Dụng cụ cách điện, dụng cụ cầm tay của Đức chính hãng – MIKE.VN
Tô vít cách điện, tuốc nơ vít. Kìm đa năng, kìm mỏ quạ, kìm cắt, kìm tuốt dây. Tuýp, socket, bộ tuýp. Bút thử điện, đồng hồ đeo tay vạn năng, ampere kìm, lục giác. Dao thợ điện, kéo, kìm cắt dây điện, cưa sắt, mỏ lết cách điện. Cờ lê 1 đầu miệng, cờ lê, cần tự động hóa, cờ lê lực. Tay vặn chữ T, bộ đồ nghề .
Mục Lục
Dụng cụ, đồ nghề cách điện VDE 1000V
Điện áp thử nghiệm : Dụng cụ cách điện của ELORA được thử nghiệm độc lập ở điện áp 10,000 VAC. An toàn sử dụng ở điện áp 1000V, thậm chí còn ở điện áp 1500V. Thử nghiệm va đập, chịu lực xung kích : Vật liệu của dụng cụ cách điện do ELORA sản xuất được thử nghiệm năng lực chịu va đập ở nhiệt độ + 23 o C và – 25 oC trong 2 giờ liên tục. Vật liệu cách điện được ảnh hưởng tác động mạnh để kiểm tra năng lực chịu đựng khi nhiệt độ biến thiên. Thử nghiệm nhằm mục đích bảo vệ rằng vật tư cách điện không bị phá huỷ, rạn nứt hay chóc vỏ .
Kiểm tra độ mài mòn: Dụng cụ cách điện phải đảm bảo an toàn ngay cả khi bị mài mòn ở mức cao. Trước tiên dụng cụ được lưu trữ 168 giờ ở nhiệt độ 70o C. Sau đó lớp bọc cách điện được kéo căng ở lực kéo 500N.
Thử nghiệm năng lực chịu bền lửa : Lớp bọc cách điện phải bảo vệ không bị phá huỷ ở bởi ngọn lửa ở khoảng cách 120 mm trong thời hạn 20 giây. Dụng cụ khi qua thử nghiệm được phép sử dụng chịu được lửa trong 10 s .
Thử nghiệm chịu áp lực đè nén : Tất cả những dụng cụ cách điện của ELORA được đặt trong điều kiện kèm theo nhiệt độ 70 o Ctrong 2 h. Sau đó thử nghiệm chịu áp lực đè nén 20 N và kiểm tra cách điện ở điện áp 5000VAC. Sau khoảng chừng thời hạn trên, dụng cụ vẫn bảo vệ không bị đánhh thủng hay biến dạng mặt phẳng .
An toàn điện, thử nghiệm cách điện
-
Điện áp thử nghiệm
: Dụng cụ cách điện của
ELORA
được thử nghiệm độc lập ở điện áp
10,000 VAC
. An toàn sử dụng ở điện áp
1000V
, thậm chí ở điện áp
1500V
.
-
Thử nghiệm va đập, chịu lực xung kích
: Vật liệu của dụng cụ cách điện do
ELORA
sản xuất được thử nghiệm khả năng chịu va đập ở nhiệt độ +23o C và -25oC trong 2 giờ liên tục. Vật liệu cách điện được tác động mạnh để kiểm tra khả năng chịu đựng khi nhiệt độ biến thiên. Thử nghiệm nhằm đảm bảo rằng vật liệu cách điện không bị phá huỷ, rạn nứt hay chóc vỏ.
-
Kiểm tra độ mài mòn
: Dụng cụ cách điện phải đảm bảo an toàn ngay cả khi bị mài mòn ở mức cao. Trước tiên dụng cụ được lưu trữ 168 giờ ở nhiệt độ 70o C. Sau đó lớp bọc cách điện được kéo căng ở lực kéo
500N
.
-
Thử nghiệm khả năng chịu bền lửa
: Lớp bọc cách điện phải đảm bảo không bị phá huỷ ở bởi ngọn lửa ở khoảng cách 120mm trong thời gian
20 giây
. Dụng cụ khi qua thử nghiệm được phép sử dụng chịu được lửa trong 10s.
