Tuyến | Đầu bến | Cự ly | Thời gian hoạt động | Thời gian chuyến | Giãn cách | Loại xe | Đơn vị đảm nhiệm | Ghi chú | Nguồn [1] |
---|
![1](https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/a/ae/HCMC_bus_line_1.svg/38px-HCMC_bus_line_1.svg.png) | Bến Thành Công trường Mê Linh Quận 1 | ↔ | Chợ LớnBến xe Chợ Lớn A, Trang Tử, Quận 5 | 8,95 km | 05:00 – 20:30 | 30 – 35 phút | 6 – 10 phút | Samco Hi-Class I.47 | Bao Yen Group | | [2] |
---|
![3](https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/e/ed/HCMC_bus_line_3.svg/38px-HCMC_bus_line_3.svg.png) | Bến Thành Bến xe buýt Sài Gòn, Quận 1 | ↔ | Thạnh Lộc Bãi xe Thạnh Lộc Quận 12 | 18,05 km | 04:00 – 20:45 | 55 – 65 phút | 5 – 12 phút | Samco City I.47 | HTX Vận tải 19/5 | | [3] |
---|
![4](https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/f/f3/HCMC_bus_line_4.svg/38px-HCMC_bus_line_4.svg.png) | ↔ | Bến xe An Sương Quốc lộ 22, Quận 12 | 15 km | 05:00 – 20:30 | 55 – 65 phút | 5 – 15 phút | Thaco Garden 79CT Samco Hi-Class I.51 | Bao Yen Group | | [4] |
---|
![6](https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/b/b8/HCMC_bus_line_6.svg/38px-HCMC_bus_line_6.svg.png) | Chợ LớnBến xe Chợ Lớn A Trang Tử, Quận 5 | ↔ | Trường Đại học Nông Lâm Quốc lộ 1A, Quận Thủ Đức | 26,5 km | 04:55 – 21:00 | 70 phút | 7 – 20 phút | Transinco B80 | HTX Vận tải Xe buýt Quyết Thắng | | [5] |
---|
![7](https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/8/8f/HCMC_bus_line_7.svg/38px-HCMC_bus_line_7.svg.png) | ↔ | Gò Vấp Bãi hậu cần số 1 Phan Văn Trị, Quận Gò Vấp | 15,1 km | 05:00 – 19:30 | 58 phút | 8 – 16 phút | Samco City I.47 | Công ty Cổ phần Xe khách Sài Gòn (SaigonBus) | | [6] |
---|
![8](https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/9/9b/HCMC_bus_line_8.svg/38px-HCMC_bus_line_8.svg.png) | Bến xe Quận 8 Quốc lộ 50, Quận 8 | ↔ | Đại học Quốc gia Bãi xe Đại học Quốc gia Quận Thủ Đức | 32,55 km | 04:40 – 20:30 | 80 phút | 2 – 10 phút | Samco City H.68 CNG | HTX Vận tải Xe buýt Quyết Thắng | | [7] |
---|
![9](https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/0/07/HCMC_bus_line_9.svg/38px-HCMC_bus_line_9.svg.png) | Chợ Lớn Bến xe Chợ Lớn A, Trang Tử, Quận 5 | ↔ | Hưng Long Bãi xe Hưng Long Đoàn, Nguyễn Tuân, huyện Bình Chánh | 25 km | 04:00 – 19:10 | 70 phút | 7 – 9 phút | Transinco B55 | Liên hiệp HTX Vận tải Thành phố | | [8] |
---|
![10](https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/8/8c/HCMC_bus_line_10.svg/38px-HCMC_bus_line_10.svg.png) | Đại học Quốc gia Bãi xe Đại học Quốc gia, Thành phố Thủ Đức | ↔ | Bến xe Miền Tây Kinh Dương Vương, Quận Bình Tân | 30,9 km | 05:00 – 18:45 | 80 phút | 8 – 15 phút | HTX Vận tải Xe buýt Quyết Thắng | | [9] |
---|
![13](https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/f/fe/HCMC_bus_line_13.svg/38px-HCMC_bus_line_13.svg.png) TẠM NGƯNG HOẠT ĐỘNG | Bến Thành Bến xe buýt Sài Gòn, Quận 1 | ↔ | Bến xe Củ Chi Quốc lộ 22, huyện Củ Chi | 35,65 km | 03:30 – 20:30 | 75 phút | 10 – 20 phút | Transinco B80 | HTX Vận tải Xe buýt và Du lịch Quyết Tiến | | [10] |
---|
![14](https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/f/f9/HCMC_bus_line_14.svg/38px-HCMC_bus_line_14.svg.png) | Bến xe Miền Đông Đinh Bộ Lĩnh, Quận Bình Thạnh | ↔ | Bến xe Miền Tây Kinh Dương Vương, Quận Bình Tân | 16,5 km | 04:00 – 20:15 | 55 phút | 6 – 12 phút | Samco City I.47 | Liên hiệp HTX Vận tải Thành phố | | [11] |
---|
![15](https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/0/04/HCMC_bus_line_15.svg/38px-HCMC_bus_line_15.svg.png) | Chợ Phú Định Bãi xe Chợ Phú Định Đường 44 Trương Đình Hội, Quận 8 | ↔ | Đầm Sen Bãi xe Đầm Sen Hòa Bình, Quận 11 | 16,7 km | 05:00 – 19:00 | 55 phút | 10 – 14 phút | Bahai HC B40 (2013) | HTX Vận tải số 28 | | [12] |
---|
![16](https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/9/9d/HCMC_bus_line_16.svg/38px-HCMC_bus_line_16.svg.png) | Chợ Lớn Bến xe Chợ Lớn B, Trang Tử, Quận 5 | ↔ | Bến xe Tân Phú Trường Chinh, Quận Tân Bình | 17 km | 05:00 – 18:40 | 50 phút | 11 – 15 phút | Samco Hi-Class I.47 | Bao Yen Group | | [13] |
