Thuật ngữ âm nhạc bằng tiếng Ý | Nhịp độ – Cường độ nốt nhạc
Mục Lục
Thuật ngữ âm nhạc bằng tiếng Ý | Nhịp độ – Cường độ nốt nhạc
Nhiều từ tiếng Ý thường được sử dụng như những ký hiệu âm nhạc để dẫn dắt người màn biểu diễn chơi nhạc. Được sử dụng bởi những nhà soạn nhạc người Ý vào thế kỷ 17, những thuật ngữ này giờ đây đã được phổ cập thoáng rộng trên toàn quốc tế .
Trong âm nhạc, tiếng Ý thường được sử dụng để đặt tên cho các thuật ngữ âm nhạc quan trọng. Dưới đây là một số thuật ngữ âm nhạc tiếng Ý liên quan đến nhịp độ (tempo) và cường độ nốt nhạc (dynamics):
- Tempo (Nhịp độ):
- Allegro: Nhanh.
- Adagio: Chậm và trang trọng.
- Andante: Một chút chậm hơn so với Allegro, nhưng vẫn không quá chậm.
- Presto: Rất nhanh.
- Largo: Rất chậm và trang trọng.
- Vivace: Sống động và nhanh.
- Moderato: Trung bình.
- Accelerando: Dần dần tăng tốc.
- Ritardando: Dần dần chậm lại.
- Dynamics (Cường độ nốt nhạc):
- Piano (P): Nhẹ nhàng.
- Fortissimo (ff): Rất mạnh.
- Mezzo (M): Trung bình, ví dụ “Mezzo Piano” (MP) nghĩa là “một chút nhẹ nhàng.”
- Crescendo: Tăng dần cường độ.
- Decrescendo (Decresc. hoặc Diminuendo): Giảm dần cường độ.
- Sforzando (sfz hoặc fz): Nhấn mạnh một nốt nhạc đột ngột.
- Pianissimo (pp): Rất nhẹ nhàng.
Các thuật ngữ này giúp người chơi nhạc và nhạc sĩ hiểu cách biểu diễn âm nhạc một cách chính xác và đúng bản, xác định nhịp độ và cường độ âm thanh của các nốt nhạc.
1. Nhịp độ
Danh sách nhịp độ mẫu. Số lượng nhịp mỗi phút cụ thể (BPM) chỉ mang tính hướng dẫn. Trong âm nhạc hiện đại, mỗi máy đánh nhịp có các mức độ BPM khác nhau (ví dụ ♩= 120) có thể bổ sung hoặc thay thế hướng dẫn nhịp độ.
Thuật ngữ | Ý nghĩa | BPM |
---|---|---|
adagietto | có vẻ chậm | 72-76 |
adagio | chậm | 66-76 |
allegretto | có vẻ nhanh hơn, nhưng chậm hơn allegro | 112-120 |
allegrissimo | nhanh nhiều | 172-176 |
allegro | nhanh | 120-168 |
allegro moderato | nhanh hơn bình thường | 116-120 |
andante | bằng tốc độ bước đi | 76-108 |
andante moderato | chậm hơn bình thường một chút | 92-112 |
andantino | hơi hơi nhanh | 80-108 |
grave | rất chậm | 25-45 |
larghetto | hơi hơi chậm | 60-66 |
larghissimo | cực kì chậm | dưới 25 |
largo | rất chậm | 40-60 |
lento | chậm vừa | 45-60 |
moderato | nhanh vừa | 108-120 |
prestissimo | cực kì nhanh | trên 200 |
presto | quá nhanh | 168-200 |
vivace | rất nhanh | 140-176 |
vivacissimo | nhanh dồn dập | 172-176 |
Nhịp độ thay đổi
Dưới đây là danh sách nhịp độ thay đổi. Thuật ngữ dùng để miêu tả sự thay đổi có thể được viết thêm gạch nối để chỉ độ dài quãng thời gian thay đổi, ví dụ “rit. _ _ _“.
Thuật ngữ | Viết tắt | Ý nghĩa |
---|---|---|
a piacere | diễn tả tự do, nhịp độ có thể được quyết định bởi người biểu diễn | |
a tempo | trở về nhịp cũ | |
rallentando | rall. | chậm dần lại |
ritardando | rit., ritard. | chậm dần đều |
ritenuto | riten. | chậm ngay lập tức |
rubato | tốc độ tự do | |
stringendo | nhanh dần, giống như “kéo căng” | |
accelerando | accel. | nhanh dần |
2. Cường độ nốt nhạc
Dưới đây là danh sách cường độ nốt nhạc tiêu chuẩn. Những tiêu chuẩn này chỉ ra độ lớn của âm thanh tương đối, chứ không hoàn toàn liên quan tới từng mức độ âm thanh cụ thể. Đối với tiêu chuẩn của người Ý, cường độ nốt nhạc thường được viết dưới khuông nhạc hoặc giữa hai khuông nhạc lớn.
