Tuyến | Đầu bến | Tần suất; ngày hoạt động | Giá vé/lượt; ghi chú |
---|
Đầu A | | Đầu B |
---|
01 | Bến xe Gia Lâm | ↔ | Bến xe Yên Nghĩa | 10 – 15 phút | 7.000 đ |
---|
02 | Bác Cổ (Trần Khánh Dư) | ↔ | Bến xe Yên Nghĩa | 5 – 15 phút | 7.000 đ |
---|
03A | Bến xe Giáp Bát | ↔ | Bến xe Gia Lâm | 10 – 15 phút | 7.000đ |
---|
03B | Bến xe Nước Ngầm | ↔ | Giang Biên (Long Biên) | 20 phút | 7.000 đ |
---|
04 | Long Biên | ↔ | Bệnh viện Nội tiết Trung ương Cơ sở II | 15 – 20 phút | 7.000 đ |
---|
05 | Khu đô thị Linh Đàm | ↔ | Phú Diễn | 15 – 20 phút | 7.000 đ |
---|
06A | Bến xe Giáp Bát | ↔ | Cầu Giẽ | 10 – 20 phút | 9.000 đ |
---|
06B | Bến xe Giáp Bát | ↔ | Hồng Vân (Thường Tín) | 24 phút | 7.000 đ |
---|
06C | Bến xe Giáp Bát | ↔ | Phú Minh (Phú Xuyên) | 26 phút | 8.000 đ |
---|
06D | Bến xe Giáp Bát | ↔ | Tân Dân (Phú Xuyên) | 24 phút | 9.000 đ |
---|
06E | Bến xe Giáp Bát | ↔ | Phú Túc (Phú Xuyên) | 26 phút | 9.000 đ |
---|
07 | Cầu Giấy | ↔ | Nội Bài | 10 – 15 phút | 8.000 đ |
---|
08A | Long Biên | ↔ | Đông Mỹ | 10 – 15 phút | 7.000 đ |
---|
08B | Long Biên | ↔ | Vạn Phúc (Thanh Trì) | 20 phút | 7.000 đ |
---|
09A | Bờ Hồ | ↔ | Khu Liên cơ quan Sở ngành Hà Nội | 15 – 20 phút; từ thứ 2 đến 15h45 thứ 6 ( chuyến sau cuối về Bờ Hồ xuất bến lúc 14 h50 thứ 6 tại khu liên CQ sở ngành HN ) | 7.000 đ |
---|
09A CT* | Trần Khánh Dư | ↔ | Khu Liên cơ quan Sở ngành Hà Nội | 15 – 20 phút; từ 16h thứ 6 đến hết chủ nhật | 7.000 đ (*CT: cuối tuần) |
---|
09B | Bờ Hồ | ↔ | Bến xe Mỹ Đình | 16 phút; từ thứ 2 đến 15h27 thứ 6 ( chuyến sau cuối về Bờ Hồ xuất bến lúc 14 h21 thứ 6 tại BX Mỹ Đình ) | 7.000 đ |
---|
09B CT* | Trần Khánh Dư | ↔ | Bến xe Mỹ Đình | 16 phút; từ 15h43 thứ 6 đến hết chủ nhật | 7.000 đ ( * CT : cuối tuần ) |
---|
10A | Long Biên | ↔ | Từ Sơn | 10 – 20 phút | 7.000 đ |
---|
10B | Long Biên | ↔ | Trung Mầu (Gia Lâm) | 25 – 30 phút | 7.000 đ |
---|
12 | Công viên Nghĩa Đô | ↔ | Khánh Hà (Thường Tín) | 12 – 20 phút | 7.000 đ |
---|
14 | Bờ Hồ | ↔ | Cổ Nhuế | 10-15-20 phút; từ thứ 2 đến 16h50 thứ 6 ( chuyến ở đầu cuối về Bờ Hồ xuất bến lúc 15 h50 thứ 6 tại Cổ Nhuế ) | 7.000 đ |
---|
14 CT | Trần Khánh Dư | ↔ | Cổ Nhuế | 10 – 20 phút; từ 17h thứ 6 đến hết chủ nhật | 7.000 đ |
---|
15 | Bến xe Gia Lâm | ↔ | Phố Nỉ (Trung tâm thương mại Bình An) | 10 – 20 phút | 9.000 đ |
---|
16 | Bến xe Mỹ Đình | ↔ | Bến xe Nước Ngầm | 10 phút | 7.000 đ |
---|