-
Thử nghiệm chịu áp lực
: Tất cả các dụng cụ cách điện của
ELORA
được đặt trong điều kiện nhiệt độ
70o C
trong 2h. Sau đó thử nghiệm chịu áp lực
20 N
và kiểm tra cách điện ở điện áp
5000VAC
. Sau khoảng thời gian trên, dụng cụ vẫn đảm bảo không bị đánhh thủng hay biến dạng bề mặt.
Tô vít lục giác cách điện 1000V
Tuốc nơ vít cách điện đáp ứng tiêu chuẩn EN/IEC 60900:2004. Được thử nghiệm theo tiêu chuẩn EN/IEC 60900:2004 với mức điện áp lên đến 10,000V. Vật liệu của tô vít: ELORA-Chrome-Vanadium 31 CrV 3 / 1.2208. Tua vít được sản xuất according to DIN3125, ISO2725-1
Đây là loại tô vít lục giác âm cách điện 1,000 V. Bề mặt tô vít lục giác âm được sơn phủ 1 màu đỏ đăc trưng. Cán bọc nhựa cách điện 1000V, hạng sang, có khía tăng ma sát với tay, chống trơn trượt. Có mấu ngăn tuột tay về phía thân tô vít, bảo đảm an toàn cho người sử dụng. Ứng dung tô vít lục giác âm cách điện dùng để : vặn bulong, tháo bulong. Thông thường tô vít cách điện được sử dụng trong ngành điện như : viễn thông, điện lực …
Mã đặt hàng |
Model |
Size lục giác mm |
Chiều dài lưỡi mm |
Chiều dài tổng mm |
Trọng lượng g |
0905000052100 | 905-5,5 | 5,5 | 125 | 220 | 72 |
0905000062100 | 905 – 6,0 | 6,0 | 125 | 220 | 75 |
0905000072100 | 905-7,0 | 7,0 | 125 | 230 | 106 |
0905000082100 | 905 – 8,0 | 8,0 | 125 | 230 | 108 |
0905000092100 | 905-9,0 | 9,0 | 125 | 230 | 110 |
0905000102100 | 905 – 10,0 | 10,0 | 125 | 230 | 115 |
0905000112100 | 905-11,0 | 11,0 | 125 | 240 | 165 |
0905000122100 | 905 – 12,0 | 12,0 | 125 | 240 | 165 |
0905000132100 | 905-13,0 | 13,0 | 125 | 240 | 170 |
Tuốc nơ vít dẹt cách điện VDE 1000V
Là loại tô vít thông dụng cho ngành điện lực, thợ điện, kỹ thuật điện. Tua vít cách điện được phủ bọc một lớp nhựa cách điện màu đỏ. Lưỡi làm bằng kim loại tổng hợp chất lượng cao, thép cứng đặc biệt quan trọng Lưỡi phủ phosphated với màu đen đặc trưng chịu momen xoắn cao .
Cán tô vít được đúc khuôn dạng có cạnh cầm theo nắm tay. Cán có lỗ treo dụng cụ. Vật liêu tô vít theo tiêu chuẩn: ELORA-No. 900IS-100 ELORA-Chrome-Vanadium.
73MoV52 / 1.2381 else ELORA-Chrome-Vanadium 59CrV4 / 1.2242 Tính năng cách điện 1000 V theo tiêu chuẩn: EN 60900/IEC 60900: 2004. Lưỡi được chế tạo theo tiêu chuẩn: DIN ISO 2380-1
Mã đặt hàng | Model | Kích thước lưỡi dày x rộng |
Chiều dài lưỡi mm |
Chiều dài tổng mm |
Trọng lượng g |
0900004252100 | 900IS-75 | 0,4×2,5 | 75 | 150 | 31 |
0900005302100 | 900IS-100 | 0,5 × 3,0 | 100 | 175 | 37 |
0900008552100 | 900IS-12508 | 0,8×5,5 | 125 | 220 | 84 |
0900006352100 | 900IS-106 | 0,6 × 3,5 | 100 | 175 | 38 |
