Công nghiệp ô tô trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Công nghiệp ô tô Hàn Quốc Công nghiệp ô tô Liên Xô Automobiles Made in North Korea.

Automobiles Made in North Korea.

Bạn đang đọc: Công nghiệp ô tô trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

WikiMatrix

Viễn thông, ngành công nghiệp ô tô và các ngành công nghiệp dược phẩm cũng quan trọng.

Telecommunications, the automotive industry and the pharmaceutical industries are also of great importance.

WikiMatrix

Ngành công nghiệp ô tô thì đang khốn đốn.

Auto industry is in the dump.

OpenSubtitles2018. v3

Các công cụ CAE được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp ô tô.

CAE tools are very widely used in the automotive industry.

WikiMatrix

Chủ đề phim xoay quanh nền công nghiệp ô tô của Trung Quốc.

The theme of the series revolves around the automobile industry in China.

WikiMatrix

Đó là sự thay đổi triệt để đầu tiên trong ngành công nghiệp ô tô trong 100 năm tới.

It’s the first radical change in automobile technology in 100 years.

ted2019

Obama hứa sẽ trợ giúp ngành công nghiệp ô tô

Obama vows aid for car industry

EVBNews

Công nghiệp ô tô là bộ phận quan trọng của nền kinh tế Hoa Kỳ.

The auto industry is a key component of the U.S. economy.

WikiMatrix

Thực hành phổ biến trong ngành công nghiệp ô tô là việc sử dụng gia tốc thử nghiệm rung.

Common practice in the automotive industry is the use of accelerated vibration tests.

WikiMatrix

Ngành công nghiệp ô tô Thái Lan có sản lượng hàng năm gần 1,5 triệu xe, chủ yếu là xe thương mại.

The Thailand industry has an annual output of near 1.5 million vehicles, mostly commercial vehicles.

WikiMatrix

Ngành công nghiệp ô tô đã trở thành ngành công nghiệp sinh lợi nhất cho nền kinh tế Ontario trong thế kỷ 20.

The motor vehicle industry became the most lucrative industry for the Ontario economy during the 20th century.

WikiMatrix

Đây là nhà máy lớn nhất của ngành công nghiệp ô tô Bắc Triều Tiên trước khi bị vượt qua bởi Pyeonghwa Motors.

It was the most capable plant of the North Korean automotive industry before being surpassed by Pyeonghwa Motors.

WikiMatrix

Ngành công nghiệp ô tô của Thái Lan ở vùng đô thị Bangkok là trung tâm sản xuất lớn nhất khu vực Đông Nam Á.

The automotive industry based around Greater Bangkok is the largest production hub in Southeast Asia.

WikiMatrix

Các sản phẩm được sử dụng trong công nghiệp ô, kiến trúc, chăm sóc sức khỏe, giáo dục và sản xuất mô hình nhỏ.

These products are used by industries such as automotive, architecture, healthcare, education, and small scale manufacturing.

WikiMatrix

Kết quả là, các kỹ sư hàng không hàng đầu của Nakajima, như Ryoichi Nakagawa, đã giúp biến đổi ngành công nghiệp ô tô của Nhật Bản.

As a result, leading aeronautical engineers from NAC, such as Ryoichi Nakagawa, helped transform Japan’s automobile industry.

WikiMatrix

Tính đến năm 2012, ngành công nghiệp ô tô Thái Lan là ngành công nghiệp ô tô lớn nhất Đông Nam Á và lớn thứ 9 trên thế giới .

As of 2012, the Thai automotive industry was the largest in Southeast Asia and the 9th largest in the world.

WikiMatrix

Khoa học và công nghệ ở Nhật Bản chủ yếu tập trung vào lĩnh vực thiết bị điện tử tiêu dùng, robot và công nghiệp ô tô.

Science and technology in Japan is mostly focused and prominent in consumer electronics, robotics and the film industry.

WikiMatrix

Loại thứ hai có thể bay xa và được minh họa bởi các chuỗi hàng hóa toàn cầu như ngành may mặc và công nghiệp ô tô.

The latter can be far flung and are exemplified by global commodity chains such as apparel and automotive industries.

WikiMatrix

Ngành công nghiệp ô tô ở Bắc Triều Tiên là một nhánh của nền kinh tế quốc gia, với sản lượng thấp hơn nhiều so với Hàn Quốc.

The automotive industry in North Korea is a branch of the national economy, with much-lower production than that in South Korea.

WikiMatrix

Quốc hội và Nhà Trắng đã thảo luận về một kế hoạch nhằm cứu ngành công nghiệp ô tô Hoa Kỳ khỏi tình trạng đã rất u ám .

Congress and the White House have been holding talks on a plan to rescue the beleaguered US car industry .

EVBNews

Trong Matamoros, ngành công nghiệp ô tô là nhà máy lắp ráp và phụ kiện cho các nhãn hiệu như General Motors, Ford, Chrysler, BMW, và Mercedes Benz.

In Matamoros, the automotive industry hosts the assembly and accessories plants for brands such as General Motors, Ford, Chrysler, BMW, and Mercedes Benz.

WikiMatrix

Ông là một trong những nhà thiết kế đầu tiên nhận ra tầm quan trọng của việc xây dựng thương hiệu bền vững trong ngành công nghiệp ô tô.

He was one of the first designers who recognized the future importance of a consistent brand design in the automotive industry.

WikiMatrix

Các hợp đồng như vậy là phổ biến ở một số thị trường, ví dụ, trong số các nhà cung cấp của ngành công nghiệp ô tô châu Âu.

Such contracts are widespread in several markets, e.g., among the suppliers of the European automotive industry.

WikiMatrix

” Ngành công nghiệp ô tô là ngành trụ cột của nền sản xuất Mỹ ” – Lời mở đầu trong clip của Chương trình Meet the Press do đài NBC thực hiện .

” The auto industry is the backbone of American manufacture ” – clip courtesy of NBC ‘s Meet the Press

EVBNews

Source: https://dvn.com.vn
Category: Công Nghệ

Liên kết:XSTD
Alternate Text Gọi ngay