hữu ích trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
Chắc chắn những thông tin trong hội nghị sẽ rất hữu ích.
We can be sure that it will be practical in every way.
jw2019
Tìm tài nguyên hữu ích để giúp bạn bắt đầu—bài viết, video, v.v.
Find helpful resources to help you get started—articles, videos, and more.
support.google
Cảm ơn cậu cho lời góp ý’hữu ích‘đó.
Thank you for the inspiring advice.
OpenSubtitles2018. v3
Điện thoại của Eli, có thể hữu ích.
Eli’s phone… that could come in handy.
OpenSubtitles2018. v3
Điều này giúp anh giám thị quan sát người phụ tá và cho lời đề nghị hữu ích.
This allows the overseer to observe the assistant and offer helpful suggestions.
jw2019
Một thí dụ hữu ích khác có thể tìm thấy nơi Rô-ma 15:7-13.
Another helpful example can be found at Romans 15:7-13.
jw2019
Hiện, ẩn hoặc sắp xếp lại các cột bảng để xem các thông tin hữu ích nhất.
Show, hide, or rearrange table columns to view the most useful information.
support.google
Vì vậy, trong mọi trường hợp, bạn không biết thêm được thông tin hữu ích nào
The reason why when you think about these two sets, you didn’t learn anything .
QED
Nếu dành ra 10 hoặc 15 phút mỗi ngày, bạn sẽ thấy rất hữu ích.
If you set aside even 10 or 15 minutes a day for it, you will be greatly benefited.
jw2019
Dưới đây là một số tài nguyên hữu ích:
Here are some good resources :
support.google
Nhưng nó có phải là cách có hữu ích và hiệu quả nhất?
But is it the most effective and productive way to live your life?
ted2019
Thông số tùy chỉnh rất hữu ích khi tiếp cận đối tượng được nhắm mục tiêu nhiều hơn.
Custom parameters are helpful for reaching a more targeted audience.
support.google
16. (a) Một số chỉ dẫn hữu ích nào giúp đưa ra quyết định khôn ngoan?
16. (a) What are some helpful guidelines for making wise decisions?
jw2019
Những đề nghị sau đây có thể hữu ích đối với bạn.
You may find the following suggestions to be helpful.
jw2019
Và khi đó nghệ thuật trở nên hữu ích.
Then art becomes useful.
ted2019
Bạn có thể cảm thấy việc viết ra vài câu dùng trong phần giới thiệu là hữu ích.
You may feel that it would be beneficial to write out a few sentences for use as an introduction.
jw2019
Các tính chất bán dẫn của kẽm ôxit hữu ích trong các varistor và sản phẩm máy photocopy.
The semiconductor properties of zinc oxide make it useful in varistors and photocopying products.
WikiMatrix
Tôi sẽ cho anh biết nếu tìm hiểu được điều gì đó hữu ích.
I’ll let you know if I learn anything of use to you.
OpenSubtitles2018. v3
Anh ta có thể biết gì đó hữu ích.
He might know something useful.
OpenSubtitles2018. v3
Thì giờ, như dòng nước chảy xiết, có thể khai thác để làm những việc hữu ích
Time, like a swift stream, can be harnessed for good work
jw2019
Thư viện cung cấp những công cụ nghiên cứu hữu ích.
It provides helpful research tools.
jw2019
Một số ví dụ sau đây có thể hữu ích.
Some illustrations may be helpful.
LDS
Đọc nhiều sách như vậy sẽ có ngày rất hữu ích.
Read such books as will be useful some day.
Tatoeba-2020. 08
Tại sao hành động và sự dạy dỗ của Chúa Giê-su hữu ích cho chúng ta?
Why should Jesus’ actions and teachings be instructive?
jw2019
Ngôn ngữ hẳn đã hữu ích với các gien.
Language must have been useful for the genes.
ted2019
Source: https://dvn.com.vn
Category: Cảm Nang