0900008402100 | 900IS-108 | 0,8×4,0 | 100 | 175 | 42 |
0900006282100 | 900IS-7506 | 0,6 × 2,8 | 75 | 150 | 32 |
0900010552100 | 900IS-12510 | 1,0×5,5 | 125 | 210 | 84 |
0900012652100 | 900IS-150 | 1,2 × 6,5 | 150 | 245 | 104 |
0900012802100 | 900IS-175 | 1,2×8,0 | 175 | 280 | 160 |
0900016102100 | 900IS-200 | 1,6 × 10,0 | 200 | 325 | 270 |
Tua vít 4 cạnh hay tuốc nơ vít Phillip 910PH
Là loại tô vít thông dụng cho thợ điện, kỹ thuật viên, điện công nghiệp hoặc gia dụng. Tuốc nơ vít pake, đầu +, 4 cạnh. Toàn thân phủ bọc một lớp nhựa cách điện màu đỏ, chỉ trừa phần mũi. Lưỡi làm bằng kim loại tổng hợp chất lượng cao, thép cứng đặc biệt quan trọng
Lưỡi phủ phosphated với màu đen đặc trưng chịu momen xoắn cao. Chống mài mòn. Cán tô vít được đúc khuôn dạng có cạnh cầm theo nắm tay. Cán có lỗ treo dụng cụ. Lưỡi được sản xuất theo tiêu chuẩn : DIN ISO 8764 – 1 PH
Mã đặt hàng |
Model |
Size |
Chiều dài lưỡi mm |
Chiều dài tổng mm |
Trọng lượng g |
0910000002100 | 910PH-0 | PH-0 | 60 | 140 | 32 |
0910000012100 | 910PH-1 | PH-1 | 80 | 170 | 52 |
0910000022100 | 910PH-2 | PH-2 | 100 | 200 | 86 |
0910000032100 | 910PH-3 | PH-3 | 140 | 255 | 150 |
0910000042100 | 910PH-4 | PH-4 | 200 | 325 | 275 |
Tô vít hoa thị cách điện 1000V Pozidriv
Là loại tô vít có đầu bông hay đầu hoa thị, thông dụng cho ngành điện lực, thợ điện, kỹ thuật điện. Tuốc nơ vít bông, tuốc nơ vít đầu hoa thị, tuốc nơ vít hoa thị .
Vật liêu tô vít theo tiêu chuẩn : ELORA-Chrome-Vanadium 73M oV52 / 1.2381. Tính năng cách điện 1000 V theo tiêu chuẩn : EN 60900 / IEC 60900 : 2004. Lưỡi được sản xuất theo tiêu chuẩn : DIN ISO 8764 – 1 PZ
Mã đặt hàng | Model | Chiều dài lưỡi mm |
Chiều dài tổng mm |
Trọng lượng g |
0912000002100 | 912PZ-0 | 60 | 140 | 32 |
0912000012100 | 912PZ-1 | 80 | 170 | 52 |
0912000022100 | 912PZ-2 | 100 | 200 | 86 |
0912000042100 | 912PZ-3 | 140 | 255 | 150 |
0912000042100 | 912PZ-4 | 200 | 325 | 275 |
Lục giác cách điện đầu bằng
Đáp ứng tiêu chuẩn DIN ISO 2936. Đầu lục giác bằng, vật tư bằng Chrome Vanadium .
Model |
Size mm |
Chiều dài mm |
Trọng lượng g |
Model |
Size mm |
Chiều dài mm |
Trọng lượng g |
959-L3 | 3 | 130 | 20 | 959 – L8 | 8 | 200 | 140 |
959 – L4 | 4 | 140 | 30 |
959-L10 |
10 | 225 | 230 |
959-L5 | 5 | 160 | 50 | 959 – L12 | 12 | 250 | 245 |
959 – L6 | 6 | 180 | 80 |
Lục giác tay cầm chữ T cách điện
Đáp ứng tiêu chuẩn DIN ISO 2936. Tay cầm bọc cách điện toàn phần, lớp bọc kéo phủ gần hết hàng loạt lục giác. Đầu thuộc loại đầu bằng, vật tư bằng Chrome Vanadium, mạ niken sáng bóng .