---|
![18](https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/0/0f/HCMC_bus_line_18.svg/38px-HCMC_bus_line_18.svg.png) | Bến ThànhBến xe buýt Sài Gòn, Quận 1 | ↔ | Chợ Hiệp Thành Bãi xe Hiệp Thành Nguyễn Ảnh Thủ, Quận 12 | 21,75 km | 04:30 – 20:30 | 70 phút | 6 – 15 phút | 1-5auto Transinco B60KL | HTX Vận tải 19/5 | | [14] |
---|
![19](https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/c/c5/HCMC_bus_line_19.svg/38px-HCMC_bus_line_19.svg.png) | ↔ | Đại học Quốc gia Bãi xe Đại học Quốc gia Quận Thủ Đức | 26,05 km | 05:00 – 20:15 | 70 phút | 5 – 20 phút | Foton AUV B75 CNG | | [15] |
---|
![20](https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/1/1a/HCMC_bus_line_20.svg/38px-HCMC_bus_line_20.svg.png) | ↔ | Nhà Bè Bãi xe bến phà Bình Khánh Huỳnh Tấn Phát, huyện Nhà Bè | 17,3 km | 04:20 – 21:00 | 50 phút | 4 – 20 phút | Samco City D.65 Diesel | HTX Vận tải số 26 | Chấp nhận UniPass | [16] |
---|
![22](https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/a/a5/HCMC_bus_line_22.svg/38px-HCMC_bus_line_22.svg.png) | Bến xe Quận 8 Quốc lộ 50, Quận 8 | ↔ | Khu công nghiệp Lê Minh Xuân Bãi xe Khu công nghiệp Lê Minh Xuân Trần Đại Nghĩa, huyện Bình Chánh | 22,2 km | 04:20 – 19:05 | 55 phút | 10 – 15 phút | Samco City I.47 | HTX Vận tải Liên tỉnh & Du lịch Việt Thắng | | [17] |
---|
![23](https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/0/06/HCMC_bus_line_23.svg/38px-HCMC_bus_line_23.svg.png) | Chợ Lớn Bến xe Chợ Lớn, Trang Tử, Quận 5 | ↔ | Cầu Lớn Bãi xe Cầu Lớn Nguyễn Văn Bứa, huyện Hóc Môn | 23,45 km | 04:00 – 19:30 | 75 phút | 8 – 15 phút | HTX Vận tải 19/5 | | [18] |
---|
![24](https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/1/11/HCMC_bus_line_24.svg/38px-HCMC_bus_line_24.svg.png) | Bến xe Miền Đông Đinh Bộ Lĩnh, Quận Bình Thạnh | ↔ | Hóc Môn Bãi xe 19 tháng 5, Huyện Hóc Môn | 25,75 km | 04:00 – 20:30 | 75 phút | 5 – 12 phút | 1-5auto Transinco B80KL | | [19] |
---|
![25](https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/f/fa/HCMC_bus_line_25.svg/38px-HCMC_bus_line_25.svg.png) | Bến xe Quận 8 Quốc lộ 50, Quận 8 | ↔ | Khu dân cư Vĩnh Lộc A Bãi xe khu dân cư Vĩnh Lộc A Huyện Bình Chánh | 21,7 km | 04:50 – 19:00 | 65 phút | 10 – 14 phút | Bahai HC B40 | HTX Vận tải Liên tỉnh & Du lịch Việt Thắng | | [20] |
---|
![27](https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/b/b7/HCMC_bus_line_27.svg/38px-HCMC_bus_line_27.svg.png) | Bến Thành Bến xe buýt Sài Gòn Quận 1 | ↔ | Bến xe An Sương Quốc lộ 22, Quận 12 | 16,7 km | 05:00 – 20:00 | 60 phút | 7 – 10 phút | Samco City H.68 CNG | Công ty Cổ phần Xe khách Sài Gòn (SaigonBus) | Chấp nhận UniPass | [21] |
---|
![28](https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/1/13/HCMC_bus_line_28.svg/38px-HCMC_bus_line_28.svg.png) | ↔ | Chợ Xuân Thới Thượng Bãi xe Chợ Xuân Thới Thượng Phan Văn Hớn, huyện Hóc Môn | 25,9 km | 04:45 – 19:00 | 80 – 90 phút | 7 – 20 phút | Samco City I.47 | Chấp nhận UniPass | [22] |
---|
![29](https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/c/c3/HCMC_bus_line_29.svg/38px-HCMC_bus_line_29.svg.png) | Phà Cát Lái Bãi xe bến phà Cát Lái Đường A, Quận 2 | ↔ | Chợ nông sản Thủ Đức Bãi xe Chợ nông sản Thủ Đức Quốc lộ 1A, Quận Thủ Đức | 19,05 km | 05:00 – 19:15 | 60 phút | 6 – 10 phút | Samco BG7 | HTX Vận tải & Du lịch Thanh Sơn | | [23] |
---|
![30](https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/b/bb/HCMC_bus_line_30.svg/38px-HCMC_bus_line_30.svg.png) | Chợ Tân Hương Bãi xe Cư xá Nhiêu Lộc Lê Thúc Hoạch, Quận Tân Phú | ↔ | Trường Đại học Quốc tế Bãi xe Trường đại học Quốc tế Quận Thủ Đức | 32,9 km | 05:00 – 19:00 | 85 – 95 phút | 8 – 20 phút | Hyundai New Super Aero City CNG & Samco City H.68 CNG | Công ty Cổ phần Xe khách Sài Gòn (SaigonBus) | Chấp nhận UniPass | [24] |