17 | Long Biên | ↔ | Nội Bài | 10 – 15 phút | 9.000 đ |
---|
19 | Trần Khánh Dư | ↔ | Học viện Chính sách và Phát triển | 10 – 20 phút | 8.000 đ |
---|
20A | Cầu Giấy | ↔ | Bến xe Sơn Tây | 14 phút | 9.000 đ |
---|
20B | Nhổn (Đại học Công Nghiệp Hà Nội) | ↔ | Bến xe Sơn Tây | 20 phút | 9.000 đ |
---|
21A | Bến xe Giáp Bát | ↔ | Bến xe Yên Nghĩa | 7 – 15 phút | 7.000 đ |
---|
21B | Khu đô thị Pháp Vân | ↔ | Bến xe Mỹ Đình | 10 – 20 phút | 7.000 đ |
---|
22A | Bến xe Gia Lâm | ↔ | Khu đô thị Trung Văn | 9 – 20 phút | 7.000 đ |
---|
22B | Bến xe Mỹ Đình | ↔ | Khu đô thị Kiến Hưng | 12 – 20 phút | 7.000 đ |
---|
22C | Bến xe Giáp Bát | ↔ | Khu đô thị Dương Nội | 20 – 30 phút | 7.000 đ |
---|
23 | Nguyễn Công Trứ ↔ Long Biên | ↔ | Vân Hồ ↔ Nguyễn Công Trứ | 15 – 20 phút | 7.000 đ |
---|
24 | Long Biên | ↔ | Cầu Giấy | 12 – 20 phút | 7.000 đ |
---|
25 | Bến xe Giáp Bát | ↔ | Bệnh viện Bệnh nhiệt đới Trung ương Cơ Sở 2 | 10-15-20phút | 8.000 đ |
---|
27 | Bến xe Nam Thăng Long | ↔ | Bến xe Yên Nghĩa | 7 – 10 phút | 7.000 đ |
---|
27 (TC)* | Khu Liên cơ quan Sở ngành Hà Nội | ↔ | Bến xe Yên Nghĩa | 14 – 15 phút (Tại Yên Nghĩa xuất bến từ 5h46-7h28, tại Khu Liên cơ xuất bến từ 16h30-18h18) | 7.000 đ (*Xe tăng cường chạy lộ trình dành riêng cho giờ cao điểm) |
---|
28 | Bến xe Nước Ngầm | ↔ | Đại học Mỏ | 10 – 20 phút | 7.000 đ |
---|
29 | Bến xe Giáp Bát | ↔ | Tân Lập | 11 – 20 phút | 7.000 đ |
---|
30 | Khu đô thị Gamuda Gardens | ↔ | Bến xe Mỹ Đình | 10 – 20 phút | 7.000 đ |
---|
32 | Bến xe Giáp Bát | ↔ | Nhổn (Đại học Công Nghiệp Hà Nội) | 5 – 20 phút | 7.000 đ |
---|
33 | Cụm công nghiệp Thanh Oai | ↔ | Xuân Đỉnh (Trường Đại học Nội Vụ) | 16 – 20 phút | 7.000 đ |
---|
34 | Bến xe Mỹ Đình | ↔ | Bến xe Gia Lâm | 9 – 10 phút | 7.000 đ |
---|
35A | Trần Khánh Dư | ↔ | Bến xe Nam Thăng Long | 15 – 20 phút | 7.000 đ |
---|
36 | Yên Phụ | ↔ | Khu đô thị Linh Đàm | 14 – 20 phút | 7.000 đ |
---|
37 | Bến xe Giáp Bát | ↔ | Chương Mỹ | 10 – 20 phút | 7.000 đ |
---|
39 | Công viên Nghĩa Đô | ↔ | Bệnh viện Nội tiết Trung ương Cơ sở II | 8 – 15 phút | 7.000 đ |
---|
41 | Bến xe Giáp Bát | ↔ | Nghi Tàm | 10 – 20 phút | 7.000 đ |
---|
42 | Bến xe Giáp Bát | ↔ | Đức Giang | 15 – 20 phút | 7.000 đ |
---|
44 | Trần Khánh Dư | ↔ | Bến xe Mỹ Đình | 10 – 15 phút | 7.000 đ |
---|
46 | Bến xe Mỹ Đình | ↔ | Thị trấn Đông Anh | 10 – 15 phút | 8.000 đ |
---|
47A | Long Biên | ↔ | Bát Tràng | 20 phút | 7.000 đ |