Model | Size mm |
Chiều dài mm |
Trọng lượng g |
Model |
Size mm |
Chiều dài mm |
Trọng lượng g |
956-4 | 4 | 200 | 87 | 956 – 6 | 6 | 200 | 110 |
956 – 5 | 5 | 200 | 93 |
956-8 |
8 | 200 | 128 |
Kìm cách điện các loại
Hình ảnh |
Tên gọi |
Model |
Đk cắt Ømm |
Chiều dài mm |
Trọng lượng g |
Kìm tuốt dây cách điện | 970-160 | 160 | 160 | ||
Kìm tuốt vỏ cáp | 980 – 165 | 165 | 216 | ||
Kìm cắt cạnh | 950-145 | 2,5 | 145 | 174 | |
950 – 160 | 2,8 | 160 | 228 | ||
950-180 | 3.0 | 180 | 297 | ||
Kìm cắt cách diện heavy duty | 955 – 165 | 2,5 | 165 | 233 | |
955-200 | 3,0 | 200 | 310 | ||
Kìm đa năng cán cách điện | 960 – 165 | 2,5 | 165 | 235 | |
960-185 | 2,8 | 185 | 274 | ||
960 – 205 | 3,0 | 205 | 354 | ||
Kềm mỏ nhọn mũi dài | 930-165 | 165 | 168 | ||
930 – 205 | 205 | 237 | |||
Kềm mũi nhọn đầu cong 90 | 935-90205 | 206 | 240 | ||
Kìm mỏ nhọn đầu cong 45 |
935-45 165 |
165 |
167 |
||
935-45 205 | 205 | 238 | |||
Kềm cách điện mỏ dẹt thẳng | 920 – 165 | 165 | 146 | ||
Kìm mũi nhọn đầu tròn | 940-165 | 165 | 142 | ||
kìm mỏ quạ cán cách điện | 135 – 5 VDE | 260 | 622 |
Cờ lê vòng cách điện loại khuỷu cao
Khóa vòng 1 đầu, bọc cách điện theo tiêu chuẩn EN / IEC 60900. Khuỷu cao, sâu, thích hợp cho những đai ốc nằm hốc. Cán bọc cách điện 2 lớp vàng – đỏ. Trường hợp đánh thủng lớp vỏ, lớp màu vàng bên trong lộ ra ⇒ dễ phát hiện và thay thế sửa chữa .
Model |
Size mm |
Dài mm |
Trọng lượng |
Model |
Size mm |
Dài mm |
Trọng lượng |
988-10 | 10 | 165 | 80 | 988 – 17 | 17 | 210 | 180 |
988 – 11 | 11 | 175 | 100 |
988-19 |
19 | 230 | 245 |
988-12 | 12 | 185 | 110 | 988 – 22 | 22 | 250 | 353 |
988 – 13 | 13 | 195 | 120 |
988-24 |
24 | 260 | 357 |
988-14 | 14 | 200 | 150 | 988 – 27 | 27 | 280 | 438 |
988 – 15 | 15 | 205 | 155 |
988-30 |
30 | 280 | 454 |
988-16 | 988 – 32 | 32 | 300 | 580 |
Khóa miệng hở cách điện, cờ lê càng cua
Model |
Size mm |
Dài mm |
Trọng lượng |
Model |
Size mm |
Dài mm |
Trọng lượng |
987-10 | 10 | 105 | 42 | 987 – 19 | 19 | 175 | |
987-11 |
11 |
115 |
48 |
987-22 |
22 |
200 |
|
987-12 | 12 | 125 | 58 | 987 – 24 | 24 | 225 | |
987 – 13 | 13 | 135 | 68 | 987 – 27 | 27 | 250 | |
987-14 | 14 | 145 | 84 | 987 – 30 | 30 | 275 | |
987 – 15 | 15 | 155 | 88 | 987 – 32 | 32 | 290 | |
987-17 | 17 | 160 |
Cờ lê tự động cách điện 10000V
Đây là loại cách điện 1 đầu vòng tự động hóa, bánh cóc, cơ cấu tổ chức 72 răng, cho góc xoay hiệu dụng chỉ 5 o .
Model | Size mm |
1000V | Chiều dài mm |
Trọng lượng g |
Mã hàng | Size | Cấp cách điện | Dài mm |
Trọng lượng g |
986 – 10 | 10 | x | 135 | 56 | 986 – 15 | 15 | 1000V | 150 | 155 |
986-11 |
11 | x | 135 | 70 |
986-16 |
16 | 160 | 170 | |
986 – 12 | 12 | x | 140 | 90 | 986 – 17 | 17 | 160 | 196 | |
986-13 |
13 | x | 140 | 105 |
986-18 |
18 |
180 |
200 | |
986 – 14 | 14 | x | 150 | 135 | 986 – 19 | 19 | 180 | 206 |
Source: https://dvn.com.vn
Category: Dụng Cụ