---|
![31](https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/4/40/HCMC_bus_line_31.svg/38px-HCMC_bus_line_31.svg.png) | Khu dân cư Tân Quy Nguyễn Thị Thập, Quận 7 | ↔ | Khu dân cư Bình Lợi Bình Lợi, Quận Bình Thạnh | 19,1 km | 05:00 – 19:00 | 65 – 75 phút | 15 – 20 phút | Samco City I.40 | Chấp nhận UniPass | [25] |
---|
![32](https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/a/a5/HCMC_bus_line_32.svg/38px-HCMC_bus_line_32.svg.png) | Bến xe Miền TâyKinh Dương Vương, Quận Bình Tân | ↔ | Bến xe Ngã tư Ga Quốc lộ 1A, Quận 12 | 25,7 km | 04:00 – 19:30 | 80 phút | 6 – 8 phút | Samco City I.51 CNG | HTX Vận tải Liên tỉnh & Du lịch Việt Thắng | | [26] |
---|
![34](https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/c/c9/HCMC_bus_line_34.svg/38px-HCMC_bus_line_34.svg.png) | Bến Thành Bến xe buýt Sài Gòn, Quận 1 | ↔ | Bến xe Quận 8 Quốc lộ 50, Quận 8 | 17,9 km | 05:00 – 19:15 | 45 – 55 phút | 10 – 15 phút | Bahai HC B40 (2015) | HTX Vận tải số 26 | | [28] |
---|
![36](https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/3/3e/HCMC_bus_line_36.svg/38px-HCMC_bus_line_36.svg.png) | ↔ | Thới An Bãi xe Thới An Lê Văn Khương, Quận 12 | 18,65 km | 04:45 – 20:00 | 60 – 70 phút | 6 – 12 phút | Samco City I.47 | Công ty Cổ phần Xe khách Sài Gòn (SaigonBus) | Chấp nhận UniPass | [29] |
---|
![38](https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/9/9c/HCMC_bus_line_38.svg/38px-HCMC_bus_line_38.svg.png) | Khu dân cư Tân Quy Nguyễn Thị Thập, Quận 7 | ↔ | Đầm Sen Bãi xe Đầm Sen Hòa Bình, Quận 11 | 16,35 km | 05:15 – 19:00 | 60 – 65 phút | 12 – 20 phút | Chấp nhận UniPass | [30] |
---|
![41](https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/2/23/HCMC_bus_line_41.svg/38px-HCMC_bus_line_41.svg.png) | Bến xe Miền TâyKinh Dương Vương, Quận Bình Tân | ↔ | Bến xe An Sương Quốc lộ 22, Quận 12 | 21,2 km | 05:00 – 19:00 | 60 phút | 10 – 15 phút | 1-5auto Transinco B40KL & Samco City I.47 CNG | HTX Vận tải 19/5 | | [32] |
---|
![43](https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/7/76/HCMC_bus_line_43.svg/38px-HCMC_bus_line_43.svg.png) | Bến xe Miền Đông Đinh Bộ Lĩnh, Quận Bình Thạnh | ↔ | Phà Cát Lái Bãi xe bến phà Cát Lái Đường A, Quận 2 | 16,55 km | 05:00 – 19:00 | 42 phút | 6 – 15 phút | Samco City I.30 | Bao Yen Group | | [33] |
---|
![44](https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/6/6d/HCMC_bus_line_44.svg/38px-HCMC_bus_line_44.svg.png) | Cảng Quận 4 Bãi xe Cầu Muối Tôn Thất Thuyết, Quận 4 | ↔ | Bình Quới Bãi xe Bình Quới Bình Quới, Quận Bình Thạnh | 16,05 km | 05:15 – 19:30 | 55 – 65 phút | 8 – 15 phút | Transinco B40 + Bahai HC B40 (2015) | HTX Vận tải & Du lịch Thanh Sơn | | [34] |
---|
![45](https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/e/e2/HCMC_bus_line_45.svg/38px-HCMC_bus_line_45.svg.png) | Bến xe Quận 8 Quốc lộ 50, Quận 8 | ↔ | Bến xe Miền Đông Đinh Bộ Lĩnh, Quận Bình Thạnh | 16,8 km | 04:45 – 20:00 | 40 phút | 12 – 18 phút | Samco City I.51 CNG | Công ty Cổ phần Xe khách Sài Gòn (SaigonBus) | | [35] |
---|
![46](https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/7/72/HCMC_bus_line_46.svg/38px-HCMC_bus_line_46.svg.png) | Cảng Quận 4 Bãi xe Cầu Muối Tôn Thất Thuyết, Quận 4 | ↔ | Bến Mễ Cốc Bãi xe Bến Mễ Cốc Lưu Hữu Phước, Quận 8 | 19,35 km | 05:00 – 18:45 | 65 phút | 7 – 10 phút | NGT County B40 | HTX Vận tải & Du lịch Thanh Sơn | | [36] |
---|
![47](https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/5/5c/HCMC_bus_line_47.svg/38px-HCMC_bus_line_47.svg.png) | Chợ LớnBến xe Chợ Lớn A, Trang Tử, Quận 5 | ↔ | Hưng Long Đầu bến Hưng Long Quốc lộ 50, huyện Bình Chánh | 17,8 km | 04:00 – 18:50 | 50 phút | 8 – 10 phút | Transinco B55 | Liên hiệp HTX Vận tải Thành phố | | [37] |
---|
![48](https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/c/cb/HCMC_bus_line_48.svg/38px-HCMC_bus_line_48.svg.png) | Bến xe Tân Phú Trường Chinh, Quận Tân Bình | ↔ | Chợ Hiệp Thành Bãi xe Hiệp Thành Nguyễn Ảnh Thủ, Quận 12 | 23,4 km | 04:30 – 19:45 | 70 phút | 7 – 15 phút | Samco City I.40 | HTX Vận tải 19/5 | | [38] |
