Tủ đồ nghề 7 ngăn 325 chi tiết Kingtony 9934F-011MRV – CÔNG TY TNHH DV TM THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ QUỐC GIA

Mã loại sản phẩm : 9934F-011 MRV
Nhà sản xuất : Kingtony
Xuất xứ : Đài Loan

Bảo hành: 12 Tháng

Đặc điểm nổi bật của sản phẩm:

  • Tủ đồ hạng sang dùng cho thay thế sửa chữa xe hơi .
  • Thích hợp dùng cho những dòng xe của : Wolkswagen-Group, Mercedes-Benz, Opel, BMW .
  • Các dòng xe Nhật như : Honda, Toyota, Mazda, Tập đoàn Mitsubishi, Nissan …
  • Tránh làm mất dụng cụ sau khi sử dụng, vì dễ kiểm tra .
  • Tiện dụng khi bảo dưỡng thay thế sửa chữa, hoàn toàn có thể chuyển .

Thông số kỹ thuật:

  • Kích thước WxDxH : 670×460 x812 mm
  • Trọng lượng : 108.35 kg .

Chi tiết tủ đồ nghề:

Tủ đồ nghề 87934-7BF:

  • Kích thước 5 ngăn : 576×380 x74 mm .
  • Kích thước 2 ngăn : 576×380 x153 mm .
  • Kích thước tổng : 670×460 x812 mm .
  • Kích bánh xe : 5 ” x2 ” .
  • Chịu tải trọng : 680 kg .
  • Trọng lượng : 75 kg

Khay đồ nghề 9-1112MRV: 12 chi tiết.

9-1112MPV

  • Cờ lê 2 đầu miệng hệ metric 190 : 6 × 7, 8 × 9, 10 × 11, 12 × 13, 14 × 15, 16 × 17, 18 × 19, 20 × 22, 21 × 23, 24 × 27, 25 × 28, 30 × 32 mm .
  • Kích thước khay : 280 × 375 mm .
  • Trọng lượng : 2.34 kg

Khay đồ nghề 9-1220MRV: 20 chi tiết.

9-1220MRV

  • Cờ lê vòng miệng hệ metric 1060 : 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 21, 22, 24, 27, 30, 32 mm .
  • Kích thước khay : 280 × 375 mm .
  • Trọng lượng : 3.49 kg

Khay đồ nghề 9-22108MRV: 8 chi tiết.

9-22108MRV

  • Tay vặn lục giác bi chữ T 1160MR : H2, H2. 5, H3, H4, H5, H6, H8, H10
  • Kích thước khay : 280 × 375 mm .
  • Trọng lượng : 0.89 kg

Khay đồ nghề 9-2565MRV: 65 chi tiết. Đầu gắn tuýp 1/4”

9-2565MRV

  • Đầu bit lục giác 1/4 ” 1025M : M4, M5, M6, M8, M10 .
  • Đầu bit hình sao 1/4 ” 1025T : T6, T7 .
  • Đầu tuýp bit bake 1/4 ” 2011X : PH1, PH2 .
  • Đầu tuýp bit dẹp 1/4 ” 2012X : 3.5, 5.5, 8 mm .
  • Đầu tuýp bit hình sao 1/4 ” 2013X : T8, T9, T10, T15, T20, T25, T27, T30, T40 .
  • Đầu tuýp bit lục giác 1/4 ” 2015X : H3, H4, H5, H6, H8 .
  • Đầu tuýp bit bake sao 1/4 ” 2018X : PZ1, PZ2 .
  • Cần nối 1/4 ” 2221 : 2, 4, 6 ” .
  • Đầu tuýp dài 1/4 ” 2235M : 4, 4.5, 5, 5.5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14 mm .
  • Đầu tuýp ngắn 1/4 ” 2335M : 4, 4.5, 5, 5.5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14 mm .
  • Đầu tuýp sao 1/4 ” 2375M : E4, E5, E6, E7, E8 .
  • Cần tự động hóa 1/4 ” 276A-04 G .
  • Đầu lắc léo 2792 .
  • Đầu chuyển 1/4 ” Fx3 / 8 ” M 2813 .
  • Kích thước khay : 280 × 187 mm .
  • Trọng lượng : 1.38 kg

