Từ vựng tiếng Hàn chủ đề đồ gỗ, đồ mộc, nội thất
Từ vựng tiếng Hàn chủ đề đồ gỗ, đồ mộc, nội thất bên trong
Từ vựng tiếng Hàn chủ đề đồ gỗ, đồ mộc, nội thất
Dưới đây là một số những từ vựng tiếng Hàn liên quan đến chủ đề đồ gỗ, mộc, đồ nội thất mà những bạn nào đang làm việc trong môi trường này sẽ cần dùng. Mặc dù những từ vựng về chủ đề đồ gỗ này mình chưa thể tổng hợp đầy đủ 100% nhưng dưới đây là những từ thường dùng nhất về chủ đề đồ gỗ. Mình mong các bạn sẽ đóng góp thêm những từ vựng còn thiếu vào phần comen ở cuối bài nha. Chúc các bạn học tập tốt
Có thể bạn quan tâm: Trung tâm dạy học tiếng Hàn ở Hải Phòng
Bạn đang đọc: Từ vựng tiếng Hàn chủ đề đồ gỗ, đồ mộc, nội thất
Từ vựng tiếng Hàn chủ đền đồ gỗ, mộc
1 | 접자 (N〇 | Thước gập |
– 언제든지 아저씨는 접자를 가져갔어요. | Lúc nào chú ấy cũng mang cái thước gập bên mình | |
2 | ||
3 | 실톱 (N) | Cưa xoi |
4 | 나무어) | Gỗ |
– 이 책상은 나무로 만들었습니다 | Cái bàn này làm bằng gỗ | |
5 | 연장코드 (N》 | Dây nối |
– 우리는 더 길고 좋은 연장코드가 필요합니다. | Chúng tôi cần dây nối dài và tốt hơn | |
6 | 코센트 (N) | Công tắc |
– 코세트를 여세요. | Hãy bật công tắc lên | |
7 | ||
– 그 풀먹이는 스프레이를 다 썼어요. | Tôi đã dùng hết cái bình xịt đó | |
22 | 백열전구어) | Bóng đèn sợi đốt |
– 백열전구의 성능이 건강하지 않아요 | Công suất của bóng đèn sợi đốt không lớn lắm | |
23 | 종이수건 (N) | Giấy vệ sinh |
– 그가게가 종이수건을 팔았어요 | Cửa hàng đã bán hết giấy vệ sinh | |
24 | 건조기어) | Máy sấy |
– 제 휴대폰은 물에 빠져서 건조기를 써야합니다 | Vì máy điện thoại của tôi bị rơi xuống nước nên phải dùng máy sấy | |
25 | 세탁용세 제 (N) | Bột giặt máy |
– 세탁할때는 세탁용세제가 제일 좋아요. | Khi giặt quần áo bằng máy thì dùng bột giặt là tốt nhất | |
26 | 표백제 (N) | Tẩy trắng |
표백제를 사용하면 돼요?. | Dùng thuốc tẩy chắng được không? | |
27 | 섬유유연제 (N) | Nước xả vải |
– 빨래하는 대로 섬유유연제로 옷을 잠그세요 | Sau khi giặt xong hãy ngâm quần áo bằng nước xả vải | |
28 | 세탁물 (N) | Quần áo bẩn |
– 저는세탁기에 세탁물을 넣어야합니다 | Tôi cho quần áo bẩn vào máy giặt | |
29 | 빨래 광주리 (N) | Hãy để quần áo bẩn vào rổ quần áo |
– 빨래광주리에 세탁물을 넣으세요. | Hãy để quần áo bẩn vào rổ quần áo | |
30 | 세탁기 (N) | Máy giặt |
빨래하는 대신 세탁기 합니다 | Thay vì giặt bằng tay thì tôi giặt bằng máy | |
31 | 쓰레기통 (N) | Thùng rác |
쓰레기통에 쓰레기를 벌리세요. | Hãy vứt rác vào thùng rác | |
32 | 쥐덫 {N) | Bẫy chuột |
농촌에서 쥐덫이 너무 유행합니다 | Bẫy chuột rất phổ biến ở nông thôn |
Comments
Source: https://dvn.com.vn
Category: Cẩm Nang