---|
![50](https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/4/44/HCMC_bus_line_50.svg/38px-HCMC_bus_line_50.svg.png) | Trường Đại học Bách khoa Lý Thường Kiệt, Quận 10 | ↔ | Đại học Quốc gia Bãi xe Đại học Bách khoa, cơ sở 2 Quận Thủ Đức | 25,3 km | 05:30 – 18:30 | 65 phút | 10 – 20 phút | Samco City I.47 | Công ty Cổ phần Xe khách Sài Gòn (SaigonBus) | Chấp nhận UniPass | [39] |
---|
![52](https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/c/c0/HCMC_bus_line_52.svg/38px-HCMC_bus_line_52.svg.png) | Bến Thành Bến xe buýt Sài Gòn Quận 1 | ↔ | Trường Đại học Quốc tế Bãi xe Trường đại học Quốc tế Quận Thủ Đức | 21 km | 05:15 – 18:20 | 60 – 70 phút | 15 – 20 phút | Mercedes Benz City Star B80 | Chấp nhận UniPass | [40] |
---|
![53](https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/3/38/HCMC_bus_line_53.svg/38px-HCMC_bus_line_53.svg.png) | Lê Hồng Phong Lê Hồng Phong, Quận 5 | ↔ | Đại học Quốc gia Ký túc xá B, Trường đại học Quốc gia Quận Thủ Đức | 29,35 km | 05:00 – 19:30 | 70 phút | 7 – 15 phút | 1-5auto NewCity B55 CNG | HTX Vận tải Xe buýt Quyết Thắng | | [41] |
---|
![55](https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/6/63/HCMC_bus_line_55.svg/38px-HCMC_bus_line_55.svg.png) | Công viên phần mềm Quang Trung Bãi xe Công viên phần mềm Quang Trung Quốc lộ 1A, Quận 12 | ↔ | Ga Bến xe Miền Đông mới Bãi xe Bến xe Miền Đông mới, Xa lộ Hà Nội, Quận 9, | 29,8 km | 05:00 – 19:00 | 70 – 80 phút | 4 – 15 phút | Samco City H.68 CNG | Công ty Cổ phần Xe khách Sài Gòn (SaigonBus) | Chấp nhận UniPass | [42] |
---|
![56](https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/6/65/HCMC_bus_line_56.svg/38px-HCMC_bus_line_56.svg.png) | Chợ Lớn Bến xe Chợ Lớn Trang Tử A, Quận 5 | ↔ | 23,35 km | 05:00 – 21:00 | 70 phút | 7 – 20 phút | 1-5auto NewCity B55 | HTX Vận tải Xe buýt Quyết Thắng | | [43] |
---|
![57](https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/c/c1/HCMC_bus_line_57.svg/38px-HCMC_bus_line_57.svg.png) | Chợ Phước Bình Bãi xe Trường cao đẳng Nghề Thành phố Hồ Chí Minh Quận 9 | ↔ | Trường Trung học phổ thông Hiệp Bình Bãi xe Trường Hiệp Bình Hiệp Bình, Quận Thủ Đức | 12,9 km | 05:00 – 18:30 | 42 phút | 7 – 15 phút | Bahai HC B40 (2012) | HTX Vận tải số 15 | | [44] |
---|
![58](https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/7/76/HCMC_bus_line_58.svg/38px-HCMC_bus_line_58.svg.png) | Bến xe Ngã tư Ga Quốc lộ 1A, Quận 12 | ↔ | Bình Mỹ Bãi xe Khu Công nghiệp Đông Nam, Xã Bình Mỹ, huyện Củ Chi | 23,4 km | 05:00 – 19:00 | 50 phút | 8 – 10 phút | Samco City I.40 | HTX Vận tải Liên tỉnh & Du lịch Việt Thắng | | [45] |
---|
![59](https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/2/24/HCMC_bus_line_59.svg/38px-HCMC_bus_line_59.svg.png) | Bến xe Quận 8 Quốc lộ 50, Quận 8 | ↔ | Bến xe Ngã tư Ga Quốc lộ 1A, Quận 12 | 20,7 km | 04:50 – 19:00 | 80-87 phút | 8 – 15 phút | Samco City I.47 & Samco City I.51 | Công ty Cổ phần vận tải thành phố | Chấp nhận UniPass | [46] |
---|
![61](https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/e/ef/HCMC_bus_line_61.svg/38px-HCMC_bus_line_61.svg.png) | Chợ Lớn Bến xe Chợ Lớn B, Trang Tử, Quận 5 | ↔ | Khu công nghiệp Lê Minh Xuân Bãi xe Khu công nghiệp Lê Minh Xuân Trần Đại Nghĩa, huyện Bình Chánh | 17,8 km | 04:50 – 19:00 | 50 phút | 8 – 15 phút | Bahai AH B40 | HTX Vận tải Liên tỉnh & Du lịch Việt Thắng | | [47] |
---|
![62](https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/6/6c/HCMC_bus_line_62.svg/38px-HCMC_bus_line_62.svg.png) | Bến xe Quận 8 Quốc lộ 50, Quận 8 | ↔ | Thới An Bãi xe Thới An Lê Văn Khương, Quận 12 | 22,4 km | 05:00 – 19:00 | 75 – 80 phút | 15 – 20 phút | Samco City I.47 | Công ty Cổ phần Xe khách Sài Gòn (SaigonBus) | Chấp nhận UniPass | [48] |
---|