Khay đồ nghề 9-31124MRV: 24 chi tiết

9-31124MRV

  • Tua vít bake 1421 : PH2x38, PH1x80, PH2x100, PH3x150 mm .
  • Tua vít dẹp 1422 : 3 × 75, 4 × 100, 5.5 × 100, 6.5 × 100, 10 × 200, 6.5 × 38 mm .
  • Tua vít hình sao 1423 : T6x48, T7x48, T8x75, T9x75, T10x75, T15x75, T15x250, T20x100, T20x250, T25x100, T25x250, T27x100, T30x125, T30x250 mm .
  • Kích thước khay : 560 × 375 mm .
  • Trọng lượng : 2.41 kg

Khay đồ nghề 9-3544MRV: 44 chi tiết. Đầu gắn tuýp 3/8”.

9-3544MRV

  • Cần nối 3/8 ” 3221 : 3, 6, 10 ”
  • Đầu tuýp bông dài 3/8 ” 3230M : 8, 10, 11, 12, 13, 14, 16, 17, 19 mm .
  • Đầu tuýp hình sao 3/8 ” 3375M : E7, E8, E10, E11, E12 .
  • Đầu tuýp bông lắc léo 3/8 ” 3750M : 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19 mm .
  • Đầu nối 3/8 ” 3223 – 14 2-1 / 2 ”. Có thể xê dịch đầu tuýp .
  • Cần tự động hóa 3/8 ” 3779 – 08G
  • Đầu chuyển 3812 3/8 ” Fx1 / 4 ” M .
  • Đầu chuyển 3814 3/8 ” Fx1 / 2 ” M .
  • Kích thước khay : 280 × 375 mm .
  • Trọng lượng : 3.19 kg

Khay đồ nghề 9-40104GPV: 4 chi tiết.

9-40104GPV

  • Kìm điện 6 ” 6111 – 06 .
  • Kìm cắt 7 ” 6211 – 07 .
  • Kìm nhọn 8 ” 6311 – 08 .
  • Kìm nhọn dài 6319 – 11C .
  • Kích thước khay : 140 × 375 mm .
  • Trọng lượng : 1.08 kg

Khay đồ nghề 9-40113GPV: 3 chi tiết.

9-40113GPV

  • Kìm bấm chết 10 ” 6011 – 10R .
  • Kìm mỏ quạ 10” 6516-10C.

  • Kìm mỏ nhọn bằng 5 ” 6314 – 05 .
  • Kích thước khay : 140 × 375 mm .
  • Trọng lượng : 1.12 kg .

Khay đồ nghề 9-4143FRV: 43 chi tiết.

9-4143FRV

  • Đầu bit lục giác 1636H : H5, H6, H8, H10, H12 .
  • Đầu bit 12 cạnh 1636M : M6, M8, M10, M12 .
  • Đầu bit hình sao 1636T : T30, T40, T45, T50, T55, T60 .
  • Đầu bit lục giác 1832H : H3, H4, H5, H6, H8, H10, H12 .
  • Đầu bit hình sao 1832T : T15, T20, T25, T27, T30, T40, T45, T50 .
  • Đầu bit bake 1836P : PH2, PH3 .
  • Đầu bit dẹp 1836S : 9, 11 mm .
  • Đầu bit bake dài 1880P : PH2, PH3 .
  • Đầu bit dẹp dài 1880S : 8, 10 mm .
  • Đầu nối 414810M .
  • Đầu nối 414810S .
  • Tua vít đóng 4112 .
  • Kích thước khay : 280 × 187 mm .
  • Trọng lượng : 1.63 kg .

Khay đồ nghề 9-44214GPV: 4 chi tiết.

9-44214GPV

  • Kìm phe cong mở trong kiểu Nhật 7 ” 67HB-07 .
  • Kìm phe thẳng mở trong kiểu Nhật 7 ” 67HS-07 .
  • Kìm phe cong mở trong kiểu Châu Âu 7 ” 68SB-07 .
  • Kìm phe thẳng mở trong kiểu Châu Âu 7 ” 68SS-07
  • Kích thước khay : 140 × 375 mm .
  • Trọng lượng : 1.08 kg .

