công nghệ cao trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
Đó là một công ty truyền thông công nghệ cao ở trung tâm Dallas.
It’s a high–tech communications company in downtown dallas.
OpenSubtitles2018. v3
Và chúng ta sẽ nói về một thứ công nghệ cao.
And we’re gonna talk about a highly technical thing .
QED
“Luật công nghệ cao”.
“The Journal of High Technology Law”.
WikiMatrix
Công nghệ cao hơn so với bút chì thôi.
More high tech than pencils, I guess.
OpenSubtitles2018. v3
Với nghĩa đó, điều mà bức graffiti muốn diễn đạt là “Công nghệ cao, công nghệ làm người.
And with that, what this graffiti says is, “High-tech schmigh-tech.
ted2019
Và tôi là một trong những người yêu thích công nghệ công nghệ cao và thấp.
And I’m one who loves high tech and low tech.
QED
Bà đã được gửi đến Đức vì người Đức quan tâm đến công nghệ cao.
She was sent to Germany because the Germans were interested in high technology ordnance.
WikiMatrix
đều sở hữu thiết bị giám sát công nghệ cao như thế.
Just as the police in Ferguson possess high-tech military weapons and equipment, so too do police departments across the United States possess high-tech surveillance gear.
ted2019
Đây là một đoạn video tình cờ cho thấy một trong những phiền toái của công nghệ cao.
This is a completely gratuitous video I’m just going to show of one of the pitfalls of advanced technology.
ted2019
Đó là một thứ công nghệ cao.
Man, that is some next-level stuff.
OpenSubtitles2018. v3
Mục tiêu là công nghệ, nhưng không là loại công nghệ cao.
Targets appear to be technology, but not the hi-tech variety.
OpenSubtitles2018. v3
Felicity đây nghĩ rằng tôi không để ý gì đến mấy thứ công nghệ cao của con bé.
Felicity here thinks I don’t pay attention to all of her tech-y things.
OpenSubtitles2018. v3
À, đồ công nghệ cao.
Oh, high-tech stuff.
OpenSubtitles2018. v3
Bạn còn không cần Photoshop hay thiết bị công nghệ cao, cũng chẳng cần máy tính.
You don’t even need Photoshop or high-tech equipment, you don’t need computers.
ted2019
À, và sau đó là nhóm hành động bí ẩn, cái gã đi cùng công nghệ cao đó.
Ah, and then there’s the mysterious third party… the guy with the tech.
OpenSubtitles2018. v3
Bằng cách sử dụng công nghệ cao chúng tôi có thể sản xuất được lượng lớn vệ tinh.
We’ve used modern production techniques so we can build large numbers of them, I think for the first time.
ted2019
Điều này đặc biệt đúng trong ngành điện tử, truyền thông và công nghệ cao.
This has been particularly true in the electronics, communications and high tech sectors.
WikiMatrix
Veldhoven là trụ sở của nhà sản xuất của công nghệ cao (bán dẫn) ASML.
Veldhoven is home to the headquarters of the manufacturer of high-tech (semiconductor) lithography equipment ASML.
WikiMatrix
Nhập khẩu các sản phẩm công nghệ cao vượt xa xuất khẩu.
Imports of high-tech products far exceed exports.
WikiMatrix
Tôi, đến từ một môi truờng cạnh tranh trong lĩnh vực khoa học và công nghệ cao.
Now, I come from a cutthroat world of science and high technology .
QED
” Công nghệ cao, công nghệ làm người.
” High– tech schmigh- tech.
QED
“Khu vực công nghệ cao” được thành lập và đang hoạt động có hiệu quả vào năm 2015/2016.
The “tech sector” was doing particularly well in 2015/2016.
WikiMatrix
Một thẻ kiểm tra công nghệ cao?
You mean a hi-tech identity card?
OpenSubtitles2018. v3
Trò chơi điện tử không chỉ là loại hình giải trí công nghệ cao.
ELECTRONIC games are more than just high-tech entertainment.
jw2019
Source: https://dvn.com.vn
Category: Công Nghệ