |
Bóng đèn, bóng điện Compact |
15 |
玻璃胶 |
bōlí jiāo |
Silicon |
16 |
灰色油漆 |
huīsè yóuqī |
Sơn màu xám |
17 |
红色油漆 |
hóngsè yóuqī |
Sơn màu đỏ |
18 |
除锈剂 |
chú xiù jì |
Sơn chống sét |
19 |
起辉器 |
qǐ huī qì |
Chuột đèn |
20 |
损耗 |
sǔn hào |
Tổn hao, hao mòn |
21 |
负荷 |
fù hè |
Tải trọng |
22 |
升压 |
shēng yā |
Tăng áp |
23 |
典雅器 |
diǎnyǎ qì |
Máy ổn áp |
24 |
处理机 |
chǔlǐ jī |
Máy xử lý |
25 |
晶体管 |
jīngtǐ guǎn |
Bóng bán dẫn |
26 |
三相插座 |
sān xiàng chāzuò |
Phích cắm ba pha |
27 |
接地插座 |
jiēdì chāzuò |
Phích cắm có tiếp đất |
28 |
触 |
chù |
Tiếp xúc |
29 |
调 |
diào |
Điều, điều chỉnh |
30 |
控制 |
kòngzhì |
Khống chế, điều khiển |
31 |
型号 |
xínghào |
Cỡ, loại |
32 |
技术参数 |
jìshù cānshù |
Thông số kỹ thuật |
33 |
匝 |
zā |
Một vòng, quấn vòng |
34 |
匝数 |
zā shù |
Số vòng |
35 |
起动二开机 |
qǐdòng èr kāijī |
Khởi động, mở máy |
36 |
滤波 |
lǜbō |
Lọc sóng |
37 |
瓦 |
wǎ |
Oát |
38 |
改 |
gǎi |
Sửa chữa |
39 |
构造 |
gòuzào |
Cấu tạo |
40 |
间隙 |
jiànxì |
Khe hở |
41 |
处理机 |
chǔlǐ jī |
Bộ xử lí |
42 |
微 |
wēi |
Vi (Dùng trong mạch điện tử), vi mạch |
43 |
装置 |
zhuāng zhì |
Lắp đặt thiết bị |
44 |
测量 |
cè liáng |
Đo đường |
45 |
交流 |
jiāoliú |
Dòng xoay chiều |
46 |
直流 |
zhíliú |
Dòng một chiều |
47 |
故障 |
gùzhàng |
Hỏng hóc |
48 |
保持 |
bǎochí |
Bảo trì |
49 |
参数 |
cānshù |
Tham số |
50 |
电流 |
diànliú |
Dòng điện, cường độ dòng điện |
51 |
电磁场 |
diàncí chǎng |
Điện từ trường |
52 |
电磁能 |
diàncí néng |
Năng lượng điện từ |
53 |
电磁波 |
diàncí bō |
Điện từ |
54 |
电磁 |
diàncí |
Sóng điện từ |
55 |
电传真 |
diàn chuánzhēn |
Bản fax, kt chụp từ xa |
56 |
电传动 |
diàn chuándòng |
Chuyển động điện |
57 |
电波 |
diànbō |
Sóng điện, sóng điện từ |
58 |
电表 |
diànbiǎo |
Công tơ điện |
59 |
旋转开关 |
xuánzhuǎn kāiguān |
Công tắc vặn |
60 |
电表 |
diànbiǎo |
Công tơ điện |
61 |
熔断器 |
róngduàn qì |
Ổ cầu chì |
62 |
离合器 |
líhé qì |
Bộ ly hợp |
63 |
小型电路开关 |
xiǎoxíng diànlù kāiguān |
Bộ ngắt dòng điện nhỏ |
64 |
电钮 |
diànniǔ |
Nút bấm, nút |
65 |
电流表 |
diànliúbiǎo |
Ampeke, máy đo CĐDĐ |
66 |
电门 |
diàn mén |
Công tắc điện |
67 |
電力 |
diànlì lēi |
Điện Ele |
68 |
電流 |
diànliú |
Dòng điện |
69 |
電壓 |
diànyā |
Điện áp |
70 |
功率 |
gōnglǜ |
Công suất |
71 |
有效功率 |
yǒuxiào gōnglǜ |
Công suất có ích |
72 |
無效功率 |
wúxiào gōnglǜ |
Công suất vô ích |
73 |
視在功率 |
shì zài gōnglǜ |
Công suất biểu kiến |
74 |
功率因數 |
gōnglǜ yīnshù |
Nhân tố công suất |
75 |
电能 |
diànnéng |
Điện năng |
76 |
电阻器 |
diànzǔ qì |
Điện trở |