Huawei Mate 10 Pro – Giá Tháng 10/2022

Ngày giới thiệu tại Việt Nam Kiểu Mẫu Mate 10 Pro Ngày Oct 2017 Bộ xử lý Tốc độ bộ xử lý 2,36 GHz Họ bộ xử lý Hi-Silicon Model vi xử lý Kirin 970 Cấu trúc bộ xử lý ARM Cortex-A73 Số lõi bộ xử lý 4 Vi xử lý phụ Có Tốc độ vi xử lý phụ 1,8 GHz Cấu trúc vi xử lý phụ ARM Cortex-A53 Nhân vi xử lý phụ 4 Màn hình Kích thước màn hình 15,2 cm (6″) Độ phân giải màn hình 2160 x 1080 pixels Hình dạng màn hình Phẳng Loại màn hình OLED Số màu sắc của màn hình 16.78 triệu màu Tỷ lệ tương phản (điển hình) 70000:1 Tỉ lệ khung hình thực 18:9 Công nghệ cảm ứng Cảm ứng đa điểm Loại màn hình cảm ứng Điện dung Mật độ điểm ảnh 402 ppi Góc màn hình bo tròn Có Màn hình phụ Không Cổng giao tiếp Cổng USB Có Loại đầu nối USB USB Type-C Kết nối tai nghe 3.5 mm Trọng lượng & Kích thước Trọng lượng 178 g Chiều rộng 74,5 mm Độ dày 7,9 mm Chiều cao 154,2 mm hệ thống mạng Thế hệ mạng thiết bị di động 4G Loại thẻ SIM NanoSIM Tiêu chuẩn 3G UMTS, WCDMA Tiêu chuẩn 4G LTE-TDD Wi-Fi Có Bluetooth Có Tiêu chuẩn 2G Edge, GPRS, GSM Chuẩn Wi-Fi 802.11a, Wi-Fi 5 (802.11ac), 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n) Phiên bản Bluetooth 4.2 Bluetooth Năng lượng Thấp (BLE) Có Thông số Bluetooth APT-X công nghệ aptX Có Băng thông 2G (SIM chính) 850,900,1800,1900 MHz Tethering (chế độ modem) Có Công nghệ Wi-Fi Direct Có Công nghệ Kết nối không dây trong Tầm ngắn (NFC) Có Dung lượng Dung lượng RAM 6 GB Dung lượng lưu trữ bên trong 128 GB Thẻ nhớ tương thích Không hỗ trợ USB mass storage Có Sự điều hướng Hệ thống Định vị Toàn cầu (GPS) Có Được hỗ trợ chức năng định vị toàn cầu (A-GPS) Có GPS Có Hệ thống Vệ tinh định vị toàn cầu của Liên bang Nga GLONASS Có BeiDou Có La bàn điện tử Có Định vị bằng Wifi Có Phần mềm Nền Android Hệ điều hành cài đặt sẵn Android 8.0 Các ứng dụng của Google Google Maps, Google Play, YouTube Máy ảnh Loại camera sau Camera kép Độ phân giải camera sau 20 MP Loại camera trước Camera đơn Độ phân giải camera trước 8 MP Đèn flash camera sau Có Độ phân giải camera sau thứ hai (bằng số) 12 MP Số khẩu độ của camera trước 1,6 Zoom quang 2x Số khẩu độ của camera trước 2 Loại đèn flash LED Loại cảm biến BSI CMOS Các chế độ quay video 2160p Lấy nét tự động Có Khả năng phóng to thu nhỏ (zoom) Có Nhận dạng gương mặt Có Quay video Có Chụp ảnh chống rung Có Gắn thẻ địa lý (Geotagging) Có Bộ tự định thời gian Có Pin Dung lượng pin 4000 mAh Thiết kế Hệ số hình dạng Thanh Màu sắc sản phẩm Màu xám Tên màu Titanium Grey Mã Bảo vệ Quốc tế (IP) IP67 Các tính năng bảo vệ Chống bụi, Chống nước

Source: https://dvn.com.vn
Category : Huawei

Alternate Text Gọi ngay