CẨM NANG TỪ VỰNG TIẾNG ANH 10 (SÁCH CŨ)

Ngày đăng : 20/07/2018, 10 : 43

Từ vựng luôn là một trở ngại của các học viên Tiếng Anh bởi sự phong phú và đa dạng về mặt ngữ nghĩa và các hình thức biến thể của từ. Một số học viên gặp khó khăn trong việc tìm kiếm ngữ nghĩa thích hợp cho một từ mới, hoặc từ phát sinh của từ trong nhiều hoàn cảnh khác nhau. Một số sau khi đã tìm được ngữ nghĩa và các dạng thức của từ, nhưng sau đó lại gặp một khó khăn tiếp theo là không biết làm thế nào để đọc cho đúng từ đó. Xuất phát từ những khó khăn và những trở ngại đó, tác giả đã cố gắng biên soạn cuốn từ vựng này để phục vụ các bạn để giúp các bạn thuận lợi hơn trong việc học từ vựng.Từ vựng được tập hợp từ mỗi đơn vị bài trong sách giáo khoa để các bạn dễ tra cứu. Mỗi từ nếu có các dạng phát sinh khác cũng đã được trình bày đầy đủ nhằm giúp học viên mở rộng vốn từ hơn. Nhằm giúp các bạn ghi nhớ và ôn luyện tốt hơn, tác giả cũng đã thu âm cách đọc của từng từ một để các bạn tiện nghe và thực hành từ vựng để dễ ghi nhớ hơn và làm quen với cách phát âm của các từ một cách thực tiễn hơn.Trong quá trình thực hiện, với kiến thức còn hạn hẹp khó lòng tránh khỏi các sai sót, mong các bạn và các bậc đi trước, anh chị đồng nghiệp, các bạn đọc bỏ qua và đóng góp cho những sai sót đó nhằm giúp quyển sách từ vựng nhỏ này ngày càng hoàn thiện hơn. Facebook Anh Ngữ Lê Đức 0947959619 LÊ CÔNG ĐỨC CẨM NANG TỪ VỰNG TIẾNG ANH Dành cho chương trình Facebook Anh Ngữ Lê Đức 0947959619 TỔNG HỢP TỪ VỰNG 10 – CƠ BẢN – BIÊN SOẠN: LÊ CÔNG ĐỨC Facebook Anh Ngữ Lê Đức 0947959619 LỜI NÓI ĐẦU Từ vựng trở ngại học viên Tiếng Anh phong phú đa dạng mặt ngữ nghĩa hình thức biến thể từ Một số học viên gặp khó khăn việc tìm kiếm ngữ nghĩa thích hợp cho từ mới, từ phát sinh từ nhiều hồn cảnh khác Một số sau tìm ngữ nghĩa dạng thức từ, sau lại gặp khó khăn làm để đọc cho từ Xuất phát từ khó khăn trở ngại đó, tác giả cố gắng biên soạn từ vựng để phục vụ bạn để giúp bạn thuận lợi việc học từ vựng Từ vựng tập hợp từ đơn vị sách giáo khoa để bạn dễ tra cứu Mỗi từ có dạng phát sinh khác trình bày đầy đủ nhằm giúp học viên mở rộng vốn từ Nhằm giúp bạn ghi nhớ ôn luyện tốt hơn, tác giả thu âm cách đọc từ để bạn tiện nghe thực hành từ vựng để dễ ghi nhớ làm quen với cách phát âm từ cách thực tiễn Trong trình thực hiện, với kiến thức hạn hẹp khó lòng tránh khỏi sai sót, mong bạn bậc trước, anh chị đồng nghiệp, bạn đọc bỏ qua đóng góp cho sai sót nhằm giúp sách từ vựng nhỏ ngày hoàn thiện Xin trân trọng cám ơn bạn quan tâm! Vui lòng bỏ chút thời gian ghi rõ nguồn chia sẻ tài liệu này! Xin cảm ơn bạn tin cậy sử dụng nguồn tài liệu này! Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ email: [email protected] qua Facebook: Anh ngữ Lê Đức Tác giả ai? Mình giáo viên Tiếng Anh làm việc sinh sống Rạch Giá, Kiên Giang yêu thích viết sách để đóng góp sức lực nhỏ bé cho việc học Tiếng Anh người trở nên tiện lợi hiệu hơn! Mong chút kiến thức giúp bạn đạt nhiều kết học tập! Các bạn tin cậy sách tin bạn ngày tiến có nhiều thành cơng hơn! TỔNG HỢP TỪ VỰNG 10 – CƠ BẢN – BIÊN SOẠN: LÊ CÔNG ĐỨC Facebook UNIT – A DAY IN THE LIFE OF … (MỘT NGÀY TRONG CUỘC SỐNG CỦA …) Anh Ngữ Lê Đức 0947959619 TỪ VỰNG 1 10 go off boil (water) several (cups) lead (sb/ sth) a buffalo plough and harrow plot of land take a short rest fellow peasant local tobacco v v adj v n v n v n n (1) – Nổ, (2) – reo, (3) – tắt đun (nước), luộc (rau) vài (tách) dẫn (ai đó/ đó) trâu cày bừa dất nghỉ ngơi lát bạn nông dân thuốc lào v sửa chữa (bờ ruộng) v v adj bơm (nước) cấy lúa hài lòng với n n n n n n nghề nghiệp giáo dục công dân công nghệ thông tin giáo dục thể chất vật lý tiết sinh hoạt lớp n n v v n v pre v v adj người đạp xích lơ khách (xe, máy bay) thả (ai xuống nơi đó) đạp (xe đạp tới nơi) đồ đạc (được mua) đạp xe (rời khỏi nơi đó) tới dựng xe xích lơ lại chở nhà đến (khởi hành) TỪ VỰNG repair (the banks of the plot of land) pump (water) the transplanting contented with sth = satisfied with sth occupation = job civic education information technology (it) physical education (pe) physics 10 class meeting TỪ VỰNG a cyclo driver a passenger drop sb at a place pedal to a place purchases ride off (a place) towards = to park (my cyclo) take sb home 10 (be) due to (leave) TỔNG HỢP TỪ VỰNG 10 – CƠ BẢN – BIÊN SOẠN: LÊ CÔNG ĐỨC TỪ VỰNG get on # get off (a plane) take off # land air-hostess serve (lunch) shake – shook – shaken stay seated fasten (your seatbelt) dip scream (in panic) 10 high height heighten sth Facebook Anh Ngữ Lê Đức 0947959619 v v n v v v v v v adj n v lên # xuống (máy bay) cất cánh # đáp nữ tiếp viên hàng không phục vụ (bữa trưa) rung, lắc ngồi yên cài (dây an toàn bạn) lao xuống la lên (trong sợ hãi) cao độ cao làm gia tăng cgđ announce announcement relieve safe(ly) safety frighten, frightening, frightened fright experience fill sth fire exits block v n v adj n v n n v n v thông báo, công bố thông báo tan biến an toàn an toàn làm cho sợ hãi sợ hãi trải nghiệm lấp đầy lối hiểm hỏa hoạn làm cho tắc nghẽn fire brigade 10 cough and choke n v đội cứu hỏa ho ngạt adj adv v v v n v n nguyên/ (buổi sáng) ngửi thấy bò, trường nhảy (ra khỏi, …) dòng suối/ dòng chảy hình thành (nên đó) lửa trại v n dựng lều túi ngủ TỪ VỰNG TỪ VỰNG 6 Whole (mornings) As soon as … Smell – Smelt – Smelt Creep – Crept – Crept Leap – Leapt – Leapt A stream Form sth Camp-fire Put up (a tent) 10 A sleeping-bag TỔNG HỢP TỪ VỰNG 10 – CƠ BẢN – BIÊN SOẠN: LÊ CÔNG ĐỨC UNIT – SCHOOL TALKS (NÓI VỀ TRƯỜNG HỌC) Facebook Anh Ngữ Lê Đức 0947959619 TỪ VỰNG 1 Health problems Corner Narrow Crowded Traffic Ride – rode – ridden Household tasks The mall Attitude 10 Safe  Safely Safety n n adj adj U v n n n adj n vấn đề sức khỏe góc (đường, phố, …) hẹp đơng đúc (người) xe cộ, giao thông đạp xe, cưỡi (ngựa, voi, …) công chuyện nhà trung tâm mua sắm thái độ, quan điểm an toàn an toàn TỪ VỰNG Teaching profession Have got to go = have to go Arrange # Rearrange Special Speciality A backache Plans for sth Semester = Term You had better = You’d better Whose class (are you in?) 10 (travel) alone