---|
48 | Bến xe Nước Ngầm | ↔ | Phúc Lợi (Long Biên) | 18 – 20 phút | 7.000 đ |
---|
49 | Trần Khánh Dư | ↔ | Nhổn (Đại học Công Nghiệp Hà Nội) | 10 – 20 phút | 7.000 đ |
---|
50 | Long Biên | ↔ | Khu đô thị Vân Canh | 15 – 20 phút | 7.000 đ |
---|
51 | Trần Khánh Dư | ↔ | Trần Vỹ (Học viện Tư Pháp) | 10 – 20 phút | 7.000 đ |
---|
53A | Hoàng Quốc Việt | ↔ | Thị trấn Đông Anh | 20 phút | 7.000 đ |
---|
53B | Bến xe Mỹ Đình | ↔ | Kim Hoa (Mê Linh) | 20 phút | 7.000 đ |
---|
54 | Long Biên | ↔ | Thành phố Bắc Ninh | 15 phút | 9.000 đ |
---|
55B | Trung tâm thương mại AEON MALL Long Biên | ↔ | Cầu Giấy | 10 – 40 phút | 7.000 đ |
---|
56B | Học viện Phật giáo Việt Nam ↔ Xuân Giang | ↔ | Bắc Phú ↔ Học viện Phật giáo Việt Nam | 20 – 25 phút | 8.000 đ |
---|
57 | Bến xe Nam Thăng Long | ↔ | Khu công nghiệp Phú Nghĩa | 15 – 20 phút | 9.000 đ |
---|
58 | Long Biên | ↔ | Thạch Đà (BVĐK Mê Linh) | 10 – 15 phút | 9.000 đ |
---|
60A | Khu đô thị Pháp Vân | ↔ | Công viên nước Hồ Tây | 10 – 20 phút | 8.000 đ |
---|
60B | Bến xe Nước Ngầm | ↔ | Bệnh viện Bệnh nhiệt đới Trung ương | 10 – 15 phút | 8.000 đ |
---|
61 | Công viên Cầu Giấy | ↔ | Dục Tú (Đông Anh) | 10 – 15 phút | 9.000 đ |
---|
62 | Bến xe Yên Nghĩa | ↔ | Bến xe Thường Tín | 10 phút | 7.000 đ |
---|
63 | Khu công nghiệp Bắc Thăng Long | ↔ | Tiến Thịnh (Mê Linh) | 15 – 20 phút | 8.000 đ |
---|
64 | Bến xe Mỹ Đình | ↔ | Phố Nỉ (Trung tâm thương mại Bình An) | 15 phút | 9.000 đ |
---|
65 | Long Biên | ↔ | Thụy Lâm (Đông Anh) | 10 – 20 phút | 8.000 đ |
---|
66 | Bến xe Yên Nghĩa | ↔ | Bến xe Phùng | 20 – 30 phút | 8.000 đ |
---|
67 | Bến xe Sơn Tây | ↔ | Bến xe Phùng | 20 – 30 phút | 8.000đ |
---|
68 | Trung tâm thương mại Melinh Plaza Hà Đông | ↔ | Sân bay Nội Bài | 35 – 45 phút | 40.000 đ (Tuyến chất lượng cao) |
---|
69 | Bác Cổ (Trần Khánh Dư) | ↔ | Dương Quang (Gia Lâm) | 20 – 25 phút | 8.000 đ |
---|
72 | Bến xe Yên Nghĩa | ↔ | Xuân Mai (Nhà máy thức ăn chăn nuôi CP) | 15 – 20 phút | 7.000 đ |
---|
74 | Bến xe Mỹ Đình | ↔ | Xuân Khanh | 10 phút | 9.000 đ |
---|
84 | Cầu Diễn | ↔ | Khu đô thị Linh Đàm | 20 – 25 phút | 7.000 đ |
---|
85 | Công viên Nghĩa Đô | ↔ | Khu đô thị Thanh Hà | 20 – 25 phút | 7.000 đ |
---|
86 | Ga Hà Nội | ↔ | Sân bay Nội Bài | 30 – 45 phút | 35.000 đ (Tuyến chất lượng cao) |
---|
88 | Bến xe Mỹ Đình | ↔ | Hòa Lạc ↔ Xuân Mai (Trường Cao Đẳng Cộng đồng Hà Tây) | 15 – 25 phút | 9.000 đ |
