Bảng giá xe tay ga Honda tháng 1/2022 (ĐVT: triệu đồng)
|
Mẫu xe
|
Giá đề xuất
|
Giá đại lý
|
Chênh lệch
|
Vision tiêu chuẩn
|
29,99
|
30,6
|
+ 0,61
|
Vision hạng sang
|
30,7
|
33,1
|
+ 2,4
|
Vision đặc biệt quan trọng
|
31,99
|
34,1
|
+ 2,11
|
Vision đậm chất ngầu
|
34,49
|
38,5
|
+ 4,01
|
Lead tiêu chuẩn
|
37,49
|
38 |
+ 0,51
|
Lead hạng sang
|
39,29
|
41 |
+ 1,71
|
Lead đen mờ
|
39,79
|
42 |
+ 2,21
|
Air Blade 125 2021 tiêu chuẩn
|
41,19
|
41
|
+ 0,19
|
Air Blade 125 2021 đặc biệt quan trọng
|
42,39
|
42 |
+ 0,39 |
Air Blade 150 2021 tiêu chuẩn
|
55,19
|
54 |
– 1,19 |
Air Blade 150 2021 đặc biệt quan trọng
|
56,39
|
55 |
– 1,39 |
SH mode thời trang CBS
|
53,89
|
59 |
+ 5,11 |
SH mode đậm chất ngầu CBS
|
57,89
|
66 |
+ 8,11 |
SH mode đậm cá tính ABS
|
58,99
|
67,3 |
+ 8,31 |
SH 125 CBS 2022
|
70,99
|
83
|
+ 12,01
|
SH 125 ABS 2022
|
78,99
|
94
|
+ 15,01
|
SH 150 CBS 2022
|
87,99
|
96
|
+ 8,01
|
SH 150 ABS 2022
|
95,99
|
106
|
+ 10,01 |
SH 150 CBS 2019
|
81,99
|
150
|
+ 68,01
|
SH 150 ABS 2019
|
83,49
|
155
|
+ 71,51
|
SH350i Thể thao
|
145,9
|
172
|
+ 26,1 |
Bảng giá xe côn tay Honda tháng 1/2022 (ĐVT: triệu đồng)
|
Mẫu xe
|
Giá đề xuất
|
Giá đại lý
|
Chênh lệch
|
Winner X thể thao 2021
|
45,9
|
36
|
– 9,9
|
Winner X thể thao bản số lượng giới hạn 2021
|
45,9
|
36
|
– 9,9
|
Winner X camo ABS 2021
|
48,99
|
39 |
– 9,9
|
Winner X đen mờ phanh ABS 2021
|
49,5
|
39 |
– 10,5
|
Winner X phiên bản đường đua HRC phanh ABS 2021
|
49,99
|
39
|
– 10,99
|
Winner X thể thao ABS 2021
|
49,99
|
39
|
– 10,99
|
Winner X bản tiêu chuẩn 2022
|
46,09
|
46,09
|
– |
Winner X bản đặc biệt quan trọng 2022
|
49,99
|
49,99
|
– |
Winner X bản thể thao HRC 2022
|
50,49
|
50,49
|
– |
Rebel 300
|
125
|
110
|
– 15
|
MSX 125
|
50
|
50 |
– |
Monkey
|
85
|
80 |
– 5
|
CB150R
|
105
|
85
|
– 20 |
CB300R
|
140
|
110 |
– 30 |
CBR150R Tiêu chuẩn
|
70,99
|
72 |
+ 1,01
|
CBR150R Đặc biệt
|
71,99
|
73 |
+ 1,01
|
CBR150R Thể Thao
|
72,49
|
75 |
+ 2,51 |
Bảng giá xe số Honda tháng 1/2022 (ĐVT: triệu đồng)
|
Mẫu xe
|
Giá đề xuất
|
Giá đại lý
|
Chênh lệch
|
Wave Alpha 110 vành nan
|
17,79
|
18,2
|
+ 0,41
|
Wave Alpha 110 vành đúc
|
18,79
|
19,2 |
+ 0,41
|
Blade phanh cơ vành nan
|
18,8
|
18 |
– 0,8
|
Blade phanh đĩa vành nan
|
19,8
|
20 |
+ 0,2
|
Blade phanh đĩa vành đúc
|
21,3
|
21 |
– 0,3
|
Wave RSX phanh cơ vành nan
|
21,49
|
22 |
+ 0,51
|
Wave RSX phanh đĩa vành nan
|
22,49
|
23 |
+ 0,51
|
Wave RSX phanh đĩa vành đúc
|
24,49
|
25 |
+ 0,51
|
Future nan hoa
|
30,19
|
29,5 |
– 0,69
|
Future vành đúc
|
31,19
|
31,5 |
+ 0,31
|
Super Cub C125
|
85 |
80 |
– 5 |