![64](https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/4/4e/HCMC_bus_line_64.svg/38px-HCMC_bus_line_64.svg.png) | Bến xe Miền Đông Đinh Bộ Lĩnh, Quận Bình Thạnh | ↔ | Đầm Sen Bãi xe Đầm Sen Hòa Bình, Quận 11 | 16,35 km | 05:30 – 19:00 | 50 – 60 phút | 12 – 15 phút | Samco City I.47 | | [49] |
---|
![65](https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/0/07/HCMC_bus_line_65.svg/38px-HCMC_bus_line_65.svg.png) | Bến Thành Bến xe buýt Sài Gòn, Quận 1 | ↔ | Bến xe An Sương Quốc lộ 22, Quận 12 | 16,3 km | 04:30 – 20:30 | 62 phút | 8 – 15 phút | Samco City I.47 | Bao Yen Group | | [50] |
---|
![68](https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/3/38/HCMC_bus_line_68.svg/38px-HCMC_bus_line_68.svg.png) | Chợ Lớn Bến xe buýt Chợ Lớn B, Trang Tử, Quận 5 | ↔ | Khu chế xuất Tân Thuận Bãi xe Khu chế xuất Tân Thuận Nguyễn Văn Linh, Quận 7 | 19 km | 05:00 – 19:00 | 60 – 70 phút | 10 – 15 phút | Transinco B55 & Samco City I.51 Diesel | Công ty Cổ phần vận tải thành phố | Chấp nhận UniPass | [51] |
---|
![69](https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/2/28/HCMC_bus_line_69.svg/38px-HCMC_bus_line_69.svg.png) | Bến ThànhBến xe buýt Sài Gòn Quận 1 | ↔ | KDC Vĩnh Lộc Bãi xe Trường Trí Tuệ Việt Đường số 3, Quận Bình Tân | 22,8 km | 04:45 – 20:00 | 70 – 75 phút | 8 – 15 phút | Samco City I.51 Diesel | Chấp nhận UniPass | [52] |
---|
![70](https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/d/de/HCMC_bus_line_70.svg/38px-HCMC_bus_line_70.svg.png) | Tân Quy Bãi xe Tân Quy Tỉnh lộ 8, Củ Chi | ↔ | Bến Súc Bãi xe Bến Súc Tỉnh lộ 15, huyện Củ Chi | 25,65 km | 04:00 – 20:20 | 65 phút | 10 – 15 phút | Samco City I.40 | HTX Vận tải 19/5 | | [53] |
---|
![71](https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/4/41/HCMC_bus_line_71.svg/38px-HCMC_bus_line_71.svg.png) | Bến xe An Sương Quốc lộ 22, Quận 12 | ↔ | Chùa Phật Cô Đơn Bãi xe Phật Cô Đơn Mai Bá Hương, huyện Bình Chánh | 24,6 km | 05:20 – 19:00 | 60 phút | 12 – 18 phút | Samco City I.30 | Công ty Cổ phần Xe khách Sài Gòn (SaigonBus) | | [54] |
---|
![72](https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/6/68/HCMC_bus_line_72.svg/38px-HCMC_bus_line_72.svg.png) | Bến Thành Bến xe buýt Sài Gòn, Quận 1 | ↔ | Hiệp Phước Bãi xe Hiệp Phước Nguyễn Văn Tạo, huyện Nhà Bè | 22,95 km | 04:40 – 19:30 | 45 – 55 phút | 10 – 15 phút | Samco City I.47 & Samco City I.51 | Công ty Cổ phần vận tải thành phố | Chấp nhận UniPass | [55] |
---|
![73](https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/5/56/HCMC_bus_line_73.svg/38px-HCMC_bus_line_73.svg.png) | Chợ Bình Chánh Bãi xe Chợ Bình Chánh Quốc lộ 1A, huyện Bình Chánh | ↔ | Khu công nghiệp Lê Minh Xuân Bãi xe Khu công nghiệp Lê Minh Xuân Trần Đại Nghĩa, huyện Bình Chánh | 19 km | 04:55 – 18:25 | 55 phút | 12 – 15 phút | Bahai HC B40 (2012) | HTX Vận tải số 28 | | [56] |
---|
![74](https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/c/ca/HCMC_bus_line_74.svg/38px-HCMC_bus_line_74.svg.png) | Bến xe An Sương Quốc lộ 22, Quận 12 | ↔ | Bến xe Củ Chi Quốc lộ 22, huyện Củ Chi | 21,85 km | 03:30 – 21:00 | 45 phút | 4 – 15 phút | Samco City I.51 CNG | HTX Vận tải Liên tỉnh & Du lịch Việt Thắng | | [57] |
---|
![75](https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/0/0d/HCMC_bus_line_75.svg/38px-HCMC_bus_line_75.svg.png) | Sài Gòn Công viên 23 tháng 9 Quận 1 | ↔ | Cần Giờ Bãi xe Cần Thạnh Đào Cử, huyện Cần Giờ | 63 km | 04:00 – 16:30 | 140 phút | 167 phút | Bahai HC B40 (2016) | HTX Vận tải số 26 | | [58] |
---|
![76](https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/a/ab/HCMC_bus_line_76.svg/38px-HCMC_bus_line_76.svg.png) | Long Phước Đầu bến Long Phước Long Phước, Quận 9 | ↔ | Ga Bến xe Miền Đông mới Bãi xe Bến Xe Miền Đông Mới Xa lộ Hà Nội, Quận 9 | 25,05 km | 05:00 – 19:00 | 60 phút | 12 – 20 phút | Samco City I.40 | HTX Vận tải số 15 | | [59] |
---|