Bạn đang đọc: Thuật ngữ âm nhạc bằng tiếng Ý | Musicca
Thuật ngữ | Ký hiệu | Ý nghĩa |
---|---|---|
pianississimo | ppp | nhẹ nhất có thể |
pianissimo | pp | rất nhẹ |
piano | p | nhẹ |
mezzo piano | mp | tương đối nhẹ |
mezzo forte | mf | tương đối to |
forte | f | to |
fortissimo | ff | rất to |
fortississimo | fff | to nhất có thể |
Thay đổi cường độ
Dưới đây là danh sách độ cường độ thay đổi. Kẹp (
Thuật ngữ | Ký hiệu | Ý nghĩa |
---|---|---|
crescendo | cresc.
hoặc |
lớn dần |
diminuendo | dim.
hoặc |
nhẹ dần |
fortepiano | fp | lớn, nhưng ngay lập tức nhẹ |
sforzando, forzando, szforzato | sfz
, sf hoặc fz |
nhấn mạnh đột ngột (áp dụng cho nốt nhạc và hợp âm) |
rinforzando | rfz
hoặc rf |
nhấn mạnh (áp dụng với nốt nhạc, hợp âm và đoản khúc) |
3. Kỹ thuật
Dưới đây là danh sách các thuật ngữ kỹ thuật chơi nhạc phổ biến. Những thuật ngữ này giúp hỗ trợ người biểu diễn sử dụng kỹ thuật chơi nhạc nhất định để tạo ra âm thanh mong muốn.
Xem thêm: Dân ca Việt Nam – Wikipedia tiếng Việt
Thuật ngữ | Viết tắt | Ý nghĩa |
---|---|---|
arpeggio | arp. | các nốt trong hợp âm được chơi nối tiếp nhau thay vì được chơi cùng một lúc, nói ngắn gọn là hợp âm rải |
glissando | gliss. | luyến láy liên tiếp từ nốt này sang nốt khác |
legato | nốt được chuyển nhẹ nhàng, uyển chuyển | |
mano destra | m.d. | tay phải |
mano sinistra | m.s. | tay trái |
con sordino | sử dụng sourdine hoặc không sử dụng pedal đàn piano | |
senza sordino | không sử dụng sourdine hoặc dùng sustain pedal đàn piano | |
pizzicato | pizz. | gảy dây đàn bằng ngón tay, thay vì dùng vĩ |
portamento | port. | luyến nhẹ nhàng từ nốt này sang nốt khác |
tutti | tất cả đồng diễn | |
staccato | stacc. | xử lý nốt ngắn và sắc |
staccatissimo | staccatiss. | xử lý nốt ngắn và hoàn toàn tách biệt |
vibrato | rung nốt nhạc |
4. Nhạc điệu
Dưới đây là list nhạc điệu quen thuộc. Những thuật ngữ này giúp người chơi nhạc chớp lấy được nhạc điệu của đoạn nhạc qua tiết tấu, nhịp điệu và cường độ .
Thuật ngữ | Ý nghĩa |
---|---|
agitato | truyền cảm |
animato | vui tươi |
cantabile | du dương |
con amore | tình cảm |
con brio | cảm hứng |
con fuoco | bốc lửa |
con moto | tinh thần |
dolce | ngọt ngào |
doloroso | buồn bã |
energico | tràn đầy năng lượng |
espressivo | biểu cảm |
grazioso | yêu kiều |
leggiero | nhẹ nhàng |
maestoso | trang nghiêm |
marcato | mạnh mẽ |
risoluto | dứt khoát |
scherzando | vui nhộn |
sostenuto | luyến rất dài |
tenuto | ngân liên tục |
tranquillo | từ tốn |
5. Lặp lại
Dưới đây là list hướng dẫn lặp lại nốt nhạc. Hướng dẫn được sử dụng nhằm mục đích tương hỗ người màn biểu diễn lặp lại một khúc nhạc nhất định .
Thuật ngữ | Ký hiệu | Ý nghĩa |
---|---|---|
Fine | kết thúc khúc nhạc | |
Coda | đoạn đuôi | |
Segno | bắt đầu hoặc kết thúc lặp lại | |
Da Capo | D.C. | lặp lại từ phần đầu |
Da Capo al Fine | D.C. al Fine | lặp lại từ phần đầu tới từ Fine |
Da Capo al Coda | D.C. al Coda | lặp lại từ phần đầu đến ký hiệu (trong vài trường hợp có thể được thay thế bằng Tới Coda), sau đó chuyển tới phần kết thúc của đoạn nhạc Coda |
Da Capo al Segno | D.C. al Segno | lặp lại từ phần đầu tới ký hiệu |
Dal Segno | D.S. | lặp lại từ ký hiệu |
Dal Segno al Fine | D.S. al Fine | lặp lại từ chỗ có ký hiệu cho tới từ Fine |
Dal Segno al Coda | D.S. al Coda | lặp lại từ ký hiệu cho tới ký hiệu (trong vài trường hợp có thể được thay thế bằng Tới Coda), sau đó chuyển tới phần kết thúc của đoạn nhạc Coda |
6. Thuật ngữ chung
Dưới đây là danh sách thuật ngữ chung. Những thuật ngữ này thường được sử dụng cùng các thuật ngữ khác như allegro molto (rất nhanh) và con amore (truyền cảm).
Thuật ngữ | Ý nghĩa |
---|---|
ad libitum | cho phép người biểu diễn hát nhịp tuỳ ý at pleasure |
assai | rất |
con | với |
ma | nhưng |
ma non tanto | nhưng không nhiều |
ma non troppo | nhưng không quá nhiều |
meno | ít hơn |
molto | nhiều |
non | không |
più | nhiều hơn |
poco | một chút |
poco a poco | từng chút một |
senza | không có |
simile | theo cách tương tự |
subito | ngay lập tức |
Source: https://dvn.com.vn
Category: Hỏi Đáp