---|
89 | Bến xe Yên Nghĩa | ↔ | Bến xe Sơn Tây | 20 – 22 phút | 9.000 đ |
---|
90 | Hào Nam | ↔ | Sân bay Nội Bài | 15 – 20 phút | 9.000 đ |
---|
91 | Bến xe Yên Nghĩa | ↔ | Phú Túc (Phú Xuyên) | 20 phút | 8.000 đ |
---|
92 | Nhổn | ↔ | Tây Đằng (Ba Vì) | 21 phút | 9.000 đ |
---|
94 | Bến xe Giáp Bát | ↔ | Kim Bài | 20 – 25 phút | 8.000 đ |
---|
96 | Công viên Nghĩa Đô | ↔ | Đông Anh (BVĐK Bắc Thăng Long) | 20 – 30 phút | 9.000 đ |
---|
97 | Công viên Nghĩa Đô | ↔ | Hoài Đức | 20 – 30 phút | 7.000 đ |
---|
98 | Yên Phụ | ↔ | Trung tâm thương mại AEON MALL Long Biên | 20 – 30 phút | 7.000 đ |
---|
100 | Long Biên | ↔ | Khu đô thị Đặng Xá | 20 – 25 phút | 7.000 đ |
---|
101A | Bến xe Giáp Bát | ↔ | Vân Đình | 22 – 30 phút | 9.000 đ |
---|
101B | Bến xe Giáp Bát | ↔ | Đại Cường (Ứng Hòa) | 48 – 50 phút | 9.000 đ |
---|
102 | Bến xe Yên Nghĩa | ↔ | Vân Đình | 20 – 30 phút | 9.000 đ |
---|
103A | Bến xe Mỹ Đình | ↔ | Hương Sơn | 15 phút | 9.000 đ |
---|
103B | Bến xe Mỹ Đình | ↔ | Hồng Quang ↔ Hương Sơn | 16 – 20 phút | 9.000 đ |
---|
104 | Mỹ Đình (Sân vận động Quốc gia) | ↔ | Bến xe Nước Ngầm | 21 phút | 7.000 đ |
---|
105 | Cầu Giấy | ↔ | Khu đô thị Đô Nghĩa | 15 phút | 7.000 đ |
---|
106 | Khu đô thị Mỗ Lao | ↔ | Trung tâm thương mại AEON MALL Long Biên | 20 – 30 phút | 7.000 đ |
---|
107 | Kim Mã | ↔ | Làng Văn hóa – Du lịch các dân tộc Việt Nam | 15 – 20 phút | 9.000 đ |
---|
108 | Bến xe Thường Tín | ↔ | Minh Tân (Phú Xuyên) | 20 – 40 phút | 9.000 đ |
---|
109 | Bến xe Mỹ Đình | ↔ | Sân bay Nội Bài | 20 – 30 phút | 8.000 đ |
---|
110 | Bến xe Sơn Tây | ↔ | Đá Chông (Ba Vì) | 20 – 35 phút | 7.000 đ |
---|
111 | Bến xe Sơn Tây | ↔ | Bất Bạt (Ba Vì) | 25 phút | 8.000 đ |
---|
113 | Đại Thắng (Phú Xuyên) | ↔ | Bến đò Vườn Chuối | 20 phút | 7.000 đ |
---|
114 | Bến xe Yên Nghĩa | ↔ | Miếu Môn (Chương Mỹ) | 20-25-30 phút | 7.000 đ |
---|
116 | Yên Trung (Thạch Thất) | ↔ | KCN Phú Nghĩa | 20-25-30 phút | 9.000 đ |
---|
118 | Bến xe Sơn Tây | ↔ | Tòng Bạt | 20 – 30 phút | 8.000 đ |
---|
122 | Bến xe Gia Lâm | ↔ | KCN Bắc Thăng Long | 20 – 25 phút | 9.000 đ |
---|
123 | Bến xe Yên Nghĩa | ↔ | Hồng Dương (Thanh Oai) | 10 – 20 phút | 7.000 đ |
---|
124 | Bến xe Yên Nghĩa | ↔ | Kim Bài | 15-20-25 phút | 8.000 đ |
---|
125 | Bến xe Thường Tín | ↔ | Tế Tiêu | 20 – 25 phút | 9.000 đ |
---|
126 | Bến xe Sơn Tây | ↔ | Trung Hà (Ba Vì) | 20 – 30 phút | 9.000 đ |
---|