![77](https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/4/45/HCMC_bus_line_77.svg/38px-HCMC_bus_line_77.svg.png) | Đồng Hòa Đầu bến Đồng Hòa Duyên Hải, huyện Cần Giờ | ↔ | Cần Thạnh Bãi xe Cần Thạnh Đào Cử, huyện Cần Giờ | 16,30 km | 05:30 – 19:45 | 30 phút | 30 – 70 phút | Bahai HC B40 (2016) | HTX Vận tải số 26 | | [60] |
---|
![78](https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/3/3a/HCMC_bus_line_78.svg/38px-HCMC_bus_line_78.svg.png) | Thới An Bãi xe Thới An Lê Văn Khương, Quận 12 | ↔ | Hóc Môn Bãi xe 19 tháng 5 Huyện Hóc Môn | 10,80 km | 05:00 – 19:00 | 40 phút | 10 – 15 phút | Samco City I.40 | HTX Vận tải 19/5 | | [61] |
---|
![79](https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/b/b3/HCMC_bus_line_79.svg/38px-HCMC_bus_line_79.svg.png) | Bến xe Củ Chi Quốc lộ 22, huyện Củ Chi | ↔ | Đền Bến Dược Bãi xe Đền Bến Dược Tỉnh lộ 15, huyện Củ Chi | 25 km | 05:30 – 17:30 | 40 phút | 20 – 25 phút | Transinco B80 | HTX Vận tải Xe buýt & Du lịch Quyết Tiến | | [62] |
---|
![81](https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/0/07/HCMC_bus_line_81.svg/38px-HCMC_bus_line_81.svg.png) | Chợ Lớn Bến xe Chợ Lớn B, Trang Tử, Quận 5 | ↔ | Lê Minh Xuân Bãi xe Lê Minh Xuân Huyện Bình Chánh | 22,4 km | 04:15 – 19:50 | 70 phút | 7 – 15 phút | Samco City I.47 | HTX Vận tải Liên tỉnh & Du lịch Việt Thắng | | [63] |
---|
![84](https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/9/9d/HCMC_bus_line_84.svg/38px-HCMC_bus_line_84.svg.png) | ↔ | Tân Túc Nguyễn Hữu Trí, huyện Bình Chánh | 17,30 km | 04:40 – 19:45 | 45 phút | 12 – 15 phút | HTX Vận tải số 28 | | [64] |
---|
![85](https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/d/da/HCMC_bus_line_85.svg/38px-HCMC_bus_line_85.svg.png) | Bến xe An Sương Quốc lộ 22, Quận 12 | ↔ | Khu công nghiệp Nhị Xuân Bãi xe Khu công nghiệp Nhị Xuân Tỉnh lộ 9, huyện Hóc Môn | 14,9 km | 05:00 – 19:00 | 35 phút | 12 – 25 phút | HTX Vận tải 19/5 | | [65] |
---|
![86](https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/e/e6/HCMC_bus_line_86.svg/38px-HCMC_bus_line_86.svg.png) | Bến Thành Bến xe buýt Sài Gòn, Quận 1 | ↔ | Cầu Long Kiểng Bãi xe Cầu Long Kiểng, Đường Lê Văn Lương, huyện Nhà Bè | 12,65 km | 05:00 – 19:35 | 28 – 30 phút | 5 – 12 phút | Bahai AH B40 | Công ty Cổ phần vận tải thành phố | Chấp nhận UniPass | [66] |
---|
![87](https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/9/92/HCMC_bus_line_87.svg/38px-HCMC_bus_line_87.svg.png) | Bến xe Củ Chi Quốc lộ 22, huyện Củ Chi | ↔ | An Nhơn Tây Đầu bến An Nhơn Tây Tỉnh lộ 15, huyện Củ Chi | 20,8 km | 05:00 – 18:30 | 40 phút | 10 – 20 phút | Samco City I.40 | HTX Vận tải 19/5 | | [67] |
---|
![88](https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/c/c4/HCMC_bus_line_88.svg/38px-HCMC_bus_line_88.svg.png) | Bến Thành Bến xe buýt Sài Gòn, Quận 1 | ↔ | Long Phước Đầu bến Chợ Long Phước Long Phước, Quận 9 | 22,3 km | 04:30 – 19:00 | 65 phút | 6 – 10 phút | Bahai HC B40 (2008) | HTX Vận tải & Du lịch Thanh Sơn | | [68] |
---|
![89](https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/1/18/HCMC_bus_line_89.svg/38px-HCMC_bus_line_89.svg.png) | Trường Đại học Nông Lâm Quốc lộ 1A, Quận Thủ Đức | ↔ | Bến tàu Hiệp Bình Chánh Bến Tàu thủy Hiệp Bình Chánh, đường số 10, Q. Quận Thủ Đức | 17,1 km | 05:00 – 19:00 | 55 phút | 15 – 20 phút | Samco City I.47 | HTX Vận tải số 15 | | [69] |
---|
![90](https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/0/0a/HCMC_bus_line_90.svg/38px-HCMC_bus_line_90.svg.png) | Phà Bình Khánh Bãi xe bến phà Bình Khánh Rừng Sác, huyện Cần Giờ | ↔ | Cần Thạnh Bãi xe Cần Thạnh Đào Cử, huyện Cần Giờ | 45,6 km | 04:15 – 21:30 | 80 phút | 8 – 15 phút | Bahai HC B40 (2016) | HTX Vận tải số 26 | | [70] |
---|
![91](https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/e/ed/HCMC_bus_line_91.svg/38px-HCMC_bus_line_91.svg.png) | Bến xe Miền Tây Kinh Dương Vương, Quận Bình Tân | ↔ | Chợ nông sản Thủ Đức Bãi xe Chợ nông sản Thủ Đức Quốc lộ 1A, Quận Thủ Đức | 23,8 km | 05:00 – 18:45 | 80 – 85 phút | 12 – 17 phút | Samco City I.47 & Mercedes Benz City Star B80 | Công ty Cổ phần Xe khách Sài Gòn (SaigonBus) | Chấp nhận UniPass | [71] |