n v v adj n n n n v wh adv công việc dạy học phải xếp # xếp lại đặc biệt đặc sản đau lưng kế hoạch cho học kỳ bạn nên … bạn lớp ai? (đi) TỪ VỰNG place of birth (d.o.b) present (address) fill in (a form) occasions marital status block capitals sign signature applicable = relevant a cross (mtv) cross sth 10 Male # Female n adj v n n n v n adj n v n nơi sinh (địa chỉ) điền vào (phiếu) dịp (lễ) tình trạng nhân dãy chữ viết hoa (TRAN THI HOA) ký tên chữ ký lên quan việc gạch bỏ gạch bỏ (cái đó) nam giới # nữ giới TỔNG HỢP TỪ VỰNG 10 – CƠ BẢN – BIÊN SOẠN: LÊ CÔNG ĐỨC Facebook Anh Ngữ Lê Đức 0947959619 TỪ VỰNG enrollment form enroll (in/ on a course) reasons specify others respond response nervous nerves improve (memory) improvement as a result (of sth) pay attention to sth 10 consider consideration n v n v pro v n adj n v n phr v v n phiếu đăng ký đăng ký (vào khóa học) lý ghi rõ, nêu rõ khác phản hồi, trả lời lại phản hồi hồi hộp dây thần kinh cải thiện (trí nhớ) cải thiện kết ý tới (cái đó) xem xét xem xét TỪ VỰNG a guy n từ bình dân để nói đến người muốn nói (cả nam lẫn nữa) tiếp tục đe dọa (sẽ làm đó) (tính) ồn ồn tình huống/ tình (khó khan) dung / đột ngột go on = continue threaten (to sth) noisy noise (a difficult) situation sudden  suddenly v v adj U n adj TỔNG HỢP TỪ VỰNG 10 – CƠ BẢN – BIÊN SOẠN: LÊ CÔNG ĐỨC UNIT 3: PEOPLE’S BACKGROUND (TIỂU SỬ CÁ NHÂN) TỪ VỰNG 1 impossible for save money science scientist scientific (study) interrupt sb/sth interruption realize sth realization living conditions extremely hard in spite of flying colors 10 degree (in physics) 11 specialize (in sth) specialization specialist adj v n n adj v n v n n n n v n n đối với… để dành tiền khoa học nhà khoa học mang tính khoa học gián đoạn gián đoạn nhận ra, thực hóa nhận thức điều kiện sống vất vả xuất sắc cấp (trong lĩnh vực lý) chun (về lĩnh vực đó) chun mơn nhà chuyên môn TỪ VỰNG a research research sth Ph.D tragic death take up position obtain professor award determine determination 10 atomic weight 11 (study) abroad n v n n v n v n v v n n adv nghiên cứu nghiên cứu tiến sỹ chết thương tâm đảm nhận vị trí đạt giáo sư tặng thưởng xác định xác định nguyên tử khối (học) nước TỪ VỰNG ease = eliminate make calculations a private tutor Nobel Prize Olympic champion Romantic v v n n n n làm tan biến, loại bỏ tính tốn gia sư nhân giải thưởng nobel nhà vơ địch olympic lãng mạn Facebook Anh Ngữ Lê Đức 0947959619 TỔNG HỢP TỪ VỰNG 10 – CƠ BẢN – BIÊN SOẠN: LÊ CÔNG ĐỨC Facebook Anh Ngữ Lê Đức 0947959619 attend (a course) previous break into (a house) 10 manage to sth 11 humanitarian (wish) TỪ VỰNG a thief  thieves enter the house turn on # turn off a torch Nobel Peace Prize appropriate essay earn for a living technique technical (drawing) technician technology 10 government TỪ VỰNG council health services apply for (a job) certificate import # export be able to good at (english) good for (your body) look forward to + ving either …or … 10 neither … nor … v adj v v n tham gia (học) trước đột nhập vào (nhà) xoay sở (mong ước) có ý nghĩa nhân văn n v v n n adj n v n adj n n n tên trộm vào nhà bật # tắt đèn pin giải nobel hòa bình thích hợp luận kiếm sống kỹ thuật (vẽ) kỹ thuật kỹ thuật viên cơng nghệ phủ n n v n v v adj adj v hội đồng dịch vụ chăm sóc sức khỏe nộp đơn (xin việc) chứng nhập # xuất giỏi (lĩnh vực đó) tốt cho (cái đó) mong đợi chuyện … chuyện không chuyện … chuyện … TỔNG HỢP TỪ VỰNG 10 – CƠ BẢN – BIÊN SOẠN: LÊ CÔNG ĐỨC Facebook Anh Ngữ Lê Đức 0947959619 TỪ VỰNG congratulate sb on sth congratulations! (an olympic) champion get a general education for example teacher’s diploma mature (student) harbor (a deam) service human suffering v n n v chúc mừng chuyện chúc mừng! nhà vơ địch (olympic) học phổ thơng phr n adj v n n ví dụ, chẳng hạn sư phạm (sinh viên) trưởng thành ấp ủ (giấc mơ) lĩnh vực đau khổ người TỔNG HỢP TỪ VỰNG 10 – CƠ BẢN – BIÊN SOẠN: LÊ CÔNG ĐỨC UNIT 4: SPECIAL EDUCATION (GIÁO DỤC ĐẶC BIỆT) Facebook Anh Ngữ Lê Đức 0947959619 TỪ VỰNG 1 Disabled Disability Deaf Deafen sb Deafness Dumb = mute Dumbness Mentally retarded Prevent sb from doing sth (have) proper (schooling) Oppose to sb = protest sb Opposition from sb Gradual (changes) Gradually (make great) efforts 10 Time-consuming 11 You raise sth TỪ VỰNG Demonstrate sth a demonstration a demonstrator Add # Subtract Be proud of … = take pride in … = pride oneself on sth A (long) period of time Infer sth Inference Describe sth a description (of sth) Attitude (toward sb/sth) Suspicion Suspicious (of/ about sth) Attend (classes) Attendance 10 Photograph Photography Photographer Photographic 10 adj n adj v n adj n adj v adj v n adj adv n adj v khuyết tật khuyết tật điếc 1.làm cho điếc điếc câm câm thiểu trí tuệ ngăn cản làm (có học hành) đầy đủ, đàng hồng phản đối phản đối từ (sự thay đổi) cách từ từ = nổ lực tốn thời gian bạn giơ lên v n n v làm mẫu làm mẫu người làm mẫu (cho đó) cộng # trừ tự hào (ai đó/ đó/ việc làm đó) n v n v n n n adj v n n n n adj khoảng thời gian (dài) suy luận suy luận mơ tả mơ tả (cái đó) thái độ (đối với đó/ đó) nghi ngờ (trạng thái) nghi ngờ tham gia (lớp học) tham gia hình ảnh nhiếp ảnh nhiếp ảnh gia ăn ảnh TỔNG HỢP TỪ VỰNG 10 – CƠ BẢN – BIÊN SOẠN: LÊ CÔNG ĐỨC … ngại đó, tác giả cố gắng biên soạn từ vựng để phục vụ bạn để giúp bạn thuận lợi việc học từ vựng Từ vựng tập hợp từ đơn vị sách giáo khoa để bạn dễ tra cứu Mỗi từ có dạng phát sinh khác trình bày… cơng hơn! TỔNG HỢP TỪ VỰNG 10 – CƠ BẢN – BIÊN SOẠN: LÊ CÔNG ĐỨC Facebook UNIT – A DAY IN THE LIFE OF … (MỘT NGÀY TRONG CUỘC SỐNG CỦA …) Anh Ngữ Lê Đức 0947959619 TỪ VỰNG 1 10 go off boil (water)… ngủ TỪ VỰNG TỪ VỰNG 6 Whole (mornings) As soon as … Smell – Smelt – Smelt Creep – Crept – Crept Leap – Leapt – Leapt A stream Form sth Camp-fire Put up (a tent) 10 A sleeping-bag TỔNG HỢP TỪ VỰNG

Xem thêm: Máy sưởi dầu và những điều cần biết khi chọn mua

– Xem thêm –

Xem thêm: CẨM NANG TỪ VỰNG TIẾNG ANH 10 (SÁCH CŨ), CẨM NANG TỪ VỰNG TIẾNG ANH 10 (SÁCH CŨ)

Source: https://dvn.com.vn
Category: Cảm Nang

Alternate Text Gọi ngay