Tư vấn trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh
Tư vấn trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh
“Tư vấn” trong tiếng Anh là “Consulting” hoặc “Advisory services”. Dưới đây là một số cách diễn đạt “Tư vấn” trong các ngôn ngữ bạn yêu cầu:
- Tư vấn (Tiếng Việt) – Consulting (Tiếng Anh)
- Dịch vụ tư vấn (Tiếng Việt) – Advisory services (Tiếng Anh)
- Tư vấn chuyên môn (Tiếng Việt) – Expert consulting (Tiếng Anh)
- Tư vấn tài chính (Tiếng Việt) – Financial consulting (Tiếng Anh)
- Tư vấn giáo dục (Tiếng Việt) – Education consulting (Tiếng Anh)
- Tư vấn kinh doanh (Tiếng Việt) – Business consulting (Tiếng Anh)
- Tư vấn luật (Tiếng Việt) – Legal consulting (Tiếng Anh)
- Dịch vụ hỗ trợ tư vấn (Tiếng Việt) – Consulting support services (Tiếng Anh)
Hãy lưu ý rằng mỗi ngôn ngữ có những từ và ngữ cảnh riêng, vì vậy tùy theo ngữ cảnh cụ thể mà bạn có thể lựa chọn cách diễn đạt phù hợp nhất.
Ôi, chúa ơi, bọn mình không cần người tư vấn.
My God, we don’t need a counselor.
OpenSubtitles2018. v3
Tôi đã từng có một người tư vấn như cô.
I had a counselor like you once.
OpenSubtitles2018. v3
Tham vấn một người huấn luyện hoặc nhà tư vấn.
Consult with a coach or counselor.
Literature
anh chỉ làm nhân viên tư vấn riêng cho em thôi
I said I am your own private counselor
OpenSubtitles2018. v3
Điều này xảy ra thông qua một loạt các cuộc tư vấn giữa Giraud và de Gaulle.
This occurred through a series of consultations between Giraud and de Gaulle.
WikiMatrix
Tất nhiên. Tôi sẽ trả tiền tư vấn.
Of course, I’ll pay for the consultation.
OpenSubtitles2018. v3
Google không thể cung cấp tư vấn pháp lý hoặc đưa ra quyết định pháp lý.
Google cannot provide legal advice or make legal determinations.
support.google
Koser tạo ra Selling to Zebras, Inc. với tư cách là một công ty tư vấn tại Wisconsin.
Koser created Selling to Zebras, Inc. as a consulting company in Wisconsin.
WikiMatrix
Nó chỉ công bằng để tư vấn cho bạn chống sương mù Hollow.
It’s only fair to advise you against Fog Hollow .
QED
Thật là đáng ngạc nhiên khi ở bên này của cuộc tư vấn.
It’s eye-opening, being on this side of the counseling.
OpenSubtitles2018. v3
Hắn ta được thuê làm tư vấn an ninh tại sòng bài vừa bị hỏa hoạn tại Vinci.
He was employed as a security consultant at a Vinci casino, which recently burned down.
OpenSubtitles2018. v3
Có 1 dịch vụ tư vấn tôi có thể liên hệ giúp chị…
There is a counseling service I can refer you to…
OpenSubtitles2018. v3
Sách tư vấn có thật sự thiết thực?
How Practical Are Self-Help Guides?
jw2019
Nếu tôi làm vậy, tôi sẽ không tư vấn cho phe Dân chủ ở Texas.
If I did, I wouldn’t be consulting for Democrats in Texas.
OpenSubtitles2018. v3
Nếu cần tư vấn pháp lý, bạn nên liên hệ với luật sư.
If you need legal advice, you should get in touch with an attorney.
support.google
Và lệ phí tư vấn.
And the consultation fee.
QED
Bằng Thạc sĩ Nghệ thuật về Tư vấn của bà đã được trao bởi Đại học Makerere.
Her Master of Arts degree in Counseling was awarded by Makerere University.
WikiMatrix
Và có lẽ cả tư vấn pháp lý.
And maybe legal counseling.
OpenSubtitles2018. v3
Trừ khi tư vấn tốt là nguyên nhân có thể loại bỏ.
Unless good counsel may the cause remove .
QED
Và tôi bắt đầu nghĩ về một chương trình tư vấn.
And I started thinking about a counseling program .
QED
Jordan, liên lạc cảnh sát Loretto và thuyết phục mời chúng ta tư vấn vụ Kaylee Robinson.
Jordan, contact The loretto p.d. And get us invitation To consult on the Kaylee robinson case.
OpenSubtitles2018. v3
Kết hợp với tư vấn, nó được sử dụng để điều trị rối loạn sử dụng opioid.
In combination with counselling, it is used to treat opioid use disorder.
WikiMatrix
Penguin chia sẻ Curham là một “biên tập viên tư vấn” cho cuốn tiểu thuyết.
Penguin stated that Curham was an “editorial consultant” for the novel.
WikiMatrix
Vậy là ông cho rằng mình chỉ thực hiện tư vấn tôn giáo.
So you’re saying you only gave religious counsel?
OpenSubtitles2018. v3
Đưa ra lời tư vấn cho những điệp viên?
You give grief counseling to spies?
OpenSubtitles2018. v3
Source: https://dvn.com.vn
Category: Tư Vấn