---|
![94](https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/b/b9/HCMC_bus_line_94.svg/38px-HCMC_bus_line_94.svg.png) | Chợ Lớn Bến xe Chợ Lớn B, Trang Tử, Quận 5 | ↔ | Bến xe Củ Chi Quốc lộ 22, huyện Củ Chi | 36,1 km | 04:00 – 20:30 | 75 phút | 8 – 15 phút | Transinco B80 & 1-5auto Transinco B80KL & Samco City I.51 | HTX Vận tải Liên tỉnh & Du lịch Việt Thắng | | [73] |
---|
![99](https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/d/d0/HCMC_bus_line_99.svg/38px-HCMC_bus_line_99.svg.png) | Chợ Thạnh Mỹ Lợi Thạnh Mỹ Nam, Quận 2 | ↔ | Đại học Quốc gia Bãi xe ký túc xá Đại học Quốc gia Quận Thủ Đức | 24,25 km | 04:50 – 19:50 | 65 phút | 6-15 phút | Bahai HC B40 (2012) | HTX Vận tải & Du lịch Thanh Sơn | | [74] |
---|
![100](https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/b/b1/HCMC_bus_line_100.svg/38px-HCMC_bus_line_100.svg.png) | Bến xe Củ Chi Quốc lộ 22, huyện Củ Chi | ↔ | Thái Mỹ Bãi xe Cầu Tân Thái, Xã Thái Mỹ, Huyện Củ Chi | 16,8 km | 05:00 – 19:10 | 35 phút | 15-20 phút | Samco City I.40 | HTX Vận tải Liên tỉnh & Du lịch Việt Thắng | | [75] |
---|
![101](https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/f/f1/HCMC_bus_line_101.svg/38px-HCMC_bus_line_101.svg.png) | Chợ Lớn Bến xe Chợ Lớn B, Trang Tử, Quận 5 | ↔ | Chợ Tân Nhựt Đường Thế Lữ, Bình Chánh | 19,35 km | 05:30 – 18:30 | 40 phút | 10 – 15 phút | Bahai HC B40 | HTX Vận tải số 28 | | [76] |
---|
![102](https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/b/be/HCMC_bus_line_102.svg/38px-HCMC_bus_line_102.svg.png) | Bến Thành Bến xe buýt Sài Gòn, Quận 1 | ↔ | Bến xe Miền Tây Kinh Dương Vương, Quận Bình Tân | 33,82 km | 04:45 – 19:00 | 80 phút | 10 – 15 phút | Transinco B80 & Samco City I.47 | Công ty Cổ phần vận tải thành phố | Chấp nhận UniPass | [77] |
---|
![103](https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/b/bb/HCMC_bus_line_103.svg/38px-HCMC_bus_line_103.svg.png) | Chợ Lớn Bến xe Chợ Lớn A, Trang Tử, Quận 5 | ↔ | Bến xe Ngã tư Ga Quốc lộ 1A, Quận 12 | 23,9 km | 05:00 – 19:00 | 70 – 75 phút | 12 – 17 phút | Samco City I.30 | Công ty Cổ phần Xe khách Sài Gòn (SaigonBus) | Chấp nhận UniPass | [78] |
---|
![107](https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/c/c8/HCMC_bus_line_107.svg/38px-HCMC_bus_line_107.svg.png) | Bến xe Củ Chi Quốc lộ 22, huyện Củ Chi | ↔ | Bố Heo Bãi xe Bố Heo Hương lộ 2, huyện Củ Chi | 15,6 km | 05:00 – 19:00 | 30 phút | 4 – 15 phút | Samco City J.40 | HTX Vận tải 19/5 | | [80] |
---|
![110](https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/5/59/HCMC_bus_line_110.svg/38px-HCMC_bus_line_110.svg.png) | Hiệp Phước Bãi xe Hiệp Phước Phan Văn Bảy, huyện Nhà Bè | ↔ | Phước Lộc Cầu Phước Lộc Đào Sự Tích, huyện Nhà Bè | 23 km | 04:50 – 19:45 | 65 phút | 10 – 15 phút | Samco City I.40 | HTX Vận tải số 26 | | [81] |
---|
![122](https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/c/c3/HCMC_bus_line_122.svg/38px-HCMC_bus_line_122.svg.png) | Bến xe An Sương Quốc lộ 22, Quận 12 | ↔ | Tân Quy Bãi xe Tân Quy, Tỉnh lộ 8, huyện Củ Chi | 19 km | 04:45 – 19:30 | 50 phút | 6 – 11 phút | Foton AUV B60 CNG | HTX Vận tải 19/5 | | [82] |
---|
![126](https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/c/cb/HCMC_bus_line_126.svg/38px-HCMC_bus_line_126.svg.png) | Bến xe Củ Chi Quốc lộ 22, huyện Củ Chi | ↔ | Bình Mỹ Bãi xe cầu Phú Cường, Tỉnh lộ 8, huyện Củ Chi | 19,4 km | 05:00 – 18:50 | 40 phút | 8 – 12 phút | Samco City I.40 & Samco City J.40 | | [83] |
---|
![127](https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/0/05/HCMC_bus_line_127.svg/38px-HCMC_bus_line_127.svg.png) | An Thới Đông Ủy ban nhân dân xã An Thới Đông Huyện Cần Giờ | ↔ | Ngã ba Bà Xán Huyện Cần Giờ | 17,9 km | 05:30 – 20:00 | 40 phút | 30 – 60 phút | Samco City I.40 | HTX Vận tải & Du lịch Thanh Sơn | | [84] |