Khay đồ nghề 9-90413TQV: 13 chi tiết.

9-90413TQV

  • Tay vặn hình sao chữ T 1153R .
  • Tay vặn tuýp lục giác chữ T 8 mm 115H08 M – 14, 10 mm 115H10 M – 14, 13 mm 115H13 M – 14 .
  • Cây sủi 43240115Y
  • Cây nạy miếng lót cửa : 9.5 mm 43280212, 5.7 mm 48280180
  • Dũa dẹp 8 ” 75102 – 08G .
  • Dũa lòng mo 8 ” 75202 – 08G .
  • Dũa tròn 8 ” 75302 – 08G .
  • Dũa tam giác 8 ” 75402 – 08G .
  • Dũa vuông 8 ” 75502 – 08G .
  • Bàn chải sắt 9CZ101 .
  • Kích thước khay : 560 × 375 mm .
  • Trọng lượng : 2.49 kg .

Khay đồ nghề 9-4537MRV: 37 chi tiết. Đầu gắn tuýp 1/2”

9-4537MRV

  • Cần nối 50% ” 4251 : 5, 10 ” .
  • Cần nối 50% ” 4293 : 02 ”. Có thể xê dịch đầu tuýp .
  • Đầu tuýp lục giác ngắn 50% ” 4335MR : 8, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 25, 26, 27, 28, 30, 32 mm .
  • Đầu tuýp hình sao 50% ” 4375M : E10, E12, E14, E16, E18, E20, E22, E24 .
  • Đầu tuýp mở bugi 50% ” 14 mm 463014RC. Dùng cho xe Toyota Yaris, Vios .
  • Đầu tuýp mở bugi 50% ” 16, 21 mm 463516R, 463521R .
  • Cần tự động hóa 50% ” 4779 – 10GR .
  • Đầu lắc léo 50% ” 4791R
  • Kích thước khay : 280 × 375 mm .
  • Trọng lượng : 4.39 kg .

Khay đồ nghề 9-90118PRV: 8 chi tiết.

9-90118PRV

  • Đục nhọn 761 phi 4 × 120 .
  • Đục dẹp 762 phi 17 x 150, phi 20 × 175 mm .
  • Đục nhọn 764 phi 3 × 125, phi 4 × 150, phi 5 × 165, phi 6 × 180 mm .
  • Búa 7821 – 30 .
  • Kích thước khay : 140 × 375 mm .
  • Trọng lượng : 0.91 kg .

Khay đồ nghề 9-90119MRV: 19 chi tiết.

9-90119MRV

  • Bộ lục giác hình sao 1143R : T10, T15, T20, T25, T27, T30, T40, T45, T50 .
  • Cờ lê 2 đầu vòng 1970 : 6 × 7, 8 × 9, 10 × 11, 12 × 13, 14 × 15, 16 × 17, 18 × 19, 20 × 22, 24 × 27, 30 × 32 mm .
  • Kích thước khay : 280 × 375 mm .
  • Trọng lượng : 3.04 kg .

Khay đồ nghề 9-90135MRV: 15 chi tiết

9-90135MRV

  • Bộ lục giác bi 1120MR : H1. 5, H2, H2. 5, H3, H4, H5, H6, H8, H10 .
  • Cờ lê mở ống dầu 1930 : 8 × 10, 10 × 12, 11 × 13, 12 × 14, 17 × 19, 19 × 22 mm
  • Kích thước khay : 140 × 375 mm .
  • Trọng lượng : 1.81 kg .

Bộ cảo và bút thử điện: 3 chi tiết:

9DC23

  • Cảo 2 chấu 4 “ 7962 – 04, cảo 3 chấu 4 ” 7963 – 04
  • Bút thử điện 1 chiều 9DC23 .
  • Trọng lượng : 1.85 kg .

Bộ tua vít dài: 3 chi tiết

14210212

Source: https://dvn.com.vn
Category: Dụng Cụ

Alternate Text Gọi ngay