bổ ích trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
Hãy tìm những tài liệu đặc biệt bổ ích cho cử tọa.
Look for material that will be of particular value to your audience.
jw2019
So sánh hai câu chuyện này thật là bổ ích.
To compare these accounts is instructive.
jw2019
Cảm giác hối hận này là điều bình thường, ngay cả bổ ích nữa.
This feeling of remorse is normal, even healthy.
jw2019
Ngược lại, bài học vâng lời thời thơ ấu có thể bổ ích suốt đời.
In contrast, the lesson of obedience learned in childhood can extend rewardingly throughout one’s life.
jw2019
Đây là một bài học bổ ích cho những người làm cha mẹ ngày nay.
This provides a useful lesson for parents today.
jw2019
Hơn nữa, tất cả các việc làm đều sẽ thật sự hấp dẫn và bổ ích.
What is more, all work will be truly absorbing and rewarding.
jw2019
Khi tất cả việc làm đều sẽ bổ ích
When All Work Will Be Rewarding
jw2019
Qua kinh nghiệm này chúng ta có thể rút tỉa ít nhất ba bài học bổ ích.
We can learn at least three helpful lessons from this experience.
jw2019
Có rất nhiều thông tin bổ ích
Very informative, too.
OpenSubtitles2018. v3
Những kinh nghiệm và phỏng vấn bổ ích
Instructive Experiences and Interviews
jw2019
Số đông đảo người làm báp têm làm gia tăng niềm vui trong những dịp bổ ích này.
Adding to the joy of these instructive occasions has been the large number who got baptized.
jw2019
Cũng được! dù sao, tôi hy vọng các em có 1 kỳ nghỉ hè bổ ích!
That’s ok ! In any case, I hope you’ll have a productive summer !
QED
“Trước đó tôi nghĩ rằng cuốn sách này bổ ích cho thanh thiếu niên hơn là cho tôi.
“I believed that this publication was good for teenagers but not for me,” she said.
jw2019
Giáo Hội cũng có các nguồn tài liệu học bổ ích khác trực tuyến.
The Church has also made other helpful study resources available online.
LDS
19 Chấp nhận sự lãnh đạo của Đấng Christ thật sự đem lại sự khoan khoái và bổ ích.
19 It is indeed refreshing and rewarding to accept Christ’s leadership.
jw2019
Ảnh hưởng bổ ích cho tâm thần
Beneficial Effect on Our Spirit
jw2019
Cái gì ta làm đều bổ ích.
Everything we do is so wholesome.
OpenSubtitles2018. v3
Nhưng thật là bổ ích biết bao khi tất cả mọi người lớn lên về thiêng liêng!
But how rewarding when all grow spiritually!
jw2019
Thu thập tài liệu bổ ích, có tác dụng nâng cao hiểu biết
Gather informative, helpful material
jw2019
Họ thấy sự dạy dỗ đó bổ ích, thỏa mãn và đầy an ủi.
They find such teaching to be edifying, satisfying, and comforting.
jw2019
Và hãy kể thêm cho chúng em nghe vài câu chuyện hay, bổ ích.
And tell us some more good, instructive stories.
jw2019
Nó rất bổ ích.
It’s been very rewarding.
OpenSubtitles2018. v3
Thật là bổ ích khi hình dung lời tường thuật này.
It has been rewarding to visualize the account.
jw2019
Tên file phù hợp : Những nội dung bổ ích sẽ được chia sẻ.
The right file name—Good content gets shared.
Literature
Giờ đây chúng ta cùng nhau ôn lại chương trình bổ ích của đại hội.
Why not join us now in reviewing the instructive program of the convention?
jw2019
Source: https://dvn.com.vn
Category: Cảm Nang