---|
![128](https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/e/ed/HCMC_bus_line_128.svg/38px-HCMC_bus_line_128.svg.png) | Tân Điền Trạm y tế ấp Tân Điền Huyện Cần Giờ | ↔ | An Nghĩa Trường trung học phổ thông An Nghĩa Huyện Cần Giờ | 24,9 km | 05:00 – 20:00 | 60 phút | 30 – 60 phút | | [85] |
---|
![139](https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/4/41/HCMC_bus_line_139.svg/38px-HCMC_bus_line_139.svg.png) | Bến xe Miền Tây Kinh Dương Vương, Quận Bình Tân | ↔ | Khu tái định cư Phú Mỹ Bãi xe Phú Mỹ Đường số 15, Quận 7 | 22,2 km | 04:45 – 19:00 | 60 – 70 phút | 12 – 20 phút | Samco City I.47 | Công ty Cổ phần Xe khách Sài Gòn (SaigonBus) | Chấp nhận UniPass | [86] |
---|
![140](https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/d/d4/HCMC_bus_line_140.svg/38px-HCMC_bus_line_140.svg.png) | Bến Thành Bến xe buýt Sài Gòn Quận 1 | ↔ | Phạm Thế Hiển – Ba Tơ Đầu bến ngã ba Ba Tơ Phạm Thế Hiển, Quận 8 | 17,95 km | 05:00 – 19:00 | 55 phút | 13 – 18 phút | Bahai HC B40 (2016) | HTX Vận tải số 26 | Chấp nhận UniPass | [87] |
---|
![141](https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/b/b5/HCMC_bus_line_141.svg/38px-HCMC_bus_line_141.svg.png) | Khu du lịch BCRĐường Tam Đa, Thành phố Thủ Đức | ↔ | Khu chế xuất Linh Trung 2 Bãi xe Khu chế xuất Linh Trung 2 Ngô Chí Quốc, Thành phố Thủ Đức | 20,3 km | 05:00 – 19:15 | 65 phút | 6 – 8 phút | Samco BG7 | HTX Vận tải số 15 | | [88] |
---|
![145](https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/1/10/HCMC_bus_line_145.svg/38px-HCMC_bus_line_145.svg.png) | Chợ Lớn Bến xe Chợ Lớn B, Trang Tử, Quận 5 | ↔ | Chợ Hiệp Thành Bãi xe Hiệp Thành Nguyễn Ảnh Thủ, Quận 12 | 23 km | 05:00 – 19:30 | 70 phút | 8 – 14 phút | Transinco B80 1/5 auto Transinco B80KL | HTX Vận tải 19/5 | | [89] |
---|
![146](https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/4/4a/HCMC_bus_line_146.svg/38px-HCMC_bus_line_146.svg.png) | Bến xe Miền Đông Đinh Bộ Lĩnh, Quận Bình Thạnh | ↔ | 18,3 km | 04:45 – 19:00 | 60 phút | 10 – 15 phút | Bahai HC B40 (2016) | HTX Vận tải & Du lịch Thanh Sơn | | [90] |
---|
![148](https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/8/8c/HCMC_bus_line_148.svg/38px-HCMC_bus_line_148.svg.png) | Bến xe Miền Tây Kinh Dương Vương, Quận Bình Tân | ↔ | Gò Vấp Bãi hậu cần số 1 Phan Văn Trị, Quận Gò Vấp | 16,9 km | 04:45 – 19:30 | 57 – 62 phút | 10 – 15 phút | Samco City I.51 CNG | Công ty Cổ phần Xe khách Sài Gòn (SaigonBus) | Chấp nhận UniPass | [91] |
---|
![150](https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/5/5b/HCMC_bus_line_150.svg/38px-HCMC_bus_line_150.svg.png) | Chợ Lớn Bến xe Chợ Lớn A, Trang Tử, Quận 5 | ↔ | Ngã ba Tân Vạn Xa Lộ Hà Nội, Quận 9 | 28,75 km | 04:30 – 21:00 | 80 phút | 4 – 12 phút | Samco City H.68 CNG | HTX Vận tải 19/5 | | [92] |
---|
![151](https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/3/3e/HCMC_bus_line_151.svg/38px-HCMC_bus_line_151.svg.png) | Bến xe Miền Tây Kinh Dương Vương, Quận Bình Tân | ↔ | Bến xe An Sương Quốc lộ 22, Quận 12 | 17,4 km | 04:00 – 20:00 | 80 phút | 5 – 15 phút | Daewoo BS106 Royal City 2007 CNG & Hyundai New Super Aero City CNG | HTX Vận tải số 28 | | [93] |
---|
![152](https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/c/ce/HCMC_bus_line_152.svg/38px-HCMC_bus_line_152.svg.png) | Khu dân cư Trung Sơn Bãi xe Khu dân cư Trung Sơn Đường số 10, huyện Bình Chánh | ↔ | Sân bay Tân Sơn Nhất Bãi xe Sân bay Tân Sơn Nhất Trường Sơn, Quận Tân Bình | 15,6 km | 05:15 – 19:00 | 50 – 55 phút | 12 – 17 phút | Tracomeco B40 | Bao Yen Group | Chấp nhận UniPass | [94] |
---|
D4 | VinHomes Grand Park KDC VinHomes Grand Park, Quận 9, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chính Minh | ↔ | Bến Thành Bến xe buýt Sài Gòn, Quận 1 | 29 km | 5:00 – 21:30 | 90 phút | 15 – 20 phút | VinBus | Công Ty Tnhh Dịch Vụ Vận Tải Sinh Thái Vinbus | Tuyến xe điện | [95] |
---|